Tiếng Anh chuyên ngành Y gây trở ngại cho người học bởi bộ từ vựng khó nhớ và bị phân theo nhiều nhóm ngành nhỏ bên trong. Do đó, để học tiếng Anh ngành y một cách hiệu quả, ta cần có phương pháp cụ thể, giáo trình và lộ trình học rõ ràng. Trong đó, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo từng nhóm chủ đề được xem là một trong những phương án hay mà bạn nên áp dụng.
Trong bài viết này, QTS English sẽ giới thiệu cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược được sắp xếp theo từng chủ đề riêng. Hy vọng, bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn.
Ngành y tiếng Anh là Medicine. Đây là ngành học đào tạo những người có chuyên môn về y học, bao gồm chẩn đoán, điều trị, và phòng ngừa bệnh tật. Sinh viên ngành y sẽ được học về giải phẫu, sinh lý, bệnh lý, dược lý, và các phương pháp điều trị khác nhau.
Ngoài ra, ngành y tiếng Anh còn có thể được hiểu là Medical science, tức là khoa học y tế. Khoa học y tế là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều ngành học khác nhau, chẳng hạn như y học lâm sàng, y học dự phòng, và y học nghiên cứu.
Dưới đây là một số câu trả lời khác cho câu hỏi “ngành y tiếng anh là gì”:
Ví dụ:
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu được ngành y tiếng Anh là gì.
Các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện không chỉ dành riêng cho nhân viên bệnh viện mà còn hữu dụng đối với bệnh nhân khám bệnh và trình bày bệnh tình của mình với bác sĩ. Hãy ghi chú lại để sử dụng trong lúc cần thiết nhé.
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y theo chủ đề bệnh viện
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Bệnh viện Hospital Bệnh viện đa khoa General hospital Bệnh viện tâm thần Mental/ psychiatric hospital Bệnh viện chỉnh hình Orthopedic hospital Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện Cottage hospital Bệnh viện dã chiến Field hospitalTỪ VỰNG CÁC PHÒNG / BAN TRONG BỆNH VIỆN
Lễ tân Receptionist Phòng khám Clinic Phòng tiếp nhận Admitting department Phòng thanh toán Billing department Phòng hồ sơ bệnh án Medical records department Phòng dịch vụ xã hội Social service department Phòng thí nghiệm Laboratory Phòng cấp cứu Emergency room (ER) Phòng mổ Operating room (OR) Phòng hồi sức tích cực Intensive Care Unit (ICU)CÁC CHỨC DANH CƠ BẢN TRONG BỆNH VIỆN
Bác sĩ Doctor Y tá Nurse Bệnh nhân Patient Bệnh nhân nội trú Inpatient Bệnh nhân ngoại trú OutpatientTỪ VỰNG PHỔ THÔNG KHÁC TRONG BỆNH VIỆN
Hóa đơn Bill Bảo hiểm Insurance Bảo hiểm y tế Medical insurance Phục hồi Recovery Xuất viện DischargeMột số từ vựng tiếng Anh các dụng cụ y tế thường gặp trong bệnh viện.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Ống tiêm Syringe Ống nghe Stethoscope Nhiệt kế Thermometer Cái cân Scales Cồn Alcohol Bông gòn Cotton balls Cái đè lưỡi Tongue depressor Nẹp Bands Cái nạng Crutch Xe lăn Wheelchair Máy đo huyết áp Blood pressure monitorTừ vựng tiếng Anh liên quan đến thuốc trong bệnh viện
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Thuốc Medication / Medicine / Drug Thuốc viên Tablets Thuốc con nhộng Pill Thuốc hạ sốt Fever reducer Thuốc kháng sinh Antibiotics Thuốc giảm đau Analgesic / painkiller / pain reliever Thuốc chống dị ứng / kháng histamine Antihistamine Thuốc chống viêm Anti-inflammatory Thuốc hạ huyết áp Antihypertensive Thuốc không kê toa Over-the-counter (OTC) Nhà thuốc Pharmacy Đơn thuốc PrescriptionPhân biệt Medication, Medicine và Drug
Medication, medicine và drug đều là những từ có nghĩa là “thuốc” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ này:
Medication:
Medicine:
Drug:
Một số lưu ý khác:
★ Medication và medicine thường được sử dụng thay thế cho nhau trong tiếng Anh nói chung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, medicine có thể được sử dụng để chỉ các loại thuốc có nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như thảo dược.
