Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp các bạn đa dạng hóa vốn từ vựng miêu tả các mùa. Để miêu tả 4 mùa tiếng Anh, liệu mình còn có từ gì ngoài warm, hot, cool và cold nhỉ?
4 mùa tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “mùa” là “season” /ˈsiːzn/. Tiếng Việt ta gọi 4 mùa là xuân, hạ, thu, đông thì tương ứng, trong tiếng Anh ta có:
- Spring /sprɪŋ/ mùa xuân
- Summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
- Fall (U.S) /fɔːl/ hoặc Autumn (U.K) /ˈɔːtəm/ mùa thu
- Winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
Từ vựng miêu tả 4 mùa trong năm bằng tiếng Anh
Mỗi mùa xuân, hạ, thu, đông sẽ có những đặc trưng riêng. Dưới đây là các từ vựng để miêu tả 4 mùa trong năm bằng tiếng Anh. Hãy học cùng IZONE nhé.
Các từ vựng miêu tả mùa xuân trong tiếng Anh
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 breeze (n) cơn gió nhẹ The gentle spring breeze carried the sweet scents of flowers. Làn gió xuân nhẹ mang theo hương hoa ngọt ngào. 2 breezy (adj) có gió nhẹ Most spring days are bright and breezy. Hầu hết các ngày xuân đều sáng sủa và có gió nhẹ. 3 chilly (adj) se lạnh Although spring temperatures are generally mild, there can still be some chilly days. Mặc dù nhiệt độ mùa xuân thường ôn hòa, nhưng vẫn có thể có một số ngày se lạnh 4 drizzle (n,v) mưa phùn It is drizzling outside. Bên ngoài trời đang mưa phùn. 5 melt (v) tan chảy The sunshine melts the snow. Ánh nắng làm tuyết tan. 6 mild weather thời tiết ôn hòa The mild weather in spring is suitable for outdoor activities. Thời tiết ôn hòa vào mùa xuân phù hợp cho những hoạt động ngoài trời. 7 sunny (adj) nắng, có nhiều ánh nắng The sunny spring weather is perfect for picnicking. Thời tiết mùa xuân có nắng thì hoàn hảo cho việc đi picnic. 8 warm (adj) ấm áp It is often warm in spring. Trời thường ấm áp vào mùa xuân. 9 hope and promise niềm tin và hy vọng Spring is a season of hope and promise. Mùa xuân là mùa của niềm tin và hy vọng. 10 renewal and growth sự tái sinh và sinh sôi, phát triển Spring is a time of renewal and growth. Mùa xuân là thời điểm của sự tái sinh và sinh sôi, phát triển 11 blossom (n, v) hoa (của cây ăn quả) / đơm bông, trổ hoa Spring is the time when trees and flowers blossom. Mùa xuân là thời điểm cây cối, hoa cỏ trổ hoa. 12 fresh (adj) tươi mới Everything looks fresh in the spring. Vạn vật đều trông tươi mới vào mùa xuân. 13 fragrance (n) hương thơm The spring air is filled with flower fragrance. Không khí mùa xuân tràn đầy hương hoa. 14 sprout (n,v) mầm non / nảy mầm / trồi ra In spring, new leaves start sprouting from the trees Vào mùa xuân, lá non bắt đầu nảy ra từ cây. 15 vibrant (adj) rực rỡ và sống động His garden is filled with vibrant colors when spring comes. Vườn anh ấy đầy màu sắc rực rỡ khi mùa xuân đến. 16 Lunar New Year Tết nguyên đán Lunar New Year is the biggest holiday of the year in Vietnam Tết nguyên đán là ngày lễ lớn nhất trong năm ở Việt Nam. 17 New Year’s Eve Giao thừa On New Year’s Eve, families gather together to welcome the new year. Vào đêm Giao thừa, gia đình tụ họp lại với nhau để chào đón năm mới. 18 apricot blossom (n) hoa mai In Vietnam, kumquat trees, peach and apricot blossoms are traditional decorations during the Lunar New Year celebrations. Ở Việt Nam, hoa đào và hoa mai là đồ trang trí truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán 19 kumquat tree (n) cây quất 20 peach blossom (n) hoa đào
