Tổng hợp dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí bao gồm 11 mẫu cùng sơ đồ tư duy, giúp học sinh hiểu rõ về nội dung chính để viết bài phân tích Đồng chí đầy đủ các ý quan trọng.
Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu được học trong chương trình Văn 9, Bài 7 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2. Điều này thể hiện tình đồng chí, tình đồng đội cao quý trong bối cảnh chiến tranh. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây từ Mytour:
Bản đồ tư duy phân tích Đồng chí
Tạo dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí
1. Phần khởi đầu
Giới thiệu về tác giả Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
2. Phần chính
a. Phần thơ đầu tiên (Quê hương của anh… Đồng chí!).
Giới thiệu về quê hương, nguồn gốc của bản thân và đồng đội: “nước mặn, đất cày lên sỏi đá” → cùng chung số phận khó khăn, là những người nông dân chân chất, giản dị.
“chẳng hẹn quen nhau”: chiến tranh đã đưa những người nông dân này trở thành những chiến sĩ cùng đấu tranh, thân quen nhau và trở thành bạn thân thiết.
“Súng gần súng, đầu gần đầu”: họ đứng cạnh nhau, cùng nhau bước đi trên mọi con đường chiến trường.
“Đêm lạnh chung chăn trở thành bạn tri kỉ”: không chỉ đồng hành trong những trận đánh, họ còn chia sẻ cuộc sống hàng ngày trên chiến trường, chia sẻ những điều nhỏ nhặt nhất và trở thành bạn tri kỉ của nhau.
“Đồng chí!”: hai từ đồng chí linh thiêng vang lên, thể hiện tình bạn đậm đặc của hai người chiến sĩ từ sự thấu hiểu đến việc chung lí tưởng.
→ Hình ảnh của người chiến sĩ hiện ra đầy chân thực, giản dị nhưng đầy tình cảm, khiến người đọc cảm thấy thêm yêu mến, đồng cảm.
b. Phần thơ tiếp theo (Ruộng nương… trán ướt mồ hôi)
Sự hiểu biết về hoàn cảnh của đồng chí: Cuộc sống của họ còn đầy khó khăn, phải vật lộn mưu sinh nhưng vẫn dành thời gian để chiến đấu cho sự độc lập của tổ quốc.
Quay lại hiện thực của cuộc chiến: cơn sốt rét rừng → tình hình chiến đấu nghiệt ngã, khốc liệt.
c. Phần thơ tiếp theo (Chiếc áo anh rách vai… nắm chặt bàn tay)
Tình hình thực tế trên chiến trường: người chiến sĩ không có chiếc áo nguyên vẹn để mặc, chiếc quần cũng chỉ là từ các mảnh vải ghép lại mà thôi, và vẫn phải đối mặt với cái rét. Tính lạc quan của họ được thể hiện qua nụ cười tươi tắn giữa cảnh đông lạnh buốt.
Trong môi trường rừng núi hoang sơ, nguy hiểm với những bom đạn, người lính không có đôi giày để bảo vệ chân mình. Chính vì hoàn cảnh khó khăn đó, họ hiểu và cảm thông với nhau hơn, họ đưa tay nắm lấy nhau thể hiện tình đồng đội, sự đồng cảm và thấu hiểu.
d. Phần thơ khổ cuối cùng
Bối cảnh: ban đêm, nơi rừng hoang sương lạnh.
Hình ảnh của người lính: đứng canh gác bên nhau giữa bóng đêm chờ đợi kẻ địch.
“Đầu súng dựa vào ánh trăng” là hình ảnh mà khi nhìn thấy, người ta liên tưởng đến hình ảnh thú vị, nơi mũi súng nghiêng lên trời giống như một cái giá đỡ ánh trăng tròn, tạo ra một cảm giác thú vị, giúp người đọc hiểu sâu hơn về bối cảnh chiến đấu.
3. Kết luận
Tóm tắt lại nội dung, nghệ thuật và giá trị của tác phẩm.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu số 1
a) Bắt đầu
- Giới thiệu một số điểm về tác giả Chính Hữu: Chính Hữu (1926 - 2007) được biết đến là “một nhà thơ quân đội thực thụ, cả về con người lẫn về tác phẩm”, đã trải qua những tháng ngày chiến đấu chống lại thực dụng Pháp.
- Trình bày tổng quan về bài thơ Đồng chí: Đồng chí (1948) được xem là một trong những bài thơ ấn tượng của ông, tập trung vào tình cảm đoàn kết của các chiến sĩ trong cuộc đấu tranh chống lại kẻ thù.
b) Phần chính
* Tóm tắt về bối cảnh sáng tác
Bài thơ được sáng tác vào đầu năm 1948 - sau chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947. Lúc đó, ông là một chính trị viên của đội đại bác, tham gia vào chiến dịch Việt Bắc và trải qua những ngày gắn bó chặt chẽ với đồng đội trong cuộc chiến bảo vệ Tổ Quốc. Sau khi chiến dịch kết thúc, ông mắc bệnh nặng và phải được điều trị. Một đồng chí đã được giao nhiệm vụ ở lại để chăm sóc ông, và sự quan tâm tận tình của người đồng đội đã giúp ông vượt qua những khó khăn, gian khổ của căn bệnh. Bài thơ “Đồng chí” được viết như một lời tri ân sâu sắc nhất dành cho người đồng đội, người bạn nông dân của mình.
* Nền tảng hình thành tình đồng đội.
- Chia sẻ cùng số phận, gốc rễ: Đều là những con người nông dân, sinh ra và lớn lên trong những vùng quê nghèo khó, với mảnh đất mặn mòi, đầy đá vụn.
-> Sử dụng thành ngữ dân gian “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá” một cách tự nhiên, chân thực, giúp độc giả hiểu rõ hơn về cuộc sống của những người lính trong miền quê nghèo.
+ Hình ảnh “quê hương anh” và “làng tôi” hiện ra với những khổ cực, vất vả khó tả
-> Sử dụng cấu trúc song song, đối chiếu: “Quê anh - làng tôi” làm nổi bật sự tương đồng giữa hai nơi.
=> Sự tương đồng về cảnh ngộ đã tạo nên sự đồng cảm giữa các tầng lớp, là nền tảng cho tình đồng chí, đồng đội của người lính.
- Chia sẻ cùng lý tưởng chiến đấu:
- Trước khi nhập ngũ, họ đều là những người xa lạ: “Anh với tôi đôi người xa lạ”
- “Tựa phương trời” họ về đây đứng trong một đội ngũ, có cùng một lý tưởng, mục tiêu cao cả: chiến đấu vì Tổ Quốc.
- Họ đi lính cùng nhau, chung lý tưởng chiến đấu vì Tổ quốc, “súng bên súng đầu sát bên đầu” đồng lòng bên nhau trên chiến trường.
• Hình ảnh “súng” - “đầu” đôi song tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu và lý tưởng cao quý. -> Từ “súng” và “đầu” nhấn mạnh sự gắn kết trong chiến đấu của những người đồng chí.
- Sự đồng lòng, chia sẻ mọi khó khăn và niềm vui cùng đồng đội
“Đêm lạnh chung giường tạo nên tình tri kỉ”
- “Đêm lạnh chung giường”: Khi đêm ở Việt Bắc cực kỳ lạnh, chăn mỏng quá, cả hai phải vật lộn mãi mới đủ ấm
- “Tình tri kỉ”: người bạn thân thiết hiểu rất sâu về mình
-> Khó khăn, gian khổ đã liên kết họ lại với nhau và trở thành những người bạn thân thiết gắn bó.
=> Những người lính chia sẻ với nhau những khó khăn của cuộc sống hàng ngày “đêm lạnh chung giường”, hiểu biết sâu sắc về nhau để trở thành “tình tri kỉ”.
Từ “Đồng chí”: một cách gọi vừa trang trọng vừa gần gũi, đầy tình cảm, phản ánh tinh thần mới của cách mạng, cuộc chiến tranh.
-> Hai từ đó phát ra tỏa sáng toàn bộ bài thơ, là kết quả của một tình cảm cách mạng cao quý: tình đồng chí.
=> Do đó, trong tình đồng chí, có tình đoàn kết giai cấp (sinh ra từ nông dân), có tình bạn tri kỉ và có sự kết nối giữa con người có cùng lý tưởng, mục tiêu chiến đấu.
* Những biểu hiện cao quý của tình đồng chí
- Chia sẻ sâu sắc những suy tư, niềm vui, nỗi buồn của nhau:
- Họ hiểu về việc ra đi của đồng đội: để lại phía sau những gì đơn giản, thân thuộc nhất, những điều mà họ đã gắn bó từ khi sinh ra: “ruộng nương, ngôi nhà, giếng nước, cây đa”
- Họ cùng nhau khẳng định lý tưởng: ra đi để bảo vệ những gì quan trọng nhất, thái độ quyết đoán ra đi thể hiện quyết tâm chiến đấu.
=> Tình cảm đồng chí thân thiết, họ chia sẻ với nhau những điều riêng tư, thân thuộc nhất của mình.
- Mặc dù quyết định ra đi mạnh mẽ, “mặc kệ” nhưng họ vẫn nhớ nhà đến đau lòng.
- Hình ảnh hoán dụ với tính nhân hoá “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” làm nổi bật sự gắn bó yêu quê của người lính.
=> Tâm tư ấy, nỗi nhớ ấy của “anh” và cũng là của “tôi”, là điều mà họ đồng chí thấu hiểu và chia sẻ cùng nhau. Tình đồng chí đã được bổ sung thêm sức mạnh bởi tình yêu đất nước quê hương ấy.
- Sự đồng cam cộng khổ, chia sẻ gian khổ thiếu thốt của cuộc sống lính trên chiến trường.
- Kỹ thuật sử dụng sóng đôi: “anh” - “tôi” tạo sự đồng hành, kết nối giữa các đồng đội.
- “biết từng cơn rét lạnh”, “run rẩy”, “trán đầy mồ hôi” -> họ thương nhau khi phải trải qua những cơn sốt rét trong rừng.
- Cuộc sống gian khổ thiếu thốn: không có thuốc men, áo rách vá, quần vá, không giày, phải chịu đói và lạnh.
