Vật lý là một môn khoa học tự nhiên có từ lâu đời và khá quen thuộc với nhiều bạn học sinh, sinh viên. Tầm quan trọng của nó với đời sống chúng ta là điều không thể chối từ. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu biết hết về những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý. Sau đây hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu chi tiết về kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý dành cho những bạn quan tâm tới bộ môn này nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý
Physical quantity: đại lượng vật lý
Bob: con lắc
Units: đơn vị
Amplitude: biên độ
Force: lực
Velocity: vận tốc
Wavelength: bước sóng
Time: thời gian
String: sợi dây
Temperature: nhiệt độ
Length: độ dài
Mass: khối lượng
Oscillation: dao động
Radiation: bức xạ
Expand: giãn nở
Magnitude : độ lớn
Kinematics: động học
Kinetic energy: động năng
Energy: năng lượng
Metre rule: thước đo mét
Liquid: chất lỏng
Solid: chất rắn
Gas: chất khí
Constant : hằng số
Volume: thể tích
Refraction: sự khúc xạ
Power: công suất
Moment: mô men
Weight: trọng lượng
Motion: chuyển động
Substance: vật chất
Distance travelled: quãng đường đi được
Frequence: tần số
Work: công
Molecule: phân tử
Conduction: dẫn
Period: chu kỳ
Heat: nhiệt
Sound: âm thanh
Average speed: tốc độ trung bình
Speed: tốc độ
Pivot: trụ, trục quay, điểm tựa
Direction: hướng
Measuring tape: thước dây, băng đo
Rest position: vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)
Incidence (ray): (tia) tới
Vibration: sự dao động
Convection: đối lưu
Thermal energy: nhiệt năng
Circuit: mạch điện
Potential difference: hiệu điện thế
Nuclear: hạt nhân
Density: mật độ
Acceleration: gia tốc
Resultant force: tổng hợp lực
Friction: lực ma sát
Inertia: quán tính
Resultant force: tổng hợp lực
Dynamics: động lực học
Friction: lực ma sát
Condensation: ngưng tụ
Fusion: nóng chảy
Evaporation: hóa hơi
Stopwatch: đồng hồ đếm thời gian
Crest: đỉnh sóng
Tank: bể chứa
Converging lens: thấu kính hội tụ
Lense: thấu kính
Divergent lens: thấu kính phân kỳ
Trough: bụng sóng
Ripple: gợn sóng
Elastic potential energy: thế năng đàn hồi
Celsius (0C) temperature: nhiệt độ celsius
Kelvin (K) temperature: nhiệt độ kelvin
Air Pressure: áp suất không khí
Latent heat: ẩn nhiệt
Chemical potential energy: thế hóa
Freezing: đóng băng, làm lạnh
Atmosphere: khí quyển
Bubbles: bong bóng khí
Speed - Time graph: đồ thị tốc độ - thời gian
Instantaneous speed: tốc độ tức thời
Light: ánh sáng
Real image: ảnh thực
Inverted image: ảnh ngược
Virtual image: ảnh ảo
Magnified image: ảnh phóng đại
Diminished image: hình ảnh thu nhỏ
Initial speed: tốc độ đầu
Simple pendulum: con lắc đơn
Final speed: tốc độ cuối
Melting: nóng chảy
Vaporization: sự bay hơi, sự hóa hơi
Impurity: chất tạp
Electromagnetic waves: sóng điện từ
Thermometer: nhiệt kế
Infra - Red waves: sóng hồng ngoại
Absorb: hấp thụ
The acceleration of free fall : gia tốc rơi tự do, gia tốc trọng trường
Micrometer screw: vít panme
Perpendicular distance from the pivot: cánh tay đòn
Humidity: độ ẩm
Wave: sóng
Neutral: trung bình, trung tính, trung gian
Ticker tape timer: băng ghi thời gian
Balance: sự cân bằng, thăng bằng, đối trọng
Stable: bền, dừng, ổn định
Conservation of energy: bảo toàn năng lượng
Dense: đặc, đậm đặc
Reflection: sự phản xạ
X - ray: tia X
Visible light: ánh sáng nhìn thấy
Gamma ray: tia gamma
Ultra - violet: tia cực tím
Infra - red: tia hồng ngoại
Normal: pháp tuyến
Gravitational field strength: độ lớn của trường hấp dẫn
Vacuum: chân không
Stem: ống chân không
Boiling: sôi
Solidification: hóa rắn
Scale: thang, tỷ lệ
Thermocouple thermometer: cặp nhiệt điện
Electron Diffusion: khuếch tán điện tử
Emit: phát ra
Moment of a force (or torque): mô men lực (hay lực xoắn)
Centre of gravity: trọng tâm
Focal length: tiêu cự
Telescope: kính thiên văn, kính viễn vọng
Uniform acceleration: gia tốc đều
Clinical thermometer: nhiệt kế y tế
Thermopile: pin nhiệt điện
Aerial: ăng ten
Ice point: điểm đóng băng, điểm tan của đá
Gravitational potential energy: thế năng hấp dẫn
Bulb: bầu nhiệt kế
Ammeter: ampe kế
Volmeter: vôn kế
Wire: dây dẫn
Rest position: vị trí nghỉ (vị trí cân bằng)
Convex lens: thấu kính lồi
Magnification: độ phóng đại
Narrow bore tube: ống lỗ khoan hẹp
Capillary tube: ống mao dẫn
Parallel: song song
Series: nối tiếp
Steam point: điểm bay hơi, điểm sôi
Ohm’s law: định luật ôm
D.C (direct current): dòng một chiều
Uniform speed: tốc độ đều
Horizontal line (time axis): trục ngang (trục thời gian)
Stability: độ ổn định, độ bền
Positive charge: điện tích dương
Static electricity: tĩnh điện
Fixed resistor: điện trở cố định
Resistance: điện trở
Rheostat: biến trở
Attract: hút
Negative charge: điện tích âm (electron)
Short wavelength: bước sóng ngắn
Vibrating source: nguồn âm, nguồn dao động
Transmit: truyền, phát
Long wavelength: bước sóng dài
Apparent depth: độ sâu biểu kiến
Principal focus: tiêu điểm chính
Principal axis: trục chính
Loudness: âm lượng
Electromagnetic spectrum: phổ điện từ