Các từ vựng miêu tả mùa hè trong tiếng Anh
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 balmy (adj) êm dịu, dễ chịu My mother and I often go walking on balmy summer evenings. Mẹ tôi và tôi thường đi dạo vào những buổi tối mùa hè dịu mát. 2 bright (adj) sáng sủa, nhiều nắng What I love most about summer is the bright sunshine. Điều tôi thích nhất ở mùa hè là ánh nắng rực rỡ. 3 blue sky (n) trời xanh I usually gaze at the blue sky on nice summer days. Tôi thường nhìn lên bầu trời xanh vào những ngày hè đẹp trời. 4 downpour (n) mưa rào Summer is full of downpours. Mùa hè đầy những cơn mưa rào. 5 heat wave (n) đợt nóng This summer is forecast to be unusually hot, with several heat waves expected in July and August. Mùa hè năm nay được dự báo là nắng nóng bất thường, với nhiều đợt nắng nóng dự kiến vào tháng 7 và tháng 8. 6 hot (adj) nóng 7 humid (adj) ẩm It is hot and humid in summer in Vietnam. Mùa hè ở Việt Nam thì nóng và ẩm. 8 sunny (adj) có nắng, nắng nhiều The sunny summer weather is perfect for outdoor activities. Thời tiết nắng đẹp vào mùa hè thì hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời. 9 sweltering (adj) nóng bức ngột ngạt The sweltering summer temperatures make people feel tired if being out for too long. Nhiệt độ mùa hè oi ả khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi nếu ở ngoài quá lâu. 10 scorching (adj) nóng như thiêu như đốt He stayed at home all day in summer to escape the scorching heat. Anh ấy ở nhà cả ngày trong mùa hè để tránh cái nóng như thiêu đốt. 11 thunderstorm (n) cơn giông Thunderstorms occur most often in the afternoon and evening of summer months. Giông bão xảy ra thường xuyên nhất vào buổi chiều và buổi tối của những tháng mùa hè. 12 energetic (adj) tràn đầy năng lượng Summer is the time for energetic activities such as swimming, surfing, and playing beach volleyball. Mùa hè là thời gian cho các hoạt động sôi nổi như bơi lội, lướt sóng và chơi bóng chuyền bãi biển. 13 lively (adj) sống động The lively atmosphere of the summer carnival filled the air with laughter and music. Không khí sôi động của lễ hội hóa trang mùa hè tràn ngập tiếng cười và âm nhạc. 14 radiant (adj) rực rỡ The summer sun is radiant, casting a warm glow over the beach. Mặt trời mùa hè rực rỡ, tỏa ánh sáng ấm áp trên bãi biển. 15 sun-kissed (adj) nhận được nhiều ánh nắng mặt trời The sun-kissed beach was the perfect place to relax and soak up the warmth. Bãi biển đầy nắng là nơi lý tưởng để thư giãn và sưởi ấm. 16 summer break (n) kỳ nghỉ hè Students usually have a summer break of two months. Học sinh thường có một kỳ nghỉ hè kéo dài hai tháng. 17 adventure (n) chuyến phiêu lưu Summer is the season for adventures. Mùa hè là mùa của những cuộc phiêu lưu. 18 beach (n) bãi biển The sandy beach is the perfect spot to spend lazy summer days. Bãi biển đầy cát là nơi lý tưởng để trải qua những ngày hè lười biếng. 19 summer camp (n) trại hè The summer camp offered a variety of outdoor activities. Trại hè có một loạt các hoạt động ngoài trời. 20 picnic (n) chuyến dã ngoại She made a lot of food for tomorrow’s picnic. Cô ấy đã làm rất nhiều thức ăn cho buổi dã ngoại ngày mai.