- “miệng cười buốt lạnh”
-> Sự thiếu vật chất không làm mất đi tinh thần của họ, ngược lại, làm cho họ trở nên quyết tâm hơn với lý tưởng:
“Yêu thương nhau bằng cách nắm chặt tay nhau”
Họ nắm chặt tay nhau - hành động nắm tay để chia sẻ, truyền đạt sự ấm áp, hy vọng, và quyết tâm -> Một cử chỉ đầy cảm xúc, thể hiện tình cảm chân thành nhất, là biểu hiện trực tiếp nhất của tình đồng chí.
* Bức họa đẹp về tình đồng chí
- Nhiệm vụ khó khăn của người lính:
- “đêm, rừng hoang, sương mặn” -> hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt
- Nhiệm vụ của những người lính chiến: đứng gác, sẵn sàng phục kích “chờ kẻ thù tới”
- Hình ảnh đặc biệt: “Đầu súng dưới ánh trăng”
- Mô tả: hai lính đứng gác dưới ánh trăng, trăng lặn dần khi trời gần sáng và như treo trên đầu súng.
- Đặt hai biểu tượng trái ngược trong cùng một câu thơ: “súng” tượng trưng cho chiến tranh, hiện thực; “trăng” tượng trưng cho vẻ đẹp của hòa bình, lãng mạn.
=> Một biểu tượng đẹp về cuộc sống của người lính: chiến sĩ mà nhà thơ, thấu hiểu thực tế nhưng vẫn không ngừng hi vọng vào một tương lai tươi sáng.
* Đánh giá về sự tinh tế nghệ thuật
- Thể thơ tự do với các dòng thơ dài và ngắn xen kẽ linh hoạt
- Hình ảnh thơ cụ thể, chân thực và giàu ý nghĩa
- Ngôn ngữ thơ sâu sắc, tinh tế và đầy biểu cảm
- Sử dụng nhiều từ ngữ đặc sắc
- Hình ảnh thơ đi kèm nhau
c) Kết bài
- Reiterating lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
- Cảm nhận của tôi về tác phẩm. Liên hệ đến tình bạn đồng chí, tình đồng lòng ngày nay.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 2
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác phẩm: Đồng Chí, tác giả: Chính Hữu.
- Tình hình sáng tác: đầu năm 1948, sau khi tác giả tham gia chiến dịch Việt Bắc cùng đồng đội.
II. Thân bài
1. Nền tảng của tình đồng chí
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự đồng nhất về hoàn cảnh sinh sống của những người lính:
'Quê hương tôi nước mặn đồng chuaLàng anh nghèo đất cày lên sỏi đá'
- “Anh” rời bỏ từ vùng 'nước mặn đồng chua', còn “tôi” từ miền 'đất cày lên sỏi đá'.
- Hai vùng đất xa lạ nhau và 'hai người xa lạ' nhưng cùng chung 'nghèo'.
- Hai câu thơ giới thiệu một cách đơn giản hoàn cảnh gốc gác của những người lính: Họ là những người nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ việc cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, đồng lòng sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
'Súng kề súng, đầu sát bên đầu'
- Họ trước đây 'chẳng hẹn quen' nhau nhưng lý tưởng chung của thời đại đã kết nối họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng.
- 'Súng' biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, 'đầu' biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ.
- Phép điệp từ (súng, đầu, kề) tạo nên âm điệu vững chắc, nhấn mạnh sự gắn kết, đồng lòng, cùng nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và vững chắc trong sự hòa hợp và chia sẻ mọi khó khăn cũng như niềm vui:
“Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”
- Khó khăn thiếu thốn hiện hình: đêm rét, chăn không đủ nên phải 'chung chăn'.
- Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong gian khổ đã tạo nên niềm vui, củng cố tình cảm giữa những người đồng đội trở thành 'đôi tri kỷ'.
=> Sáu câu thơ đầu đã diễn đạt nguồn gốc và sự hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một cái bản lề kết thúc phần một để mở ra phần hai.
2. Biểu hiện của tình đồng chí
- Tình đồng chí là sự cảm thông sâu sắc những tâm tư, nỗi niềm của nhau. Những người lính gắn bó với nhau, họ hiểu đến những nỗi niềm sâu xa, thầm kín của đồng đội mình:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,Gian nhà không, mặc kệ gió lung layGiếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
- Người lính ra đi để lại sau lưng những gì quý báu nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa. Từ 'mặc kệ' thể hiện tư thế quyết định của người lính ra đi.
- Dẫu rời xa quê hương, trong lòng vẫn khắc sâu hình ảnh gian nhà lung linh dưới ánh nắng, lung lay trong cơn gió.
- Tình đồng chí là sẻ chia những khó khăn, thiếu thốn của cuộc sống quân nhân:
- Những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống quân nhân thời kỳ kháng chiến thể hiện rất cụ thể, chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày, cảm giác khổ sở của những cơn sốt rét rừng, trời buốt giá, môi khô nứt nẻ. Nhưng họ vẫn cười, vì có sự ấm áp và niềm vui của tình đồng đội 'thương nhau tay nắm lấy bàn tay'.
- Trong lòng bàn tay, trong trái tim đã chiến thắng cái lạnh của 'chân không giày' và thời tiết 'buốt giá'. Cặp từ xưng hô 'anh' và 'tôi' luôn kề bên nhau, thỉnh thoảng hòa quyện trong một câu thơ, tương đôi trong từng cặp câu liền nhau diễn đạt sự gắn bó, sẻ chia của những người đồng đội.
3. Biểu tượng cho tình đồng chí
- Ba câu cuối kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ đẹp:
“Đêm này rừng hoang sương muốiĐứng sát cạnh nhau chờ giặc tớiĐầu súng trăng treo”
Nổi bật trên bức tranh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh lính 'đứng sát cạnh nhau chờ giặc tới'. Đó là biểu tượng cụ thể của tình đồng chí đoàn kết bên nhau trong trận chiến. Họ đã đứng sát bên nhau giữa cái giá rét của đêm rừng, giữa cái căng thẳng của những giây phút 'chờ giặc tới'. Tình đồng chí đã làm ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng đặc biệt: 'Đầu súng trăng treo'. Đó là một hình ảnh thực mà Chính Hữu đã ghi nhận trong những đêm phục kích giữa rừng khuya.
- Nhưng nó cũng là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi nhiều liên tưởng phong phú sâu xa.
- 'Súng' tượng trưng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. 'Trăng' biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
- Hai hình ảnh 'súng' và 'trăng' kết hợp với nhau tạo thành một biểu tượng đẹp về cuộc đời của người lính: chiến sĩ như thi sĩ, thực tại như mơ mộng. Hình ảnh này mang lại cảm giác của thơ ca kháng chiến - một thể loại thơ giàu chất hiện thực và lãng mạn.
- Vì thế, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm tiêu đề cho một tập thơ - tập 'Đầu súng trăng treo'.
=> Phần kết bài tạo ra một bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
III. Kết thúc
- Tóm tắt các ý đã phân tích.
- Liên kết với bản thân.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 3
1. Khai mạc
- Thông tin về tác giả và tác phẩm được giới thiệu.
- Chính Hữu là một nhà thơ lớn của thơ ca cách mạng, đồng thời là một chiến sĩ tham gia vào chiến dịch Việt Bắc.
- Bài thơ được sáng tác vào năm 1948, đề cập đến cuộc sống của những người lính, tình đồng đội và khát vọng hòa bình.
2. Phần chính
a) Hình thành tình đồng chí
- Sự đồng điệu về hoàn cảnh xuất thân của những người lính: đều là những người nông dân, con của vùng quê nghèo khó “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá”.
- Từ “đôi người xa lạ”, họ cùng đi lính, chung lí tưởng chiến đấu vì Tổ quốc, “súng bên súng đầu sát bên đầu” sát cánh bên nhau trên chiến trường, chia sẻ ngọt bùi trong “đêm rét chung chăn” mà thành “đôi tri kỷ”.
- Nghệ thuật: sử dụng hình ảnh gợi tả đặc sắc, thủ pháp sóng đôi.
- Từ “Đồng chí”: cách gọi vừa trang nghiêm vừa thân thuộc, đầy tình cảm, mang hơi thở thời đại mới của cách mạng, kháng chiến. Giọng thơ rơi xuống, lắng đọng, tạo cảm giác thiêng liêng.
b) Kỷ niệm, những khó khăn chung:
- Đồng cảm sâu sắc với nhau: vì mục tiêu chung mà lãng quên nỗi riêng tư, để lại sau lưng những gì quý báu như “ruộng nương”, “nhà cửa”, “giếng nước gốc đa” - những biểu tượng cho quê hương.
⇒ Dù quyết định ra đi mạnh mẽ, “không quan tâm” nhưng họ vẫn nhớ mãi quê hương.
- So sánh mở rộng với bài thơ Đất nước của Nguyễn Đình Thi:
“Người ra đi không bao giờ quay đầu nhìn lạiSau lưng, ánh nắng rơi nhè nhẹ lá rụng đầy”.
- Chia sẻ những gian lao, thiếu thốn trên chiến trường nhưng không bao giờ từ bỏ:
- Đau đớn với sốt rét rừng: “biết từng cơn rét lạnh”, “run lên từng hồi”, “trán ướt đẫm mồ hôi”.
- Vượt qua khó khăn, thiếu thốn: áo rách, quần vá, bước chân không giày, chịu đói, chịu rét.
- Nghệ thuật trong cuộc sống:
- Liệt kê, miêu tả chi tiết: thể hiện những gian khổ trong cuộc sống của người lính trong những năm đấu tranh chống Pháp, đồng thời làm nổi bật tinh thần đoàn kết, sự sẻ chia “tay nắm tay, vai sát vai”.
- Tiếp tục sử dụng thủ pháp đối lập: “anh” - “tôi” tạo ra sự gắn kết, sự đồng lòng trong hàng ngũ lính chiến.
- Mở rộng mối liên hệ với tình đồng đội trong truyện “Những ngôi sao xa xôi” của Lê Minh Khuê.
c. Tình đồng chí và lòng khao khát hòa bình
Ba dòng cuối kết thúc bài thơ với hình ảnh hai người đồng đội đứng gác giữa đêm tối:
- Phong cảnh hoang vắng “rừng hoang sương muối” làm nổi bật hình ảnh “đứng sát cạnh nhau chờ giặc tới”: kiên cường, quả cảm, “chờ đợi” không sợ hãi.