★ Drug thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, liên quan đến các loại thuốc gây nghiện hoặc không hợp pháp.
Với sự phát triển không ngừng của y học và sự tăng cường giao tiếp quốc tế, việc nắm vững Tiếng Anh trong các chuyên ngành y học là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành y - chủ đề chuyên khoa sẽ giúp các bạn nắm bắt chính xác và sử dụng thành thạo Tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn như nội khoa, ngoại khoa, sản khoa, tim mạch, và nhiều chuyên ngành y học khác.
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y - khoa nội
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Nội khoa Internal medicine Khoa khám bệnh (khoa ngoại trú) Outpatient department Khoa cấp cứu Emergency department Khoa hồi sức tích cực Intensive Care Unit (ICU) Khoa phục hồi chức năng Rehabilitation (medicine) department Khoa truyền nhiễm Infectious Disease department Khoa y học cổ truyền Traditional Medicine department Khoa huyết học lâm sàng Clinical Hematology Department Lão khoa Geriatrics Tim mạch Cardiology Khoa thận Nephrology Khoa da liễu Dermatology Khoa thần kinh Neurology Khoa nội tiết Endocrinology Khoa tiêu hóa Gastroenterology Khoa hô hấp PulmonologyBảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành y - khoa ngoại
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Ngoại khoa Surgery Ngoại tổng hợp General Surgery Ngoại lồng ngực Cardiothoracic surgery Ngoại chỉnh hình Orthopedic surgery Ngoại thần kinh Neurosurgery Ngoại tiết niệu (Nam khoa) Andrology Phẫu thuật mạch máu Vascular surgery Phẫu thuật tạo hình Plastic surgery Chấn thương chỉnh hình Orthopedic department Khoa bỏng Burns department Khoa niệu Urology Khoa thần kinh Neurology Khoa gây mê Anesthesiology Khoa mắt Ophthalmology Khoa Tai - mũi - họng Otolaryngology Khoa Răng - hàm mặt (Nha khoa) Odontology (Dentistry)Một số từ vựng liên quan đến phẫu thuật ngoại khoa:
Bảng từ vựng chuyên ngành y - khoa cận lâm sàng.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Dịch tễ học Epidemiology Miễn dịch học Immunology Huyết học Hematology Huyết học và truyền máu Hematology and Blood Transfusion Khoa sinh hóa Biochemistry department Khoa vi sinh Microbiology department Khoa X-quang Radiology department Khoa giải phẫu bệnh Pathology Department Khoa chẩn đoán hình ảnh Diagnostic imaging department Khoa thăm dò chức năng Functional Testing department Khoa dược Pharmacy department Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn Infection Control department Khoa dinh dưỡng Nutrition departmentĐối với những người đang học tiếng Anh chuyên ngành y thì các từ vựng theo chủ đề này sẽ rất có ích. Hãy note lại và ghi nhớ tất cả nhé!
Tên gọi bác sĩ có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Đối với các bác sĩ chuyên khoa, bạn có thể sử dụng tên chuyên khoa của họ để gọi tắt.
Ví dụ: Bác sĩ tim mạch (Cardiologist), Bác sĩ thần kinh (Neurologist), Bác sĩ ung thư (Oncologist), Bác sĩ bệnh lý học (Pathologist), …v…v… .
Bảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành Y - các tên gọi bác sĩ
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANHTÊN GỌI PHỔ THÔNG
Bác sĩ Doctor Bác sĩ, y sĩ Physician Bác sĩ nội trú Resident Bác sĩ nội khoa Internist Bác sĩ phẫu thuật / bác sĩ ngoại khoa Surgeon Chuyên gia, bác sĩ chuyên khoa Specialist Bác sĩ tổng quát / bác sĩ đa khoa General Practitioner Bác sĩ trực Doctor on-call / Duty doctor Bác sĩ điều trị Attending physician Bác sĩ vật lý trị liệu Physical therapist Bác sĩ trị liệu tâm lý Psychologist Bác sĩ châm cứu Acupuncture practitioner Bác sĩ thú y Veterinarian Bác sĩ pháp y Medical examiner Bác sĩ gia đình Family doctor Bác sĩ hội chẩn Consulting doctorBÁC SĨ CHUYÊN KHOA
Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng Dietician Bác sĩ nhi khoa Pediatrician Bác sĩ sản khoa Obstetrician Bác sĩ phụ khoa Gynecologist Bác sĩ nam khoa Andrologist Bác sĩ nha khoa Dentist Bác sĩ chuyên khoa gan Hepatologist Bác sĩ chuyên khoa thận Nephrologist Bác sĩ da liễu Dermatologist Bác sĩ tâm thần Psychiatrist Bác sĩ khoa mắt Ophthalmologist Bác sĩ tai mũi họng Otolaryngologist / ENT doctorMỘT SỐ TÊN GỌI KHÁC
Chuyên gia y tế Medical professional Sinh viên y khoa Medical student Nghiên cứu sinh Fellow Phụ tá bác sĩ Physician assistant (PA) Người hành nghề y Practitioner Thầy thuốc đông y, lương y Herb doctor Thầy lang, lang băm, lang vườn QuackViệc học tiếng Anh chuyên ngành y sẽ có chút khó khăn hơn do có rất nhiều từ chỉ người theo học mới biết được. Do đó, hãy cố gắng ghi nhớ những từ vựng trên bạn nhé!
Bảng từ vựng tiếng anh các bộ phận trên cơ thể người
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Cơ thể Body Đầu Head Tóc Hair Trán Forehead Mắt Eyes Mũi Nose Miệng Mouth Răng Teeth Lưỡi Tongue Tai Ears Cổ Neck Vai Shoulders Nách Armpit (axilla) Cánh tay Arms Khuỷu tay Elbow Cổ tay Wrist Bàn tay Hands Ngón tay Fingers Lưng Back Ngực Chest Vú Breast Bụng Abdomen Rốn Navel (umbilicus) Hông (eo) Hip Mông Buttock Bẹn Groin Chân Leg Đùi Thigh Đầu gối Knee Bắp chân Calf Cổ chân Ankle Bàn chân Feet Ngón chân ToesBảng tên gọi các cơ quan bên trong cơ thể người bằng tiếng anh
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Cơ quan Organ Mô Tissue Tế bào Cell Não Brain Xương Bones Xương sống Spinal cord Tủy xương Bone marrow Họng Throat / Pharynx Thanh quản Larynx Khí quản Windpipe / Trachea Thực quản Esophagus Các ống phế quản Bronchi Dạ dày Stomach Ruột non Small intestine Ruột già Large intestine Gan Liver Mật Gallbladder Thận Kidneys Lách Spleen Tiểu quản Ureter Bàng quang Bladder Tim Heart Phổi Lungs Mạch máu Blood vessels Dây thần kinh Nerves Tuyến giáp Thyroid gland Tuyến tụy Pancreas Tuyến thượng thận Adrenal glands Tuyến sinh dục Reproductive organs★ Đối với các cơ quan bên trong cơ thể cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của cơ quan đó.
Ví dụ: Tim trái có thể được gọi là left heart.
★ Đối với các phần nhỏ của cơ quan bên trong cơ thể, ta có thể sử dụng từ ghép.
Ví dụ: Van tim có thể được gọi là heart valve.
Không chỉ với các y, bác sĩ hay các bạn sinh viên, kiến thức tiếng Anh chuyên ngành Y rất quan trọng và hữu ích với tất cả mọi người. Để có thể hiểu hơn về các triệu chứng bệnh và một số cách phòng tránh, bạn cần có nhiều vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý thường gặp.