Các từ vựng miêu tả mùa thu trong tiếng Anh
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 breezy (adj) có gió nhẹ The breezy autumn afternoons were perfect for walking in the park. Những buổi chiều mùa thu mát mẻ thật lý tưởng để đi dạo trong công viên. 2 chilly (adj) se lạnh The chilly autumn morning makes it difficult for me to get up. Buổi sáng mùa thu se lạnh khiến tôi khó ngủ dậy. 3 cool (adj) mát mẻ I love the cool weather of autumn. Tôi yêu tiết trời mát mẻ của mùa thu. 4 crisp (adj) mát mẻ và khô ráo Walking through the park, we enjoyed the crisp autumn air and the sound of leaves crunching under our feet. Đi bộ qua công viên, chúng tôi tận hưởng không khí mùa thu khô ráo, mát mẻ và tiếng lá lạo xạo dưới chân. 5 cloudless (adj) không một gợn mây The cloudless autumn sky offered the best backdrop for the colorful foliage. Bầu trời mùa thu không mây chính là một khung nền đẹp nhất những tán lá đầy màu sắc. 6 dry (adj) khô Autumn brought dry weather, making it an ideal time for outdoor activities like hiking and picnics. Mùa thu mang đến thời tiết khô ráo, là thời điểm lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và dã ngoại. 7 foggy (adj) có sương mù It is usually foggy in the morning in autumn. Vào buổi sáng mùa thu, trời thường có sương mù. 8 mild (adj) ôn hòa The mild temperatures of autumn allows people to enjoy outdoor activities without feeling too hot or cold. Nhiệt độ ôn hòa của mùa thu cho phép mọi người tận hưởng các hoạt động ngoài trời mà không cảm thấy quá nóng hay lạnh. 9 misty (adj) có sương mù The misty mornings in autumn created a mystical vibe for the landscape. Những buổi sáng mù sương mùa thu tạo nên vẻ huyền bí cho cảnh vật. 10 overcast (adj) tối sầm, u ám I don’t like rainy autumn days, when the sky is overcast and the atmosphere is wet and damp. Tôi không thích những ngày mưa mùa thu, khi trời thì u ám còn bầu không khí thì ẩm ướt. 11 rainy (adj) có mưa 12 nostalgia (n) nỗi hoài niệm Autumn filled our hearts with nostalgia, reminding us of our childhood moments. Mùa thu lấp đầy trái tim của chúng ta với nỗi nhớ, nhắc nhở chúng ta về những khoảnh khắc thời thơ ấu của chúng tôi. 13 melancholy (n) nỗi buồn vu vơ The melancholy of autumn settled in as we watched the leaves fall, signaling the end of a vibrant summer. Nỗi buồn của mùa thu đọng lại khi chúng tôi nhìn những chiếc lá rơi báo hiệu một mùa hè sôi động đã kết thúc. 14 harvest season (n) mùa thu hoạch Harvest seasons of rice fields in Sapa are autumn months from September to November. Mùa thu hoạch lúa ở Sapa là các tháng mùa thu từ 9 đến 11. 15 fallen leaves (n) lá rơi In autumn, the ground is usually adorned with a carpet of fallen leaves, full of shades and colors. Vào mùa thu, mặt đất thường được tô điểm bằng một tấm thảm lá rụng đủ sắc độ và màu sắc. 16 National Day Ngày Quốc khánh In Vietnam, there is a special day celebrated in autumn, which is our National Day. Ở Việt Nam, có một ngày đặc biệt được tổ chức vào mùa thu, đó là Quốc khánh của chúng tôi. 17 Mid-Autumn festival Tết Trung thu The Vietnamese celebrate Mid-Autumn festival by various activities such as gathering for dinners, admiring the full moon, watching lion dance and sharing mooncakes. Người Việt ăn mừng Tết Trung thu bằng nhiều hoạt động khác nhau như sum họp quây quần trong bữa tối, ngắm trăng rằm, xem múa lân và cùng nhau chia miếng bánh trung thu. 18 full moon (n) trăng tròn 19 lion dance (n) múa lân 20 mooncake (n) bánh trung thu
Các từ vựng miêu tả mùa đông trong tiếng Anh
STT Từ vựng Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 bone-chilling (adj) rét thấu xương The bone-chilling wind swept through the streets. Cơn gió lạnh thấu xương quét qua các con phố. 2 snow (v) có tuyết rơi It is snowing. Tuyết đang rơi. 3 blustery (adj) có gió lạnh dữ dội The blustery winds rattled the windows and made walking outside a challenge. Những cơn gió thổi mạnh làm rung các cửa sổ và khiến việc đi ra ngoài trở thành một thách thức. 4 biting (adj) rét buốt, bị châm chích The biting cold made it necessary to bundle up in layers and wear a thick coat. Cái lạnh thấu xương khiến người ta phải quấn thành nhiều lớp và mặc một chiếc áo khoác dày. 5 numbing (adj) mất cảm giác The numbing cold forced us to stay indoors. Cái lạnh tê tái buộc chúng tôi phải ở trong nhà. 6 overcast (adj) tối sầm, u ám The overcast sky cast a gray and dreary hue over the winter day. Bầu trời u ám phủ một màu xám xịt trong ngày đông. 7 wet (adj) ẩm ướt On some winter days, it is extremely wet. Vào một số ngày mùa đông, trời rất ẩm ướt. 8 dull (adj) mờ đục, xám xịt The dull sky matched the monotonous winter scenery. Bầu trời xám xịt phù hợp với khung cảnh đơn điệu mùa đông. 9 curl up (v) cuộn mình In winter, it is perfect to curl up on the couch with a cozy blanket and watch a movie. Vào mùa đông, thật hoàn hảo khi cuộn tròn trên chiếc ghế dài với một chiếc chăn ấm áp và xem một bộ phim. 10 cozy (adj) ấm áp, ấm cúng 11 drizzle (n, v) mưa phùn It was drizzling outside. Bên ngoài trời mưa phùn. 12 harsh (n) khắc nghiệt Mountainous areas often have harsh winters. Vùng núi thường có mùa đông khắc nghiệt. 