Hot body: bộ tỏa nhiệt
Radioactive substance: chất phóng xạ
Microwave: sóng cực ngắn, vi sóng
Magnet: nam châm
Rubbing: sự cọ sát, sự ma sát
Compression: nén, lực nén
Rarefaction: sự làm loãng, sự làm giãn
Audible frequence: tần số nghe được
Echo: phản hồi, tiếng vọng
Pistol: sung ngắn
Repel: đẩy
Pitch: độ cao của âm
Centre of the lens (optical center): quang tâm
Real depth: độ sâu thực tế
Anticlockwise: ngược chiều kim đồng hồ
Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
Cell: pin
Fuse: cầu chì
Current electricity : dòng điện
Charge : điện tích
Electromotive force: lực điện động, sức điện động, thế điện động
The gradient of the line: hệ số góc (độ lệch hay độ nghiêng) của đường thẳng
Distance - Time graph: đồ thị quãng đường - thời gian
Equilibrium: sự cân bằng
Unstable: không ổn định, không bền
Constriction (in tube): sự thắt lại (trong ống)
Geiger - Muller tube: ống đếm Geiger - Muller
Fluorescent screen: sơn phát quang
Mercury or alcohol thermometer: nhiệt kế thủy ngân hay nhiệt kế cồn
Vernier calipers: thước kẹp có du xích
At rest: đứng yên (body at rest: vật đứng yên)
The propagation of sound: sự lan truyền âm thanh
High pressure region: vùng áp suất cao
Vertical line (distance or speed axis): trục dọc (trục quãng đường hay trục vận tốc)
Earth connector: nối đất
Galvanometer: điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)
Retardation or deceleration (negative acceleration): sự giảm tốc, sự hãm
Refractive index (of a medium): chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành Vật lý
Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.
Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.
Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.
Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.
Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.
Lỗ đen (Black hole): Vùng của không - thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.
Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.
Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.
Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).
Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.
Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.
Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không - thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.
Lực tương tác yếu (Weak force): Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác dụng lên các hạt truyền tương tác.
Lực tương tác mạnh (Strong force): Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron, và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.
3. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Vật lý hiệu quả
Từ vựng là một phần rất quan trọng khi học bất kì một ngôn ngữ nào. Khi học từ vựng tiếng Anh, những yếu tố giúp bạn thành công chính là sự kiên trì và sự tìm tòi học hỏi. Việc sử hữu cho bản thân vốn từ vựng đa dạng phong phú sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong giao tiếp hay dễ dàng khi đọc những tài liệu về tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng có cho mình phương pháp học đúng đắn. Cũng vì thế rất nhiều người dễ nản chí khi học từ vựng.
Sau đây 4Life sẽ chỉ cho bạn một vài mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
Đọc sách: Đọc là phương pháp học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà đem lại hiệu quả cao. Không những giúp bạn nhận biết những từ vựng mới còn bổ sung thêm cho bạn những nguồn tri thức vô cùng to lớn của nhân loại. Làm quen với cách trình bày và hành văn của tác giả để áp dụng cho bản thân. Bạn có thể chọn bất cứ thứ gì mà bạn muốn đọc, chẳng hạn như sách về chuyên ngành vật lý, hóa học…Điều quan trong là hãy tìm đọc những thứ mà bạn cảm thấy hứng thú nhất.
Áp dụng từ ngữ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Mỗi ngày bạn nên chọn ra một chủ đề thú vị để cùng bạn bè trao đổi, giao tiếp bằng tiếng Anh. Khi áp các từ vựng vừa học được vào thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Lúc đầu chưa quen có thể sẽ hơi gượng gạo nhưng về sau sẽ quen dần nên càng tự nhiên và dễ dàng hơn. Đây là phương pháp không những học từ vựng tiếng Anh rất hiệu quả mà còn luyện cho bạn về ngữ pháp.
Một số mẹo học tù vựng nhớ lâu:
Viết các từ vựng và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ.
Viết các từ vựng vào sổ (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa).
Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau.
Nhắc lại nhiều lần các từ vựng này.
Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết.
Nhờ người khác kiểm tra từ vựng bạn.
Đánh dấu hoặc gạch trong từ điển các từ đã tra. Lần sau, khi lật đến trang có từ được đánh dấu có thể ngay lập tức kiểm tra xem mình có nhớ nghĩa của những từ đó không.
Trên đây là tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh chuyên ngành vật lý cùng với phương pháp học từ vựng hiệu quả mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh. Nâng cao vốn từ vựng bản thân và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.