- Hình ảnh đặc biệt: “Đầu súng dài treo bên trời”
- Gợi lên hình ảnh: hai lính đứng tuần tra dưới ánh trăng, trăng dần khuất phía bên kia khi bình minh đến gần và như treo trên đầu khẩu súng.
- Tạo ra sự đối lập trong cùng một câu thơ: “súng” biểu tượng cho chiến tranh, thực tế; “trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp của hòa bình, lãng mạn.
⇒ Tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc sống của người lính: người chiến sĩ nhưng cũng là người thi sĩ, hiểu biết về hiện thực nhưng không bao giờ mất đi niềm hy vọng vào một tương lai tươi đẹp.
- Nghệ thuật: Sử dụng hình ảnh thực tế, đối lập.
3. Kết luận
- Tổng kết về tác phẩm: mô tả chân thực về những khó khăn trong thời chiến, tôn vinh tình đồng đội, sự chia sẻ giữa các lính, thể hiện mong muốn về hòa bình.
- Liên kết với hiện thực: lòng đồng chí, tình thương xứng đáng được trân trọng, những người lính còn sống vẫn luôn nhớ về những đồng đội đã hy sinh ⇒ thế hệ trẻ cần biết ơn và tôn trọng những người lính, phát huy tinh thần hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Phân tích cấu trúc của bài thơ Đồng chí - Mẫu 4
1. Giới thiệu
- Trong những năm tháng gian khổ của cuộc chiến, giữa những chiến sĩ đã hình thành một tình đồng chí đặc biệt và trang nghiêm.
- Và tình cảm đó được Chính Hữu thể hiện một cách giản dị, trong sáng và đầy cảm xúc qua bài thơ Đồng chí.
2. Nội dung chính
* Tác giả:
- Chính Hữu (1926-2007), tên thật Trần Đình Đắc, xuất thân từ huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, gia nhập Trung đoàn Thủ đô vào năm 1946, ông trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ suốt cuộc đời.
- Các tác phẩm của ông chủ yếu về chiến tranh và người lính, thể hiện những cảm xúc sâu lắng, ngôn từ giàu hình ảnh và phong cách phong phú.
* Tác phẩm:
- Bài thơ Đồng chí (1948), xuất bản trong tập Đầu súng trăng treo, là tác phẩm nổi tiếng đánh dấu tên tuổi của Chính Hữu trong văn chương Việt Nam.
- Tiêu đề “Đồng chí” không chỉ đề cập đến sự đồng lòng lý tưởng, mà còn là việc ca ngợi một tình cảm đặc biệt của người lính Cách mạng.
* Phân tích:
- Nền tảng của tình đồng chí (7 câu thơ đầu):
- Cùng sinh ra từ gia đình nông dân, từ những làng quê nghèo, đất đai khô cằn.
- Cùng ước mơ cách mạng, lòng yêu nước, tinh thần dân tộc tự hào, sống trong bầu không khí cách mạng của thời đại, người nông dân đứng lên làm chủ đất nước.
- Cùng nhau mang trách nhiệm chiến đấu, chung một số phận quân ngũ, cùng chung hoàn cảnh cuộc sống, điều này đã tạo nên tình đồng chí ấm áp.
- Biểu hiện của tình đồng chí, tình đồng đội (10 câu thơ tiếp theo):
- Hiểu biết lẫn nhau, cả về những lo lắng, cả về nỗi nhớ quê hương và cả ý chí kiên cường mãnh liệt.
- Chia sẻ nỗi đau, trong những năm tháng chiến đấu, dù khó khăn nhưng vẫn ở bên cạnh nhau, tin tưởng vào tương lai trước mặt cuộc chiến khốc liệt.
- Tình thương, mong muốn hòa nhập, cùng chiến đấu, sẵn sàng chia sẻ để vượt qua những khó khăn vật chất => Tình đồng chí vững bền.
- Tôn vinh sức mạnh và vẻ đẹp của tình đồng chí (3 câu thơ cuối cùng):
Dù trong cảnh khắc nghiệt của không gian và thời gian, chuẩn bị cho cuộc chiến sắp diễn ra nhưng lính chiến vẫn bình tĩnh, tự tin, luôn sẵn sàng đối phó với mọi thách thức.
Hình ảnh 'đầu súng treo dưới ánh trăng' đầy ý nghĩa: Súng biểu tượng cho chiến tranh, cho người lính, trong khi trăng lại là biểu tượng của hòa bình, của tình yêu lãng mạn.
Ánh trăng cũng là biểu tượng cho vẻ đẹp trong sáng của tình đồng chí, là biểu tượng của lòng trung thành của người lính, của nhân dân Việt Nam.
3. Kết luận
- Trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, tình đồng chí, tình đồng đội được ca ngợi và khám phá, từ đó hình thành hình ảnh đẹp của người lính trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
- Nghệ thuật xuất sắc của tác giả nằm ở việc mô tả tự nhiên, chân thực, từ ngôn từ đơn giản nhưng đầy ý nghĩa biểu tượng, giọng thơ chân thành, dồn dập cảm xúc.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 5
A. Bắt đầu
- Giới thiệu về tác giả Chính Hữu: Nhà thơ Chính Hữu, sinh năm 1928, tên thật Trần Đình Đắc, quê ở huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Là chiến sĩ của Trung đoàn Thủ đô trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Ông cũng là nhà thơ chiến sĩ trong những năm kháng chiến dài với Pháp và Mỹ. Thơ của Chính Hữu tập trung vào đề tài người lính và chiến tranh, mang đầy cảm xúc và ý nghĩa.
- Giới thiệu về bài thơ 'Đồng chí': Bài thơ 'Đồng chí' là một trong những tác phẩm nổi bật viết về người lính trong 9 năm cuộc kháng chiến chống Pháp. Nó được sáng tác vào đầu mùa xuân năm 1948 tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ ca ngợi tình đồng chí cao cả và thiêng liêng của những người nông dân đeo áo lính, hy sinh vì tổ quốc.
B. Nội dung chính
1. Nền tảng hình thành tình đồng chí:
- Hai dòng thơ đầu phản ánh sự gắn bó mật thiết của một tình bạn:
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua,Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'.
- Tất cả những người lính đều có nguồn gốc từ những vùng quê khó khăn, nơi mà 'nước mặn, đồng chua', là nơi 'đất cày lên sỏi đá'. Sử dụng tục ngữ, thành ngữ để diễn đạt về quê hương, nơi mà họ đã sinh ra và lớn lên, Chính Hữu đã tạo ra một lời thơ đơn giản, đậm chất thơ quê.
- Năm dòng thơ sau mô tả quá trình chuyển biến từ 'hai người xa lạ' thành 'đôi tri kỉ', rồi trở thành 'đồng chí'. Nhờ có cùng mục tiêu chiến đấu, họ từ những người lạ lẫm đã trở thành đồng chí, gắn kết với nhau trong hàng ngũ quân đội.
2. Biểu hiện của tình đồng chí.
'Súng kề súng, đầu chống đầu,Đêm rét chung chăn, tri kỉ đồng lòng.Đồng chí!'
- 'Súng kề súng' diễn đạt ý chung nhịp chiến đấu. Họ đoàn kết nhau, cùng chống giặc bảo vệ đất nước và tự do dân tộc.
- 'Đầu chống đầu' tượng trưng cho tinh thần đồng lòng, tương trợ giữa hai người bạn.
- Câu thơ 'Đêm rét chung chăn, tri kỉ đồng lòng' gợi lên những kỷ niệm đầy cảm động về những tháng ngày gian khổ đã qua.
- Câu đặc biệt 'Đồng chí' tỏa sáng như một lời tình bạn chân thành của tác giả. Nó như một điểm dừng tinh thần, mở ra những khía cạnh mới.
- Bốn câu thơ tiếp theo nói về những kỷ niệm chung: kỷ niệm về ruộng nương, về đồng đội cày cấy, về mái nhà thân yêu, về giếng nước, gốc cây.
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,Mái nhà không sợ trước gió lay,Giếng nước, gốc cây nhớ người ra lính'.
- 'Giếng nước, gốc cây' là biểu tượng gần gũi của làng quê, biến thành những người ở lại với nỗi nhớ người đi.
- Sống chung hoàn cảnh gian khó, là trải qua những ngày gió rét.
'Anh và tôi cùng trải qua những cơn rét lạnh,Run cả người, trán đẫm mồ hôi.Áo anh rách, quần tôi cũng đang vá lại,miệng cười đóng băng, chân không đôi giày,..'
- Trong hoàn cảnh khó khăn và thiếu thốn, những người lính vẫn giữ vững hình ảnh 'Miệng cười đóng băng'. Họ không chỉ biểu hiện tinh thần lạc quan mà còn thể hiện tình đồng chí chặt chẽ.
- Hình ảnh 'Tay nắm tay' là biểu tượng của sự động viên, tình thương và sức mạnh, giúp họ vượt qua mọi khó khăn.
3. Biểu tượng sâu sắc của tình đồng chí
- 'Đứng bên nhau chờ đợi kẻ thù' thể hiện sự đoàn kết, sát cánh của những người lính trước mặt nguy hiểm.
- Hình ảnh 'đầu súng dưới ánh trăng' là một sáng tạo thơ ca mang vẻ đẹp lãng mạn của thơ ca kháng chiến. Trong rừng, ánh trăng bắc Việt giữa núi rừng, chiến khu tỏa sáng trong màn sương mờ huyền ảo. Dường như mọi gian nan căng thẳng của trận đánh đang nhường chỗ cho vẻ đẹp huyền diệu, thơ mộng của ánh trăng, và chính đó cũng là vẻ đẹp cao cả thiêng liêng của tình đồng chí, tình chiến dấu.
C. Kết bài
Bài thơ 'Đồng chí' vừa mang vẻ đẹp giản dị, bình dị khi nói về cuộc sống vật chất của người chiến sĩ, lại vừa mang vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng, thơ mộng khi nói về đời sống tâm hồn, về tình đồng chí của những người lính binh nhì buổi đầu kháng chiến.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí - Mẫu 6
1. Mở bài
- Giới thiệu đôi chút về đề tài chiến tranh, người lính trong thơ: Đây là đề tài quen thuộc đã xuất hiện trong thơ của nhiều tác giả đáng chú ý.
