VINFAST VF 8 LUX

VINFAST VF8 TẠI VĨNH PHÚC - ĐỈNH CAO CÔNG NGHỆ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VF8 TẠI SHOWROOM VINFAST VĨNH PHÚC

Pin VF 8S VF 8 LUX VF 8 LUX PLUS Phiên Bản S LUX LUX PLUS KÍCH THƯỚC & TẢI TRỌNG KÍCH THƯỚC Chiều dài cơ sở (mm) 2,950 2,950 2,950 Dài x Rộng x Cao (mm) 4.750x1934x1667 4.750x1934x1667 4.750x1934x1667 Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) 175 175 175 Dung tích khoang hành lý (L) có hàng ghế cuối 376 376 376 Dung tích khoang chứa hành lý (L) - Gập hàng ghế cuối 1,373 1373 1373 TẢI TRỌNG Trọng lượng không tải (kg) 2.455 2.455 2,520 Tải trọng hành lý nóc xe(kg) 70 70 70 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG ĐỘNG CƠ Công suất tối đa (kW/Hp) 260/349 260/349 300/402 Mô men xoắn cực đại (Nm) 500 500 620 Tăng tốc 0 - 100 km/h (s) 5,9 5,9 5,5 PIN Dung lượng pin khả dụng (kWh) 87,7 87,7 87,7 Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) - Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) 471 471 457 Thời gian nạp pin nhanh nhất (từ 10 đến 70%) (phút) ≤ 31 ≤ 31 ≤ 31 THÔNG SỐ TRUYỀN ĐỘNG KHÁC Chọn chế độ lái Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport Eco/Normal/Sport Sưởi pin cao thế Có Có Có KHUNG GẦM Hệ thống treo - trước Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh Treo độc lập thông minh Hệ thống treo - sau Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm Thanh điều hướng đa điểm Hệ thống phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Đĩa thông gió/Đĩa thông gió Loại la-zăng Hợp kim 19 inch Hợp kim 19 inch Hợp kim 20 inch Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện NGOẠI THẤT Đèn pha LED, Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh LED, Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh Có Tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh Đèn chờ dẫn đường Có Có Có Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED Đèn sương mù trước Không Không Có Đèn chiếu góc Có Có Có Đèn hậu LED LED LED Đèn phanh trên cao phía sau LED LED LED Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí

Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương

Tự động chỉnh khi lùi

Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí

Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương

Tự động chỉnh khi lùi

Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí

Tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương

chống chói tự động,Tự động chỉnh khi lùi

Kiểu cửa sổ Chỉnh điện, lên/xuống

một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp,

hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống

một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp,

hàng ghế sau: kính 1 lớp

Chỉnh điện, lên/xuống

một chạm cả 4 cửa

Hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp,

hàng ghế sau: kính 1 lớp

Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) Hàng ghế sau Hàng ghế sau Hàng ghế sau Điều chỉnh cốp sau Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện Đóng/mở cốp đá chân Kính chắn gió Chống tia UV Chống tia UV Chống tia UV Gạt mưa trước Tự động Tự động Tự động Tấm bảo vệ dưới thân xe Có Có Có NỘI THẤT & TIỆN NGHI Số chỗ ngồi 5 5 5 Chất liệu bọc ghế Giả da Giả da Da nhân tạo Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí Tích hợp thông gió, sưởi Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, sưởi Hàng ghế thứ hai Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 ChỉnhTích cơ 2hợp hướng, thôngtỷgió, lệ gập sưởi 60:40 Loại vô lăng Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển

nhiều năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut Chỉnh cơ 4 hướng Tích hợp nút bấm điều khiển nhiều năng giải trí và ADAS Da nhân tạo, dạng D-cut Chỉnh điện 4 hướng Tích hợp sưởi, nút bấm điều khiể tính năng giải trí và ADAS Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí Tự động, 2 vùng Tích hợp chức năng kiểm soát chất lượng và ion hoá không khí Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0 Combi 1.0 Chất liệu bọc ghế Giả da Giả da Da nhân tạo Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí Tích hợp thông gió, sưởi Ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng Tích hợp thông gió, sưởi Hàng ghế thứ hai Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 ChỉnhTích cơ 2hợp hướng, thôngtỷgió, lệ gập sưởi 60:40 Loại vô lăng Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển

nhiều năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut

Chỉnh cơ 4 hướng

Tích hợp nút bấm điều khiển

nhiều năng giải trí và ADAS

Da nhân tạo, dạng D-cut Chỉnh điện 4 hướng Tích hợp sưởi, nút bấm điều khiể tính năng giải trí và ADAS Hệ thống điều hòa Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng

kiểm soát chất lượng

và ion hoá không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng

kiểm soát chất lượng

và ion hoá không khí

Tự động, 2 vùng

Tích hợp chức năng

kiểm soát chất lượng

và ion hoá không khí

Lọc không khí Cabin Combi 1.0 Combi 1.0 Combi 1.0 Ống thông gió dưới chân hành khách sau Có Có Có Màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch 15,6 inch 15,6 inch Màn hình hiển thị HUD Có Có Có Cổng kết nối USB loại A Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 Hàng ghế trước: 2 Hàng ghế thứ hai: 2 Cổng kết nối USB loại C Có, 90 W Có, 90 W Có, 90 W Sạc không dây Có Có Có Kết nối Wi-Fi Có Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Có Hệ thống loa 8 8 10 Loa trầm Không Không 1 Đèn trang trí nội thất Không Không Đa Màu Cửa sổ trời Không Không Toàn cảnh, chỉnh điện Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động AN TOÀN & AN NINH Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có Có Có Chức năng kiểm soát lực kéo TCS Có Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có Có Có Chức năng chống lật ROM Có Có Có Đèn báo phanh khẩn cấp ESS Có Có Có Giám sát áp suất lốp dTPMS dTPMS dTPMS Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển Có Có Có Căng đai khẩn cấp ghế trước Có Có Có Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 Có Có Có Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 Có Có Có Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 Có Có Có HỆ THỐNG TÚI KHÍ Túi khí trước lái và hành khách phía trước 2 2 2 Túi khí rèm 2 2 2 Túi khí bên hông hàng ghế trước 2 2 2 Túi khí bên hông hàng ghế sau 2 2 2 Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước 2 2 2 Túi khí trung tâm hàng ghế trước 1 1 1 HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI NÂNG CAO ADAS TRỢ LÁI TRÊN CAO TỐC Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) Không Không Có Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) Không Không Có TRỢ LÀN Cảnh báo chệch làn Không Không Có Hỗ trợ giữ làn Không Không Có Kiểm soát đi giữa làn Không Không Có Hỗ trợ hành trình Kiểm soát hành trình Ga tự động cơ bản Ga tự động cơ bản Ga tự động thích ứng Điều chỉnh tốc độ thông minh Không Không Có Nhận biết biển báo giao thông Không Không Có CẢNH BÁO VA CHẠM Cảnh báo va chạm phía trước Không Không Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không Không Có Cảnh báo điểm mù Có Có Có Cảnh báo mở cửa Không Không Có TRỢ LÁI KHI CÓ NGUY CƠ VA CHẠM Phanh tự động khẩn cấp trước Không Không Có Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp Không Không Có ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG & CÁC TÍNH NĂNG KHÁC Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng Không Không Có Hệ thống giám sát lái xe Không Không Có GÓI DỊCH VỤ THÔNG MINH VF CONNECT ĐIỀU KHIỂN XE THÔNG MINH Điều khiển chức năng trên xe Có Có Có Chế độ Người lạ Có Có Có Chế độ Thú cưng Có Có Có Chế độ Cắm trại Có Có Có THIẾT LẬP, THEO DÕI VÀ GHI NHỚ HỒ SƠ NGƯỜI LÁI Đồng bộ và quản lý tài khoản Có Có Có Cài đặt giới hạn địa lý của xe Có Có Có Cài đặt thời gian hoạt động của xe Có Có Có ĐIỀU HƯỚNG - DẪN ĐƯỜNG Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường Có Có Có Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu Có Có Có Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực Có Có Có Hiển thị bản đồ vệ tinh Có Có Có Định vị vị trí xe từ xa Có Có Có AN NINH - AN TOÀN Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường Có Có Có Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép Có Có Có Chẩn đoán lỗi trên xe tự động Có Có Có Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động Có Có Có Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe Có Có Có TIỆN ÍCH GIA ĐÌNH VÀ VĂN PHÒNG Hỏi đáp trợ lý ảo Có Có Có Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo Có Có Có Kết nối Android Auto và Apple Carplay Có Có Có Giải trí âm thanh Có Có Có Xem phim/video Chơi trò chơi điện tử Có Có Có Tra cứu và truy cập Internet Có Có Có Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes Có Có Có Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại Có Có Có Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói Có Có Có CẬP NHẬT PHẦN MỀM TỪ XA Có Có Có TÍNH NĂNG THÔNG MINH TRÊN ĐIỆN THOẠI (C-APP) Ứng dụng điện thoại Có Có Có DỊCH VỤ VỀ XE Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi Có Có Có Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến Có Có Có Quản lý sạc Có Có Có eSIM Có Có Có * Một số tính năng sẽ chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa hoặc qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.Hiệu suất hoạt động của xe và thông tin về quãng đường di chuyển một lần sạc đầy có thể thay đổi, được hiển thị khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tốc độ, phong cách lái, số lượng hành khách, tải trọng, điều kiện lốp xe, thời tiết và điều kiện đường sá.Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong các gói Dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi có kết nối mạng. Để sử dụng tính năng thông qua mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng.Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.

VF8 TẠI VĨNH PHÚC -XE TỐT-GIÁ RẺ

Mức giá cạnh tranh cùng chi phí vận hành, bảo dưỡng và năng lượng là: 2.631 VNĐ/km với giả định khách hàng di chuyển trung bình 1.800km/tháng hoặc 60 km/ ngày và tối đa là 90.000 km trong 5 năm.

Sau 5 năm sử dụng, nếu khách hàng có nhu cầu bán lại xe thì Vinfast sẽ trực tiếp mua lại hoặc chỉ định bên thứ ba mua lại với mức giá tương ứng giá trị còn lại là 64 % giá mua ban đầu.

HẬU MÃI CỰC TỐT

Bảo hành 10 năm hoặc 200.000 Km, xưởng dịch vụ không ngày nghỉ, dịch vụ sạc lưu động /cứu hộ 24/07 & hỗ trợ khách hàng bằng tiền mặt.

Trường hợp 1 Trường Hợp 2 Trường hợp 3 Xe lỗi nhưng vẫn di chuyển được: 1.000.000 VNĐ/xe/lần kể từ ngày khách hàng mang xe đến xưởng dịch vụ để sửa. Lỗi không di chuyển được và cần cứu hộ về xưởng dịch vụ: 2.000.000 VNĐ/xe/lần Sửa chữa kéo dài hơn 3 ngày: 1.000.000 VNĐ/xe/ngày kể từ ngày thứ 4

Áp dụng 1 trong 2 mức hỗ trợ nếu sảy ra đồng thời trường hợp 1 & 2.

Áp dụng mức hỗ trợ của trường hợp 3 cùng với mức hỗ trợ của trường hợp 1 hoặc 2 nếu sảy ra đồng thời trường hợp 1 và ( Hoặc) Trường hợp 2 cùng trường hợp 3.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/dung-luong-pin-vf8-a81258.html