13 blizzard (n) trận bão tuyết The blizzard forced schools to close temporarily. Trận bão tuyết buộc các trường học phải đóng cửa tạm thời. 14 sweater (n) áo len I put on a warm sweater, thick coat, gloves, and a scarf to brave the cold weather. Tôi mặc một chiếc áo len ấm áp, áo khoác dày, găng tay và khăn quàng cổ để chống chọi với thời tiết lạnh giá. 15 thick coat (n) áo khoác dày 16 gloves (n) găng tay 17 scarf (n) khăn quàng cổ 18 Christmas (n) Lễ giáng sinh The Christmas season brought joy and excitement, as families decorated their Christmas trees. Mùa Giáng sinh mang đến niềm vui và sự phấn khích, khi các gia đình trang trí cây thông Noel của họ. 19 Christmas tree (n) Cây thông Noel The cozy living room was adorned with holiday decorations and filled with the warmth of Christmas spirit. Phòng khách ấm cúng được trang trí bằng đồ trang trí ngày lễ và tràn ngập sự ấm áp của tinh thần Giáng sinh. 20 Santa Claus (n) Ông già Noel Children eagerly waited for Santa Claus to visit them on Christmas Eve. Trẻ em háo hức chờ ông già Noel đến thăm trong đêm Giáng sinh.
[Xem thêm]: Các hướng trong tiếng Anh và tổng hợp từ vựng chỉ phương hướng
[Xem thêm]: Từ vựng Speaking - Topic Seasons & Weather - Part 1
Idioms về các mùa trong tiếng Anh
Idioms về mùa xuân trong tiếng Anh
STT Idiom Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 be full of the joys of spring hạnh phúc, vui vẻ, phơi phới She was full of the joys of spring after getting the job offer letter. Cô ấy vui vẻ vô cùng sau khi nhận được thư mời nhận việc. 2 be no spring chicken không còn trẻ (chỉ tuổi tác) He is no spring chicken, but he knows every slang his kids use. Ông ấy không còn trẻ, nhưng ông ấy biết mọi từ lóng con mình sử dụng. 3 a spring in someone’s step phấn chấn, tràn đầy năng lượng After hearing the good news, she walked home with a spring in her step. Sau khi nghe tin tốt lành, cô ấy đi về nhà mà mỗi bước đều tràn đầy năng lượng. 4 April showers bring May flowers
Mưa tháng 4 mang đến hoa tháng 5 /
Gian khổ, khó khăn hiện tại đem lại trái ngọt sau này
A: Mum, I don’t want to study anymore. There are too many assignments.
B: Be patient. Studying hard now will bring success later.You see, April showers bring May flowers.
A: Mẹ ơi, con không muốn học nữa. Có quá nhiều bài tập.
B: Hãy kiên nhẫn. Học tập chăm chỉ bây giờ sẽ mang lại thành công sau này. Con thấy đấy, có công mài sắt có ngày nên kim.
5 to spring up like mushrooms mọc lên như nấm New restaurants are springing up like mushrooms in the city center. Các nhà hàng mới đang mọc lên như nấm trong trung tâm thành phố.
Idioms về mùa hè trong tiếng Anh
STT Idiom Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 dog days of summer những ngày nóng nhất vào mùa hè I cannot imagine living without air-conditioners in dog days of summer. Tôi không thể tưởng tượng được việc sống mà không có máy điều hòa trong những ngày hè nóng nhất. 2 beat the heat tránh nóng, đánh bay cái nóng My favorite way to beat the heat is to have an ice lemonade. Cách yêu thích của tôi để đánh bay cái nóng là uống nước chanh đá. 3 One swallow doesn’t make a summer
một cánh én nhỏ chẳng làm nên mùa xuân
(một dấu hiệu nhỏ không nói nên bản chất sự việc / một trọng trách lần cần nhiều người gánh vác)
You get a high score in the first mock test. But it doesn’t mean you can also get a high score in the actual one. One swallow doesn’t make summer. Bạn đạt điểm cao trong bài thi thử đầu tiên. Nhưng điều đó không có nghĩa là bạn cũng có thể đạt điểm cao trong bài thi thực tế. 4 catch some rays tắm nắng, phơi nắng Let’s go out together and catch some rays. Hãy cùng ra ngoài và sưởi nắng. 5 soak up some sun I’m going to take a day off from work and head to the beach to soak up some sun. Tôi sẽ nghỉ làm một ngày và đi đến bãi biển để tắm nắng.