- Khái quát về đặc điểm riêng biệt của Chính Hữu và Đồng chí - hai bài thơ viết về người lính: Chính Hữu nổi tiếng với phong cách thơ giản dị. Trái lại, bài thơ Đồng chí đã vượt qua mọi gian nan để truyền đạt những cảm xúc chân thực nhất về tình đồng chí trong lòng mọi người.
2. Thân bài
a. Giới thiệu về bối cảnh sáng tác tác phẩm
- Bài thơ ra đời vào đầu năm 1948, trong bối cảnh nhà thơ và đồng đội đang chống lại cuộc tấn công của Pháp vào chiến khu Việt Bắc.
- Được viết ra trong hoàn cảnh khó khăn, bài thơ có thể coi như là một nguồn động viên tinh thần cho chính tác giả Chính Hữu, làm giàu thêm tinh thần chiến sĩ trong tác phẩm của ông.
b. 7 câu thơ đầu: Sự giải thích về cơ sở của tình đồng chí
- Hai câu đầu: Nguyên gốc của những người chiến sĩ:
- Đến từ dòng nghề ngư dân ven biển (nước mặn đồng chua) và công việc nông dân (đất cày lên sỏi đá)
- Đối diện với hoàn cảnh khó khăn, gian nan, và cuộc sống nghèo túng
⇒ Sự tương đồng trong hoàn cảnh nghèo khó là nền tảng cho sự đồng cảm giữa các chiến sĩ cách mạng.
- Hai câu tiếp: Gặp nhau trong hoàn cảnh:
- “Lạ mặt lúc đầu”: Hai người “anh”- “tôi” ban đầu không quen biết nhau
- “Chẳng hẹn hò từ trước”: Mặc dù không có cuộc hẹn trước, nhưng chính việc chia sẻ cùng hoàn cảnh khó khăn, cùng chung trận chiến đã nảy sinh tình đồng chí cao cả.
- 3 câu thơ tiếp: Sự đoàn kết vững chắc giữa những đồng chí:
- Hình ảnh đồng hành “Súng kề súng, đầu gối sát bên đầu gối”: Tình đồng chí mạnh mẽ và bền vững khi họ chia sẻ những khó khăn trong nhiệm vụ.
- Các chiến sĩ cùng chia sẻ với nhau những khó khăn trong cuộc sống hàng ngày “đêm rét cùng chiếu ấm”, hiểu biết lẫn nhau để trở thành “bạn tri kỉ”.
- Tiếng “Đồng chí!” vang lên như một điểm sáng của bài thơ, là kết quả của tình cảm đồng chí cao quý: tình đồng chí.
c. 10 câu thơ tiếp: Mô tả những biểu hiện rõ ràng về vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí đồng đội
- 3 câu đầu: Tình đồng chí là sự hiểu biết về những lẽ phải, về nguồn gốc, quê hương
- Họ thấu hiểu về điều kiện ra đi của đồng đội: bỏ lại sau lưng những điều quen thuộc nhất, những gì gắn bó từ thuở ban đầu: “ruộng nương, nhà cửa thân thương, giếng nước, cây đa”
- Họ cùng nhau xác định mục tiêu: ra đi để bảo vệ những gì quý giá nhất, quyết tâm chiến đấu được thể hiện qua việc ra đi
⇒ Tình đồng chí thân thiết, họ chia sẻ với nhau những điều riêng tư, gần gũi nhất của họ
- 7 câu tiếp: Đồng chí là cùng chia sẻ với nhau những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống lính
- Họ chia sẻ cùng nhau, trải qua những “cơn ớn lạnh”, những khi “sốt rét vầng trán đầy mồ hôi” ⇒ Hình ảnh chân thực, họ thương nhau khi phải đối mặt với những cơn sốt rét
- Họ chia sẻ với nhau, trải qua những khó khăn về vật chất trong cuộc sống hàng ngày: “Áo rách vai...không có giày”: Sự thiếu thốn về vật chất không làm cho tình cảm của họ phai nhạt, ngược lại, làm cho họ quyết tâm hơn vì lý tưởng
- “Thương nhau tay nắm chặt bàn tay” Biểu hiện của tình đồng chí mạnh mẽ nhất, họ nắm tay nhau - điều đó là sự chia sẻ, truyền đạt niềm tin, quyết tâm ⇒ Hành động cảm động, chứa đựng tình cảm chân thành
d. 3 câu cuối: Biểu tượng đẹp, sâu lắng của tình đồng chí
- 2 câu đầu: Nhiệm vụ khó khăn của người lính
- Hoàn cảnh: đêm tối, rừng hoang, sương muối ⇒ hoàn cảnh khắc nghiệt
- Nhiệm vụ của những người lính: đứng gác, phục kích sẵn sàng “đợi giặc tới”
⇒ Tình đồng chí được rèn luyện trong thử thách, gian khổ, hình ảnh họ đứng cạnh nhau vững chãi làm mờ đi sự khắc nghiệt, ác liệt của chiến tranh, tình đồng chí giúp họ lãng mạn và bình thản trong mọi hoàn cảnh
- Câu cuối “Súng dưới ánh trăng treo”: hình ảnh kết thúc độc đáo, bất ngờ, điểm nhấn của toàn bài, gợi liên tưởng thú vị:
- “Súng”: biểu tượng của chiến tranh
- “trăng”: biểu tượng cho thiên nhiên mát mẻ, cho hòa bình
⇒ Sự kết hợp giữa trăng và súng làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính, vừa thể hiện ý nghĩa của việc họ cầm súng chiến đấu là để bảo vệ cuộc sống thanh bình ở quê hương ⇒ Tình đồng chí của họ càng thêm cao cả và ý nghĩa bội phần
3. Tóm tắt kết luận
- Xác nhận lại những điểm đặc biệt, nghệ thuật đáng chú ý của bài thơ Đồng chí: thể thơ tự do, ngôn từ súc tích, hình ảnh sống động
- Bài thơ là sự tuyên bố chân thực, bình dị nhưng cũng rất sâu sắc và linh thiêng về tình đồng chí đồng đội trong hoàn cảnh khó khăn tột cùng
- Liên hệ đến cảm nhận cá nhân về tình bạn trong thời hiện đại
Phân tích chi tiết bài thơ Đồng chí
1. Mở đầu:
Viết về đề tài tình cảm trong chiến tranh, một đề tài mà các nghệ sĩ luôn quan tâm. Đóng góp vào thế giới đó, nhà thơ Chính Hữu với bài thơ “Đồng chí” tái hiện hình ảnh người lính chống Pháp một cách chân thực, đầy lãng mạn. “Đồng chí” là bài thơ ca ngợi một tình cảm mới, một quan hệ mới giữa con người trong cách mạng và kháng chiến. Đó là tình cảm gắn bó, sẻ chia được thể hiện qua hai từ “đồng chí” thân thương.
2. Phần thân bài:
* 7 dòng thơ đầu: Sự hình thành tình đồng chí:
Bắt đầu bài thơ, tác giả mô tả hoàn cảnh của những người lính:
“Quê hương anh nước mặn, đồng chuaLàng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”.
Hai dòng thơ kết hợp nhau như hai người bạn đồng hành. Giọng thơ cảm động, thân mật, đầy tình cảm. Hai cụm từ, hai thành ngữ: “nước mặn đồng chua, đất cày sỏi đá” quen thuộc, gần gũi. Dòng thơ miêu tả cuộc sống khó khăn của những người lính. Họ là những nông dân mang áo lính, quen thuộc với việc cày cấy hơn là cầm súng ra trận đấu. Đất nước rối ren, họ bỏ cuộc công việc quen thuộc để cầm súng ra chiến trường tiêu diệt kẻ thù chung.
Trong cùng thời kỳ, nhà thơ Hồng Nguyên trong bài thơ “Nhớ” cũng viết về những người nông dân mặc áo lính rất cảm động:
“Lũ chúng tôi”Bọn người tứ xứGặp nhau hồi chưa biết chữQuen nhau từ buổi một haiSúng bắn chưa quenQuân sự mươi bàiLòng vẫn cười vui kháng chiến”
Họ gặp nhau tại chiến tuyến, trong cùng một đơn vị với bao ước mơ và khát vọng lớn lao. Người lính nông dân áo vải bọc bạch với nhau những lời tâm sự chân thành và thấu hiểu:
“Anh với tôi đôi người xa lạTự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Hai từ “anh”, “tôi” đứng ở hai dòng thơ, sang dòng thơ thứ ba hội nhập lại thành một: “Anh với tôi”, trên cùng một dòng thơ. Đó là sự gặp gỡ, là sự đồng tình, đồng cảm… Từ “đôi” mà Chính Hữu sử dụng không chỉ là vần và điệu mà còn thể hiện sự gắn chặt bên nhau giữa hai người lính, không thể tách rời.
Từ “xa lạ” đến “thân quen” là một sự hội ngộ bất ngờ. Sự hội ngộ ấy chính là sự gặp gỡ của những người lính có những điểm chung. Trước hết, ở họ có chung nhau nhiệm vụ chiến đấu, chung một kẻ thù:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu”.
Cùng cầm súng bảo vệ tổ quốc. Họ là người lính vệ quốc. Họ có chung một lý tưởng, một niềm tin: đánh tan giặc Pháp xâm lược, đuổi chúng về Tây, xây dựng lại cuộc đời ấm êm, thanh bình của những người nông dân Việt Nam bên ruộng đồng với con trâu, nhánh lúa, củ khoai… Hai từ mang nghĩa chuyển với phương thức ẩn dụ: “súng, đầu” được luyến láy, lặp lại, càng khẳng định ước mơ, lý tưởng ấy của họ. “Súng bên súng, đầu sát bên đầu”, hai vế câu sóng đôi với nhau như muốn hình tượng hóa những người lính bên nhau có nhau trong cuộc chiến đấu thần kì, chống kẻ thù chung.