Bảng tên gọi các triệu chứng thường gặp khi bị bệnh bằng tiếng anh.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Dị ứng Allergy Ban đỏ Redness Mủ Pus (Bị) mưng mủ Fester Nhiễm trùng Infection Cảm lạnh Cold Cúm Flu Sốt Fever Hen suyễn Asthma Phát ban Rash Mất ngủ Insomnia Thâm mắt Black eye Đau đầu Headache Đau tai Earache Đau mắt Sore eyes / Eye pain Hắt hơi Sneeze Ho Cough Đau họng Sore throat Hôi miệng Bad breath Nhức mỏi Muscle ache Chảy nước mũi Runny nose Khịt mũi Sniffle Khó tiêu Indigestion Đau bụng Stomachache Tiêu chảy Diarrhea Táo bón Constipation (Chứng) buồn nôn Nausea (Bị) nôn ói Vomit Rối loạn ăn uống Eating disorder Chán ăn Anorexia (Chứng) cuồng ăn Bulimia Viêm khớp Arthritis Viêm họng Pharyngitis Viêm amidan Tonsillitis Viêm phế quản Bronchitis Viêm phổi Pneumonia Lo lắng Anxiety Trầm cảm Depression Tiểu đường Diabetes Tăng huyết áp Hypertension Bỏng Burn Phồng rộp Blister Ngứa Ulcer Loét,ung nhọt Itch Bong gân Sprain Bị sưng Swollen Sưng tấy Swelling Gãy xương Broken bone (fracture) Trầy xước da Graze Chảy máu Bleeding Mệt mỏi Tired Buồn ngủ SleepyLưu ý:
★ Đối với các bệnh lý cụ thể, ta có thể sử dụng tên tiếng Anh của bệnh lý đó.
Ví dụ: Bệnh cảm lạnh có thể được gọi là common cold.
★ Đối với các triệu chứng của bệnh lý, ta có thể sử dụng từ ghép.
Ví dụ: Sốt cao có thể được gọi là high fever.
Phân biệt Injury, Trauma và Disease
Injury, trauma và disease đều là những từ có liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Tuy nhiên, giữa chúng có một số điểm khác biệt như sau:
★ Injury là một tổn thương vật lý đối với cơ thể, có thể gây đau đớn, chảy máu, hoặc tổn thương đến các cơ quan. Injury có thể do tai nạn, chấn thương, hoặc phẫu thuật gây ra.
Các từ vựng liên quan đến Injury như: wound, burn, broken bone, heal, … .
★ Trauma là một tổn thương tâm lý hoặc thể chất nghiêm trọng, có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và tinh thần của người bệnh. Trauma có thể do các sự kiện như tai nạn, bạo lực, hoặc bệnh tật gây ra.
Các từ vựng liên quan đến Trauma như: sickness, cold, flu, remedy, … .
★ Disease là một tình trạng bất thường của cơ thể, gây ra bởi các nguyên nhân sinh học, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, hoặc rối loạn di truyền. Disease có thể gây ra các triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại bệnh.
Các từ vựng liên quan đến Disease như: chronic, benign, terminal, treat, cure, … .
Tên tiếng Anh các bệnh lý thường gặp
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Bệnh lao Tuberculosis Bệnh sởi Measles Bệnh rubella Rubella Bệnh thủy đậu Chickenpox Bệnh phù thủng Beriberi Bệnh quai bị Mumps Bệnh tay chân miệng Hand, foot, and mouth disease Bệnh hủi, phong Leprosy Bệnh viêm gan A Hepatitis A Bệnh viêm gan B Hepatitis B Bệnh viêm gan C Hepatitis C Bệnh lậu Gonorrhea Bệnh giang mai Syphilis Bệnh HIV/AIDS HIV/AIDS Bệnh Alzheimer Alzheimer’s disease Bệnh Parkinson Parkinson’s disease Bệnh tiểu đường type 1 Type 1 diabetes Bệnh tiểu đường type 2 Type 2 diabetes Bệnh tim mạch Cardiovascular disease Bệnh đột quỵ Stroke Bệnh ung thư CancerNgoài ra, còn có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng này trên các trang web y tế hoặc sách y khoa.