Idioms về mùa thu trong tiếng Anh
Dưới đây là những thành ngữ lấy cảm hứng từ màu thu
STT Idiom Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 autumn years những năm cuối đời, quãng thời gian nghỉ hưu I will spend my autumn years traveling around the world. Tôi sẽ giành quãng thời gian nghỉ hưu của mình du lịch quanh thế giới. 2 old chestnut câu chuyện cũ, đã được kể đi kể lại My father has an old chestnut. He brings it up at every family gathering. Bố tôi có một câu chuyện cười mà cứ kể đi kể lại. Lần nào họp mặt gia đình bố cũng lôi ra. 3 turn over a new leaf thay đổi (theo hướng tích cực hơn) After failing two classes last semester, he’s determined to turn over a new leaf and study harder. Sau khi thi trượt hai môn kỳ trước, anh ta quyết tâm thay đổi và học chăm chỉ hơn 4 drive someone nuts làm ai phát điên The noise from the nearby site drove me nuts last night - I could not sleep at all. Tiếng ồn từ công trường gần đó khiến tôi phát điên đêm qua - tôi không thể ngủ được. 5 squirrel away tích trữ, dành dụm She likes to squirrel away her money and save it for a rainy day. Cô ấy thích tiết kiệm tiền và dành cho những dịp cần thiết.
Idioms về mùa đông trong tiếng Anh
STT Idiom Nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa 1 cold snap đợt rét đột ngột Last night, there was a sudden cold snap. Đêm qua, có một đợt lạnh đột ngột. 2 winter blues trầm cảm theo mùa Colder weather and shorter days usually cause me to feel the winter blues. Thời tiết lạnh hơn và ngày ngắn hơn thường khiến tôi cảm thấy mệt mỏi, buồn bã. 3 be snowed under (with something) bận ngập đầu (trong công việc) John cannot join us because he is snowed under at the moment. John không thể tham gia cùng chúng ta vì bây giờ anh ấy đang bận ngập đầu. 4 the dead of winter giữa mùa đông, thời điểm lạnh nhất It is really difficult for me to wake up early in the dead of winter. Thật khó để tôi thức dậy sớm vào giữa mùa đông, lúc trời lạnh nhất. 5 leave someone out in the cold cô lập ai đó I can’t believe they left me out in the cold and didn’t invite me to the meeting. Tôi không thể tin được họ đã cô lập tôi và không mời tôi đến buổi gặp mặt.
[Xem thêm]: 60+ idioms thi THPT quốc gia thường gặp trong đề tiếng Anh
Một số câu hỏi thường gặp về mùa tiếng Anh
Trong phần này, IZONE sẽ giúp các bạn giải đáp các câu hỏi thường gặp về mùa trong tiếng Anh.
Giới từ nào đi với mùa trong tiếng Anh?
Các mùa trong tiếng Anh sẽ thường đi với giới từ in
In spring: vào mùa xuân
In summer: vào mùa hè
In fall: vào mùa thu
In winter: vào mùa đông
Ngoài ra, chúng ta cũng sử dụng giới từ in để kết hợp với các tháng trong năm
In January: vào tháng 1
In February: vào tháng 2
In March: vào tháng 3
Mùa khô trong tiếng Anh là gì?
Mùa mưa trong tiếng Anh là dry season. Khi miêu tả về mùa khô, các bạn có thể sử dụng các từ vựng sau:
STT Từ vựng Nghĩa 1 lower humidity độ ẩm thấp 2 low rainfall lượng mưa thấp 3 clear sky trời trong 4 stable weather thời tiết ổn định 5 be suitable for outdoor activities phù hợp cho các hoạt động ngoài trời
Mùa mưa trong tiếng Anh là gì?
Mùa mưa trong tiếng Anh là wet season. Các bạn cũng có thể dùng từ monsoon season / rainy season để nói đến mùa mưa.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến mùa mưa, các bạn có thể sử dụng:
STT Từ vựng Nghĩa 1 heavy rainfall lượng mưa cao 2 high humidity độ ẩm cao 3 cloudy sky trời nhiều mây 4 tropical storms bão 5 be favorable for vegetation growth thuận lợi cho cây cối phát triển
Như vậy, trong bài viết trên, IZONE đã giúp các bạn tìm hiểu về từ vựng để miêu tả 4 mùa trong năm. Các từ vựng này đi từ đơn giản đến phức tạp, kèm theo các ví dụ về cách dùng. Chúc các bạn có thể tự tin hơn với các câu hỏi về chuyển mùa sau khi đọc bài viết này của IZONE.