Họ chung nhau một cuộc chiến đấu gian khổ, thiếu thốn: “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”. Cái khó khăn của thời kì đầu kháng chiến chống Pháp mà họ cần phải vượt qua, phải khắc phục và chiến thắng nó. Và cũng từ trong gian khổ, khó khăn, ở họ lại hình thành một tình cảm mới: sự thấu hiểu, chia sẻ, tinh thần đồng cam cộng khổ, họ gọi nhau, xem nhau là “tri kỷ”.
Hai câu thơ vừa như một lời tự sự, như một lời chia sẻ, đồng cảm thân thiết giữa những người lính bộ đội cụ Hồ. Từ những điểm chung cao quý ấy, họ gọi nhau là “đồng chí” đầy trìu mến. Hai tiếng đồng chí vừa bình dị vừa thiêng liêng. Bình dị là bởi họ không cần điều chi lớn lao ngay lúc này ngoài việc cùng chung chí hướng, cùng chiến đấu chống kẻ thù bảo vệ đất nước. Thiêng liêng là bởi những người lính Việt Nam đã chọn một danh từ có hàm nghĩa sâu sắc để chỉ một mối quan hệ mang tính thời đại - tình cảm gắn kết của những người cộng sản trong mặt trận chống chủ nghĩa thực dân, chủ nghĩa đế quốc.
Hai tiếng thơ thân thương biết mấy của quá trình hình thành tình cảm đặc biệt của những người lính: xa lạ → quen nhau → tri kỷ → đồng chí! Câu thơ chỉ có một từ. Một từ lắng đọng. Một từ thiêng liêng, cao cả. Bởi nó khẳng định sự gắn bó bền chặt của những người lính bên nhau, có nhau, không thể cắt rời. Hai tiếng thơ thật tha thiết, cứ thấm dần, thấm dần vào lồng xương, ống máu; ở tận tâm can của họ, động viên họ vượt qua gian khổ, khó khăn; sống chết có nhau, cùng chia ngọt sẻ bùi…
Câu thơ như một nốt nhấn trong bản tình ca sâu lắng, là câu thơ chốt của toàn đoạn thơ gồm bảy câu với ý tưởng: Như thế là đồng chí!
* 10 câu thơ tiếp theo: Biểu hiện của tình đồng chí:
Hai câu đầu:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân càyGian nhà không, mặc kệ gió lung lay”.
- Tâm tình chân thành, chia sẻ…
- Nỗi buồn: ruộng nương → trao lại cho bạn thân,
Gian nhà → không quan tâm đến sự khó khăn.
→ “Bạn thân” là ai? → Mẹ, chị, vợ, em gái của anh? (Khi tất cả đàn ông làng đều ra chiến trường cao nguyên của non sông)
→ Hai từ “trao lại, không quan tâm” → Thái độ quyết định của người lính: Buông bỏ tất cả để ra đi, hết lòng tham gia cuộc chiến bảo vệ tổ quốc:
“Ai ra đi đều không quay lạiSau lưng, nắng lá rơi đầy…”.
(Nguyễn Đình Thi)
→ Vẻ đẹp của người lính: Hy sinh cao cả, tự lập, vượt lên trên những mối tình riêng, đáp ứng lời kêu gọi của đất nước.
→ Biểu hiện tình yêu quê hương, yêu tổ quốc của người nông dân giản dị, chất phác, chân thành, không chút hoa mỹ phô trương, chỉ cần sự chân thành, chân chất.
Câu tiếp: “Giếng nước, gốc đa nhớ người đi làm lính”
- “Giếng nước, gốc đa” → Cảnh quan quen thuộc của vùng quê Việt Nam (lũy tre, nhà thờ làng, dòng sông, ruộng bậc thang, cầu ao, gốc cây rậm rạp…) → Hình ảnh của những người thân ở quê hương; hình ảnh của quê nhà; nơi hậu phương vững mạnh… đang theo dõi, đang chờ đợi, mong ngóng…
- Hình ảnh “Người ra lính” → Mang ý nghĩa tổng quát → Đại diện cho những con người con của quê hương đang ra đi bảo vệ đất nước; những người dũng cảm giữa chiến trận gian khổ, nguy hiểm, ở tiền tuyến xa xôi.
→ Cả hai hình ảnh kết nối với nhau qua từ “nhớ”, thật sự thân thiết, đắm say. Đó là sự liên kết, đoàn kết, gắn bó giữa hậu phương và tiền tuyến vững chắc bên nhau → Hai hình ảnh hoán dụ thực sự đặc biệt, độc đáo.
Sáu câu tiếp theo:
“Anh với tôi biết mỗi cơn rét lạnhSốt run người đầm mồ hôi trên tránÁo anh rách vaiQuần tôi chỉ vài mảnh váMiệng cười buốt lạnhChân không đôi giày”.
- Các câu thơ ngắn, đôi một liền nhau:
“Áo anh rách vaiQuần tôi thì vá đủ mảnh”
Và:
“Miệng cười buốt lạnhChân trần, đau đớn vô vàn”.
Những câu thơ biểu đạt mạnh mẽ, chân thực về những khó khăn, thiếu thốn hoặc những lúc ốm đau bệnh tật, những cơn sốt rét trong cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ mà hầu như người lính nào cũng trải qua. Những câu thơ gần gũi, thân quen như chính cuộc sống chiến đấu lúc ấy thể hiện trên trang thơ, để lại ấn tượng sâu sắc, khó quên.
Chính Hữu cũng viết trong bài thơ “Ngày trở về”
“Giày rách, dặm đường vạnBụi chiến trường phai áo hào hoa”.
Hai dòng thơ tinh tế, lấp lánh, nhưng ít ai lưu ý. Ngược lại, người đọc không thể quên, xúc động không chỉ với những “cơn ớn lạnh, sốt run, mồ hôi ướt đẫm, áo rách, quần vá…” Mới thấy thơ hay nằm ở từ ngôn từ, lời thơ chân thật, đơn giản, bình dị của cuộc sống.
Hai hình ảnh đối lập: “Miệng cười lạnh buốt” và “Chân không đeo giày” làm nổi bật tinh thần lạc quan, yêu thương cuộc sống chiến đấu lúc ấy của những người lính vệ quốc.
Chính cuộc sống trên chiến trường khắc nghiệt, cuộc sống của những người lính cùng chia sẻ, đồng cảm với nhau đã giúp Chính Hữu tích lũy thêm kinh nghiệm, sự hiểu biết để sáng tác những bài thơ sâu sắc như vậy! Hình ảnh thơ chân thực, gần gũi với cuộc sống - cuộc chiến gian khổ lúc bấy giờ của những người lính vệ quốc đã thu hút mạnh mẽ lòng độc giả.
Theo như nhà thơ Xuân Diệu đã nói: “Chính Hữu dám đem những hình ảnh bình dị nhưng độc đáo này vào thơ như âm thanh của súng bắn, đơn giản nhưng sâu sắc đến đầy bất ngờ!” Những khó khăn ấy cũng là biểu tượng cho tình đồng đội gắn kết bên nhau ngay cả khi đối mặt với những thử thách khó khăn nhất. Đó cũng là vẻ đẹp của người lính Cụ Hồ, của quân đội nhân dân Việt Nam.
Câu thơ cuối: “Thương nhau nắm chặt tay” là một hình ảnh thơ phong phú. Cách thể hiện tình cảm của người lính cũng giản dị và chân thật như chính bản thân họ. Không cần lời nhiều, không cần hào nhoáng; chỉ đơn giản là nắm chặt tay nhau nhưng trong đó chứa đựng bao nhiêu năm tình cảm. Họ nắm tay để truyền đạt cho nhau sự ấm áp, sức mạnh, ý chí; động viên nhau vượt qua gian khó, thúc đẩy nhau cùng bước đi mạnh mẽ hơn…
Đồng cảm, sau này, nhà thơ Lưu Quang Vũ cũng viết
“Khi chia tay, câu nào cũng không nóiNhưng ý muốn nới ra hai bàn tay đã diễn tả hết”.
Một cuộc gặp gỡ thật thú vị.
* 3 dòng thơ cuối: sức mạnh của tinh thần đồng chí:
“Đêm nay rừng hoang sương muốiBên nhau đợi giặc tớiĐầu súng dưới trăng lung linh”.
Trong những khoảnh khắc đối diện với kẻ thù, tình đồng chí trở nên cao cả, thiêng liêng hơn bao giờ hết. Mặc dù điều kiện chiến đấu gian khó: “rừng hoang, sương muối”, nhưng người lính không bị lạc lõng, không cảm thấy lạnh lẽo; bởi bên cạnh họ là tình đồng đội ấm áp: “Bên nhau đợi giặc tới”.
Hơn bất kỳ lúc nào, người lính hiểu rõ tình đồng đội, họ chia sẻ cuộc sống và cái chết với nhau. Có đồng đội, họ tự tin và quyết tâm trong cuộc chiến, biến những khó khăn thành nhẹ nhàng.
Biểu tượng “Đầu súng dưới trăng lung linh” là một biểu tượng nghệ thuật độc đáo, đậm chất thơ. Dòng thơ kết hợp sự hiện thực và lãng mạn. Cuộc chiến đấu khắc nghiệt là hiện thực, trong khi ánh trăng sáng trên cao là biểu tượng của ước mơ và hạnh phúc. Hình ảnh này là sự hòa quyện giữa tâm hồn của chiến sĩ và thi sĩ; giữa trái tim dũng cảm và tinh thần sáng tạo.
Cách xây dựng những cặp câu thơ biểu hiện sự liên kết, chia sẻ những khó khăn, gian truân trong cuộc sống chiến đấu chống lại kẻ thù chung. Sử dụng từ ngữ chọn lọc, chân thực, súc tích → truyền đạt một ý tưởng đầy đủ suốt bài thơ: Tình đồng đội, đồng chí thân thiết - điểm tựa vững chắc cho người lính mỗi khi đối mặt với hiểm nguy - cái chết.
3. Kết thúc:
Chiến tranh đã qua nhưng những năm tháng lịch sử ấy là những khoảnh khắc không thể nào quên. Nhà thơ Chính Hữu cùng bài thơ “Đồng chí” đã thêm vào trang sử vĩ đại của dân tộc một hình tượng văn học mới: hình ảnh người lính Cụ Hồ và ý nghĩa cao quý của tình đồng đội, đồng chí. Những người lính đó đã hy sinh dũng cảm trong cuộc chiến tranh bảo vệ quốc gia, mãi mãi được người sau kính trọng
“Họ đã sống và chếtGiản dị và bình tĩnhKhông ai nhớ mặt không biết tênNhưng họ đã góp phần vào sự phồn thịnh của Đất Nước”.
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí chi tiết
I. Khởi đầu
Cách 1:
- Chính Hữu, một nhà thơ lính đã trưởng thành trong cuộc đấu tranh chống Pháp.
- Thơ của ông thường mang đề tài về người lính, với lời thơ đặc sắc, đầy cảm xúc, ngôn ngữ súc tích, giàu hình ảnh
- Bài thơ “Đồng chí” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, nó đã chân thực diễn đạt tình đồng chí thiêng liêng của binh lính trong thời chiến.
Cách 2: Trong cuộc chiến tranh bảo vệ tổ quốc, hình ảnh người lính luôn là biểu tượng cao quý nhất, tinh túy nhất. Họ đã in sâu vào lòng người và văn chương với tư cách, tình cảm và phẩm chất cao quý. Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu và thành công nhất, thể hiện một cách sâu sắc và chân thực tình đồng chí gắn bó của người lính trong cuộc chiến tranh.
II. Nội dung chính
• Tổng quan
Chính Hữu sáng tác bài thơ: “Đồng chí” vào đầu năm 1948, khi đó ông là một chính trị viên đại đội, đã tham gia vào chiến dịch Việt Bắc, và cũng là người đã trải qua tình đồng chí, đồng đội mật thiết, vượt qua những khó khăn trong cuộc chiến bảo vệ Tổ Quốc.
1. Trong 7 câu thơ đầu, nhà thơ lý giải cơ sở hình thành tình đồng chí sâu sắc của những người lính cách mạng
- Cùng chia sẻ số phận: Trong cuộc chiến tranh vĩ đại, những chiến sĩ dũng cảm, kiên định bảo vệ Tổ quốc không ai khác chính là những người nông dân mặc áo lính. Bỏ lại quê hương, họ tình nguyện gia nhập hàng ngũ những người chiến đấu cho một lý tưởng cao cả, đó là độc lập tự do cho dân tộc. Câu thơ mở đầu là lời tâm sự chân thành về cuộc sống bình dị và quen thuộc:
Anh hải đảo, em quê nhà ven biển.Làng tôi nghèo, đồng ruộng nương sỏi đá
+ Dòng lời thủ thỉ, tâm sự như câu chuyện, ký ức của hai người đồng đội tái hiện về những ngày ban đầu gặp gỡ. Họ đều là con em của những vùng quê khó khăn, là những nông dân sống ở nơi “nước mặn đồng chua” hoặc ở chốn “đất cày lên sỏi đá”. Hình ảnh “quê anh” và “làng tôi” hiện lên với bao nỗi gian truân vất vả, mặc dù tác giả không miêu tả chi tiết. Nhưng chính điều đó làm cho hình ảnh ban đầu trở nên cụ thể, đặc biệt đối với người con làng quê Việt Nam. Thành ngữ dân gian được tác giả sử dụng tự nhiên, hòa hợp khiến người đọc có thể dễ dàng hình dung được những vùng quê nghèo, nơi sinh ra những người lính. Khi nghe tiếng gọi cao cả của Tổ Quốc, họ sẵn sàng ra đi và nhanh chóng tham gia vào đoàn quân chiến đấu bảo vệ Tổ Quốc.
=> Hai câu thơ đầu theo cấu trúc sóng đôi, đối lập: “Quê anh - làng tôi” đã mô tả sự tương đồng về cảnh ngộ. Và sự tương đồng về cảnh ngộ đó đã tạo nên sự hiểu biết đồng điệu, là nền tảng cho tình đồng chí, đồng đội của người lính.
- Cùng chung lý tưởng chiến đấu: Trước khi nhập ngũ, những con người này vốn “lạ lẫm”:
“Anh với tôi đôi người xa lạTừ hai phương xa chưa từng quen biết nhau”
Những câu thơ đơn giản, tự nhiên, mặn mà như lời tâm sự. Họ hiểu nhau, yêu thương nhau, tri kỉ với nhau qua tình tương thân tương ái có từ lâu giữa những người nghèo, những người lao động. Nhưng “từ hai phương xa” họ đến đây không phải vì bị nghèo khó, mà họ đến đây và đồng lòng tham gia vào đội ngũ vì họ có một lý tưởng chung, cùng một mục tiêu cao cả: chiến đấu bảo vệ Tổ Quốc. Hình ảnh: “Anh - tôi” riêng biệt đã trở nên mờ nhạt, hình ảnh sóng đôi đã thể hiện sự gắn bó tương đồng của họ trong nhiệm vụ và lý tưởng chiến đấu: “Súng bên súng, đầu sát bên đầu”. “Súng” và “đầu” là hình ảnh đẹp, mang ý nghĩa tượng trưng cho nhiệm vụ chiến đấu và lý tưởng cao đẹp. Sự lặp lại của “súng” và “đầu” nhấn mạnh tình cảm gắn bó trong chiến đấu của người đồng chí.
- Tình đồng chí nảy nở vững chắc trong sự hiểu biết, chia sẻ mọi gian lao cũng như niềm vui, đó là mối tình tri kỉ của những người bạn thân mà tác giả diễn đạt qua một hình ảnh cụ thể, giản dị nhưng rất sâu lắng: “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”. Đêm Việt Bắc quá lạnh, chăn quá nhỏ, loay hoay mãi không đủ ấm. Đắp được chăn thì hở đầu, đắp được bên này thì hở bên kia. Chính trong những ngày thiếu thốn, khó khăn ấy từ “lạ lùng” họ đã trở thành tri kỉ của nhau. “Tri kỉ” là người bạn thân thiết hiểu rõ về ta. Khó khăn nguy nan đã kết nối những người đồng chí khiến họ trở thành bạn tri kỷ tương thân tương ái. Những câu thơ giản dị nhưng rất sâu sắc, như được rút ra từ cuộc sống, từ cuộc đời người lính khắc nghiệt. Bao nhiêu tình cảm được thể hiện qua những hình ảnh gần gũi và đầy tình cảm ấy. Chính Hữu từng là một người lính, đã trải qua cuộc đời của một người lính nên những câu thơ giản dị mà chứa đựng sự nặng nề của tình cảm tri kỷ, yêu thương với bạn bè. Hình ảnh thực tế nhưng đầy cảm xúc.
- Từ trong lòng hồi ức, bỗng phát ra hai từ « đồng chí ». Từ “đồng chí” được thể hiện qua một dòng thơ ngắn gọn mà đầy âm vang, giản dị nhưng thiêng liêng. Từ “đồng chí’ với dấu chấm cảm như một điểm nhấn đặc biệt mang những cảm xúc khác nhau, nhấn mạnh sự thiêng liêng cao quý trong tình cảm mới mẻ này. Đồng chí là cùng chí hướng, cùng mục tiêu. Nhưng trong tình cảm ấy khi gặp khó khăn, thử thách, mới thực sự vững bền. Không còn anh, không còn tôi, họ đã trở thành một thể, thống nhất gắn bó. Như vậy, trong tình đồng chí có tình cảm đồng đẳng (sinh ra từ nông dân), có tình bạn thân thiết và có sự gắn bó giữa con người cùng mục tiêu, cùng lí tưởng chiến đấu. Và khi họ gọi nhau bằng tiếng “đồng chí” họ không chỉ còn là những người nông dân nghèo khó, mà họ đã trở thành anh em trong một cộng đồng với một lý tưởng cao cả vì đất nước, vì dân tộc. Hai chữ “đồng chí” như một hòm chứa, đựng trọn bao cảm xúc từ sáu câu thơ trước và mở ra cho những suy tư tiếp theo. Thực sự ngôn từ của Chính Hữu đậm chất cảm xúc.
2. Tuy nhiên, Chính Hữu không chỉ dừng lại ở việc diễn đạt cảm xúc về quá trình hình thành tình đồng chí. Trong mười câu thơ tiếp theo nhà thơ sẽ nói về những biểu hiện cao đẹp của tình đồng chí
Trước hết, đồng chí là sự thấu hiểu và chia sẻ những tâm tư, nỗi lòng của nhau.
“Ruộng nương anh gửi bạn thân càyGian nhà không mặc kệ gió lung layGiếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Họ là những người lính, gác tình riêng sang một bên vì sứ mệnh cao cả, rời lại phía sau mảnh đất quê hương với bao lo âu, suy tư. Từ những dòng thơ kể về cuộc sống hàng ngày, về hoàn cảnh, chúng ta thấy một sự thay đổi sâu sắc trong tư duy của người lính: “Ruộng nương” đã chuyển giao cho “bạn thân cày”, “gian nhà không” giờ đây để “mặc kệ gió lung lay”. Trong cuộc hành trình ra trận, họ chấp nhận hy sinh, tạm thời bỏ qua những quan tâm riêng tư. Hai từ “mặc kệ” đã phản ánh rõ quyết đoán mạnh mẽ của người ra đi khi đã quyết định rõ ràng, khi đã lựa chọn mục tiêu. Dù quyết đoán, mạnh mẽ ra đi nhưng những người lính hiền lành chân thành ấy vẫn nhớ nhung với quê hương. Chính thái độ kiềm chế của họ làm cho ta hiểu rằng, càng kiềm chế tình cảm bấy nhiêu thì tình cảm ấy lại bộc lộ mạnh mẽ bấy nhiêu. Nếu không thì ta không thể cảm nhận được sự nhớ nhung của hậu phương: “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”. Sự nhân hoá trong câu thơ này càng làm nổi bật sự gắn bó, tình yêu thương của người lính với quê hương, giúp họ thể hiện tâm hồn mình một cách tự nhiên và tinh tế. Liệu giếng nước gốc đa ấy có nhớ người ra lính hay chính tấm lòng của người ra lính không ngừng nhớ về quê hương đã tạo ra cho giếng nước gốc đa một tâm hồn? Thật sự, giữa người chiến sĩ và quê hương, đã có một mối quan hệ sâu sắc đến lạ kỳ. Tác giả đã thổi vào hai tâm tình như đang soi rọi lẫn nhau đến cùng.
- Tình đồng chí còn là sự đồng lòng cùng chia sẻ khó khăn, sự sẻ chia gánh nặng của cuộc sống người lính:
Anh và tôi biết từng phen cảm thấy lạnh lẽoSốt run vòng trán, mồ hôi ướt đẫmÁo quân đồ sơ vạt ráchQuần tôi vá mấy lần
Làm người lính, họ đã trải qua những cơn sốt rét trong rừng sâu mà không có thuốc giảm đau, với trang phục giản dị giữa mùa đông lạnh: “áo rách, quần tôi vá nhiều lần, chân không đôi giày…” Tất cả những khó khăn gian khổ được mô tả bằng những chi tiết thực tế, không chút sơn móng. Trong những ngày đầu của cuộc chiến, quân đội mới thành lập, thiếu thốn đủ đường, trang phục rách rưới nên người lính được gọi là “vệ túm”. Đọc những dòng thơ này, ta vừa cảm thấy đau lòng khi hiểu được những khó khăn mà thế hệ cha ông đã trải qua, vừa cảm kích sức mạnh ý chí và lòng dũng cảm của những người lính vệ quốc.
- Cùng hướng về một mục tiêu, cùng chia sẻ những khó khăn của cuộc chiến, người lính trao cho nhau tình yêu thương tới cùng. Hình ảnh “miệng cười buốt giá” đã làm ấm lòng, làm sáng bừng tình đồng đội và tinh thần lạc quan của người lính. Rồi đến cử chỉ “tay nắm lấy tay” đã thể hiện sâu sắc tình yêu thương đồng đội. Cách thể hiện tình thương không cần phải ồn ào mà đầy ý nghĩa. Trong lạnh buốt, những bàn tay này đã tìm đến để truyền niềm ấm, truyền niềm tin, truyền sức mạnh để vượt qua tất cả, đẩy lùi khó khăn. Những cái nắm tay ấy đã thay thế mọi lời nói. Câu thơ ấm áp giữa dòng chảy tình thương! Nhà thơ đã phát hiện ra sức mạnh tinh thần ẩn sâu trong trái tim người lính. Sức mạnh tinh thần ấy, dựa trên sự đồng cảm và thấu hiểu sâu sắc lẫn nhau, đã tạo nên chiều sâu và tính kiên nhẫn của mối tình này.
3. Ba dòng thơ cuối là một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí:
Đêm nay rừng vắng sương mù phủĐứng sát bên nhau, chờ đợi kẻ thùTrăng treo trên đầu súng.
Ba dòng thơ mô tả một đêm phục kích kẻ địch. Hình ảnh nền là một đêm tối - “rừng vắng sương mù” tạo ra một cảnh tượng âm u, hoang dã và lạnh lẽo. Không chỉ là sự lạnh lẽo, sương mù còn đồng hành với nguy hiểm đang rình rập người lính.
- Nổi bật trên bức tranh hiện thực khắc nghiệt ấy là những người lính đứng sát bên nhau, đợi chờ kẻ thù tới trong một môi trường mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau một bước. Từ “chờ đợi” đã phản ánh rõ sự quyết tâm, sự chủ động trong việc đối phó với kẻ thù của họ. Rõ ràng, khi những người lính đứng sát bên nhau, truyền cho nhau niềm tin, thì tình đồng chí đã trở thành ngọn lửa sưởi ấm họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách, giá lạnh… Tầm vóc của những người lính bỗng trở nên anh dũng, to lớn.
- Dòng thơ cuối cùng là một hình ảnh đẹp được nhận ra từ những đêm dài của việc phục kích kẻ địch của chính những người lính. Đêm tối, trăng trên bầu trời cao đã dần lặng xuống, từ một góc nhìn nào đó, vầng trăng như treo trên đầu khẩu súng của người chiến sĩ, đang chờ đợi kẻ thù. Rõ ràng, tình đồng chí ấm áp, thiêng liêng đã mang đến cho người lính một chút lãng mạn, cảm hứng nghệ thuật trong hiện thực khắc nghiệt qua hình ảnh “Trăng treo trên đầu súng”. Trong một môi trường cực kỳ khắc nghiệt: đêm lạnh, rừng vắng sương mù, cái chết luôn đe dọa, tâm hồn nhạy cảm của người lính vẫn tìm thấy sự thơ mộng, đẹp đẽ trong vẻ đẹp bất ngờ của trăng. Bốn chữ “Trăng treo trên đầu súng” chia thành hai vần tạo ra một nhịp thơ đột ngột, gây sự chú ý cho người đọc. Từ “treo” đã tạo ra một mối liên kết độc đáo, kỳ lạ, nối hai vật thể ở cách xa nhau - mặt đất và bầu trời, gợi ra những ý tưởng thú vị, bất ngờ. “Súng” là biểu tượng của cuộc chiến, “trăng” là biểu tượng của cái đẹp, niềm vui, sự yên bình của cuộc sống. Súng và trăng là hư và thực, là chiến binh và nhà thơ, là “một cặp đồng chí” làm nổi bật vẻ đẹp của những cặp đồng chí đang đứng sát bên nhau. Chính tình đồng chí đã làm cho người lính cảm thấy cuộc sống vẫn đẹp đẽ, vẫn lãng mạn, mang lại cho họ sức mạnh chiến đấu và chiến thắng.
=> Rất hiếm khi gặp một hình tượng thơ nào vừa đẹp vừa mang đầy ý nghĩa như “Đầu súng trăng treo”. Đây là một sáng tạo đầy bất ngờ góp phần nâng cao giá trị của bài thơ, tạo ra những dư âm sâu sắc trong lòng người đọc.
* Đánh giá
- Thể thơ tự do, lời thơ giản dị, mộc mạc, cô đọng. Các câu thơ đồng điệu, tương phản. Mô tả thực tế-lãng mạn. Hình ảnh biểu tượng giàu cảm xúc. Lời thơ chắt chiu, sâu sắc, giàu ý nghĩa.
- Tình đồng chí trong bài thơ được mô tả như một tình cảm cao quý và thiêng liêng của những người chiến sĩ, gắn bó với nhau trong cuộc chiến đấu vĩ đại vì một lý tưởng chung. Đó là một tình bạn có cơ sở vững chắc: sự đồng cảm của những người lính xuất thân từ những người nông dân hiền lành, gắn bó với ruộng đồng. Tình cảm này được hình thành trên cơ sở của tình yêu Tổ quốc, cùng chung lí tưởng và mục đích chiến đấu. Hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt lại thử thách và làm cho mối tình đồng chí đồng đội của những người lính trở nên mạnh mẽ và gắn bó hơn. Mối tình này đã tạo ra một nguồn sức mạnh to lớn để những người lính “áo rách vai”, “chân không giày” vượt qua mọi gian khó để viết lên những trang anh hùng của lịch sử Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
III - Kết luận:
Bài thơ “Đồng chí” không chỉ đẹp về mặt giản dị mà còn toát lên vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng và mộng mơ. Cấu trúc đối xứng trong toàn bài thơ như một bức tranh hai mặt của những người lính trẻ tuổi, thể hiện tình đồng chí gắn bó chặt chẽ. Hình ảnh của người lính vệ quốc trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp được tả rất đẹp đẽ qua những dòng thơ mộc mạc, chân thành, khiến người đọc suy ngẫm sâu sắc. Với những đặc điểm đó, bài thơ xứng đáng là một trong những tác phẩm thi ca xuất sắc về đề tài người lính và chiến tranh cách mạng của văn học Việt Nam.
Phân tích bài thơ Đồng chí
I. Mở đầu
- Đề tài về người lính là một trong những đề tài phổ biến trong thơ ca kháng chiến, mỗi nhà thơ qua cái nhìn và trải nghiệm riêng đã khám phá ra những vẻ đẹp đặc biệt của anh hùng cụ Hồ.
- Trên trang giấy của bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, người đọc không khỏi bị ấn tượng bởi những đường văn chữ đơn giản, gần gũi, lưu giữ mối tình đồng chí, đồng đội sâu sắc của những chiến sĩ chống Pháp từ những ngày đầu của cuộc kháng chiến.
II. Phần chính.
1. Tổng quan: Bài thơ được sáng tác vào đầu năm 1948, sau khi tác giả và các đồng đội tham gia chiến dịch thu - đông ở Việt Bắc (1947). Bài thơ là kết quả của những trải nghiệm của tác giả về cuộc sống thực tế và cuộc chiến của quân đội ta trong những ngày đầu kháng chiến. Qua bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được tình đồng chí, đồng đội gắn bó chặt chẽ. Bài thơ được xuất bản trong tập “Đầu súng trăng treo” (1966).
2. Lý do hình thành tình đồng chí, đồng đội (7 câu đầu):
a. Tình đồng chí bắt nguồn từ sự đồng điệu về hoàn cảnh sinh sống.
Quê hương anh nước mặn đồng chuaLàng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
b. Cùng chung chí hướng, lý tưởng cách mạng cao cả.
Từ hai người ban đầu xa lạ, nay cùng chung lý tưởng cách mạng mà gặp gỡ, từ đó mà hình thành tình đồng chí.
Anh và tôi ban đầu xa lạKhông ngờ lại gặp nhau nơi nàySúng kề súng, đầu gần đầuĐêm rét chung chăn thành đôi tri kỉĐồng chí!
c. Cùng trải qua những khó khăn, thiếu thốn.
Trong cuộc sống trên chiến trường, họ cùng trải qua những khó khăn, thiếu thốn.
2. Những dấu hiệu tuyệt vời của tình đồng chí, đồng đội (10 câu tiếp).
a. Đầu tiên, là sự đồng cảm sâu sắc với những hoàn cảnh, tâm trạng, và nỗi lòng thầm kín của nhau.
Đồng ruộng anh gửi người bạn thân càyNgôi nhà không để ý đến gió độngGiếng nước cây đa nhớ đến người lên đường
b. Cùng chịu khó trong cuộc sống quân ngũ:
Chính Hữu là người trực tiếp tham gia chiến dịch Việt Bắc - Đông năm 1947. Hơn ai hết, ông hiểu rõ những thiếu thốn và khó khăn của cuộc sống của người lính.
Anh và tôi biết từng cơn lạnh buốtSốt run cả người, trán đổ mồ hôiÁo anh rách vạtQuần tôi có vài đường chỉ váMiệng cười lạnh buốtChân không đôi giàyThương nhau, tay nắm chặt lấy bàn tay.
- Bằng bút pháp mô tả chân thực, hình ảnh thơ một cách tỉ mỉ, nhà thơ đã vẽ nên bức tranh sống động về người lính với sự đồng cảm sâu sắc
3. Sức mạnh và vẻ đẹp của tình đồng chí, đồng đội (3 câu cuối).
Đêm nay rừng hoang sương lạnhĐứng bên nhau chờ đợi kẻ thù tớiĐầu súng, trăng lơ đãng.
- Đó là khoảnh khắc “đêm nay” rất cụ thể, với khung cảnh “rừng hoang - sương lạnh” vắng vẻ, u buồn và khắc nghiệt.
- Tuy nhiên, lính vẫn “đứng kề bên nhau, đợi đợt kẻ thù tới”.
4. Đánh giá
- Nghệ thuật - ngôn ngữ thơ súc tích, tinh tế, giàu biểu cảm, lời thơ đơn giản nhưng sắc nét; giọng điệu tình cảm, nhẹ nhàng, chân thành, sử dụng sáng tạo kỹ thuật mô tả thực tế và lãng mạn,
- Về nội dung: Chính Hữu đã thành công trong việc mô tả vẻ đẹp chân chất, mộc mạc, giản dị của người lính cụ Hồ trong cuộc chiến chống Pháp.
Kết thúc bài thơ, hình tượng của người chiến sĩ với tình đồng chí, đồng đội vẫn hiện hữu sâu trong tâm trí của người đọc, với lòng biết ơn sâu sắc đối với sự hy sinh lớn lao vì hòa bình đất nước của họ. Từ đó, chúng ta mới nhận ra trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ và phát triển đất nước, dân tộc.
III. Kết luận
- Bài thơ “Đồng chí” không chỉ thể hiện vẻ đẹp giản dị mà còn mang đến vẻ đẹp cao cả, thiêng liêng.
- Bức tranh về người lính vệ quốc trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp hiện ra tươi đẹp qua những dòng thơ mộc mạc, chân tình, gợi mở nhiều tư tưởng.
- Bài thơ xứng đáng được coi là một trong những tác phẩm thi ca xuất sắc về người lính và cuộc chiến tranh cách mạng của văn học Việt Nam.
Lập kết luận và phân tích bài thơ Đồng chí
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác phẩm: Đồng chí, tác giả: Chính Hữu.
Bối cảnh sáng tác: đầu năm 1948, sau khi tác giả tham gia chiến dịch Việt Bắc cùng đồng đội.
Trong những năm kháng chiến chống Pháp, dân tộc ta tràn đầy ý chí quyết tâm đánh đuổi giặc ngoại xâm. Được thúc đẩy bởi tinh thần ấy, hàng vạn, hàng triệu thanh niên đã gia nhập quân ngũ. Những người lính dũng cảm, quả cảm ấy đã trở thành biểu tượng, đề tài thơ ca trong thời kỳ đó. Một trong những tác phẩm thơ hay nhất về người chiến sĩ, về tình đồng đội chính là bài thơ Đồng chí của nhà thơ quân đội Chính Hữu.
II. Phần chính
1. Nền tảng hình thành tình đồng chí
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự đồng điệu về hoàn cảnh xuất thân của các lính chiến:
'Quê hương tôi biển mặn đất chuaLàng anh nghèo cát đá sỏi'.
'Anh' ra đi từ vùng 'biển mặn đất chua', 'tôi' từ miền 'đất cát đá sỏi'. Hai vùng đất xa nhau, 'hai người xa lạ' nhưng chung một 'nghèo'. Hai câu thơ giới thiệu một cách đơn giản hoàn cảnh xuất thân của người lính: họ là những người nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ việc chia sẻ nhiệm vụ chung, chung một lý tưởng, đồng hành cùng nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
'Súng kề súng, đầu sát bên đầu'
Dù ban đầu họ 'chẳng có gặp gỡ trước' nhưng lý tưởng chung của thời đại đã liên kết họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng. 'Súng' là biểu tượng của nhiệm vụ chiến đấu, 'đầu' là biểu tượng của lý tưởng, tư tưởng. Phép điệp từ (súng, đầu, kề) tạo ra âm điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự đoàn kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và vững bền trong sự chia sẻ và đồng lòng vượt qua mọi gian khó cũng như niềm vui:
Đêm lạnh chung chăn thành đôi bạn tri kỷ.
Mối khó khăn và thiếu thốn hiện ra rõ ràng: đêm lạnh, chăn không đủ để phủ kín nên phải 'chung chăn'. Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong gian khổ đã làm nên niềm vui, củng cố tình bạn của những người đồng đội để trở thành 'đôi bạn tri kỷ'.
* Đến đây, nhà thơ hạ giọng thơ với hai tiếng: 'Đồng chí!' câu thơ ngắn, cùng với hình thức cảm thán mang âm điệu vui vẻ, vang lên như một sự khám phá, một lời khẳng định. Hai tiếng 'đồng chí' thể hiện một tình cảm lớn lao, mới lạ của thời đại.
=> Sáu câu thơ đầu đã nêu rõ cơ sở và quá trình hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một cái khung kết cho đoạn thơ một, chuẩn bị mở ra phần hai.
2. Những biểu hiện cảm động của tình đồng đội:
- Tình đồng chí là sự cảm thông sâu sắc đến những tâm tư, nỗi niềm của nhau. Các lính gắn bó với nhau, họ hiểu đến những nỗi buồn sâu xa, thầm kín của đồng đội mình:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,Gian nhà không, mặc kệ gió lung layGiếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Người lính ra trận để lại phía sau những gì quý báu nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa,... Từ 'mặc kệ' thể hiện tư thế ra đi quả quyết của người lính.
Tuy vậy, trong lòng họ vẫn chất chứa mối nhớ về quê nhà. Ngoài chiến trường, họ vẫn ảo tưởng thấy gian nhà lung lay dưới làn gió ở quê nhà xa xôi.
- Tình đồng chí còn là sự cùng nhau chia sẻ những gian lao, thiếu thốn của cuộc sống lính đồn:
'Anh với tôi biết từng cơn rét lạnhRun người sướng trán ướt mồ hôi.Áo rách vaiQuần tôi vá một vài mảnhMiệng cười đau lạnhChân không giàyThương nhau tay nắm chặt bàn tay.'
Những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính thời kháng chiến chống pháp hiện lên rõ ràng: áo rách, quần vá, chân không giày,... Sự trải nghiệm của cuộc sống lính đã giúp Chính Hữu 'biết' được những khổ sở của những cơn rét lạnh gai góc: người nóng sốt, trán ướt mồ hôi. Và nếu không có trải nghiệm ấy, cũng không thể hiểu được cảm giác của 'miệng cười đau lạnh': trời lạnh, môi khô và nứt nẻ, việc cười trở nên vô cùng khó khăn, thậm chí có thể gây ra vết nứt đau chảy máu. Tuy nhiên, những người lính vẫn cười trong khó khăn, bởi họ có sự ấm áp và niềm vui của tình đồng đội 'thương nhau tay nắm chặt bàn tay'. Sự ấm áp từ bàn tay, từ trái tim đã chiến thắng sự lạnh lẽo ở 'chân không giày' và thời tiết 'đau lạnh'. Trong đoạn thơ này, 'anh' và 'tôi' luôn bên nhau, có khi đứng cùng trong một câu thơ, có khi cùng bước trong từng cặp câu liền nhau. Cấu trúc này diễn đạt sự gắn bó, sẻ chia của những người đồng đội.
* Mở rộng khía cạnh: Tình đồng chí trong tác phẩm 'Những ngôi sao xa xôi' - Lê Minh Khuê.
3. Kết thúc:
- Ba câu cuối kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ đẹp:
Đêm nay rừng hoang sương muốiĐứng bên nhau chờ giặc tớiĐầu súng trăng treo.
Nổi lên trên cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh lính 'đứng bên nhau chờ giặc tới'. Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong chiến đấu. Họ đã đứng bên nhau giữa cái rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút 'chờ giặc tới'. Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt lên mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng thật độc đáo: 'Đầu súng trăng treo'. Đó là một hình ảnh thực, mà Chính Hữu đã trải qua trong những đêm phục kích giữa rừng tối: '...suốt đêm, vầng trăng từ bầu trời cao xuống, đôi khi như treo lơ lửng trên đầu nòng súng. Trong những đêm phục kích chờ giặc, vầng trăng làm cho chúng tôi cảm thấy như một người bạn; rừng hoang sương muối là một khung cảnh thật...'.
- Đó cũng là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc.
+ 'Súng' biểu tượng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. 'Trăng' biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
+ Hai hình ảnh 'súng' và 'trăng' kết hợp tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính: chiến sĩ mà thi sĩ, thực tại mà mơ mộng. Hình ảnh này mang đặc điểm của thơ ca kháng chiến - một nền thơ giàu chất hiện thực và cảm hứng lãng mạn.
+ Vì thế, câu thơ này đã trở thành nhan đề cho một tập thơ đầy ý nghĩa - tập 'Đầu súng trăng treo'.
+ Kết luận bài thơ là một tảng phác họa tuyệt vời về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
III. Kết luận:
- Tóm tắt các ý đã trình bày.
- Liên hệ với bản thân.
Bài thơ dừng lại nhưng mở ra những suy tư mới trong lòng người đọc. Nó tái hiện một thời khó khăn của tiền bối, một cuộc chiến khốc liệt. Bài thơ gợi lại những kỷ niệm đẹp, những tình cảm sâu lắng gắn bó mà chỉ những người từng là lính mới cảm nhận hết được.
Với nhiều hình ảnh tinh tế, ngôn từ gần gũi và gợi cảm, cùng với biện pháp đối ngữ và sóng đô sử dụng một cách thành công, Chính Hữu đã tạo ra một bài ca sôi động, phản ánh tình đồng chí như một ngọn lửa mãi cháy, không bao giờ tắt, là nguồn sáng giữa bóng tối của chiến tranh.