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xét nghiệm và tên gọi một số phương pháp điều trị thường gặp.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANHCÁC XÉT NGHIỆM Y TẾ THƯỜNG GẶP
Kiểm tra Examinations Khám / Khám sức khỏe Check-up Khám mắt Eye exam Khám răng Dental exam Mẫu máu Blood sample Mẫu nước tiểu Urine sample Xét nghiệm máu Blood test Xét nghiệm nước tiểu Urine test Sinh thiết Biopsy Siêu âm Ultrasound Chụp X-quang X-ray Chụp CT CT scan Chụp MRI MRI scan Điện tâm đồ ECG Vật lý trị liệu Physical therapyTỪ VỰNG VỀ MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
Chẩn đoán Diagnosis Phòng ngừa Prevention Điều trị Treatment Phẫu thuật Surgery Cấy ghép Transplant Bó bột Cast Châm cứu Acupuncture Chạy thận Dialysis Hóa trị Chemotherapy Tiêm Injection Tiêm vắc xin VaccinationMỘT SỐ TỪ VỰNG PHỔ BIẾN KHÁC
Tê Numb Tĩnh mạch Vein Nhịp tim Pulse Huyết áp Blood pressure Nhóm máu Blood type Hồng cầu Red blood cell Bạch cầu White blood cellsTừ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa với các tên gọi thường gặp.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Khoa sản Obstetrics Phụ khoa Gynaecology Sản phụ khoa Obstetrics and gynecology Sản phụ Obstetric patient Bác sĩ sản khoa Obstetrician Bác sĩ phụ khoa Gynecologist Y tá sản khoa Obstetric nurse Y tá phụ khoa Gynecological nurse Bệnh viện sản phụ khoa Maternity hospital Bệnh viện phụ khoa Gynecological hospitalBảng từ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa liên quan đến quá trình mang thai và sinh nở.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Biện pháp tránh thai Contraception Thai kỳ Pregnancy Sinh nở Childbirth Thai nhi Fetus Tử cung Uterus Bầu trứng Ovary Ống dẫn trứng Fallopian tube Cắt tầng sinh môn Episiotomy Khâu tầng sinh môn Episiotomy repair Đẻ mổ Cesarean section Sữa mẹ Breast milk Kích sữa Lactation Tắc tia sữa Breast engorgementTừ vựng tiếng anh chuyên ngành sản phụ khoa dùng để diễn tả các tình huống có thể xảy ra trước và sau khi sinh.
TIẾNG VIỆT TIẾNG ANH Sảy thai Miscarriage Thai ngoài tử cung Ectopic pregnancy Điều trị sau sinh Postpartum treatment Chăm sóc sau sinh Postpartum care Băng huyết sau sinh Postpartum hemorrhage Đau nhức sau sinh Postpartum pain Hội chứng trầm cảm sau sinh Postpartum depression Nhiễm trùng đường tiết niệu Urinary tract infectionLưu ý: Đối với các thuật ngữ chuyên ngành sản phụ khoa ít phổ biến khác, bạn có thể tham khảo thêm từ điển y khoa.
Khi đã có lượng lớn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế, hãy đến với các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong y tế.
Sau đây là các mẫu câu rất cơ bản mà bạn có thể học thuộc để sử dụng nói hoặc nghe ngay trong trường hợp cấp bách.
★ What are your symptoms? (Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào vậy?)
★ Breathe deeply, please! (Hít thở sâu nào!)
★ Let me examine you. Roll up your sleeves, please! (Cho phép tôi sẽ được khám cho bạn nhé. Hãy xắn tay áo lên!)
★ You must be hospitalized right now please! (Anh phải nhập viện ngay bây giờ làm ơn!)
★ I’ve been feeling sick. (Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.)
★ I am having difficulty breathing. (Tôi đang bị khó thở.)
★ I’m in a lot of pain. (Tôi đang rất đau.)
★ I’ll test your blood pressure. (Để tôi kiểm tra huyết áp giúp bạn ngay nhé.)
★ You are suffering from high blood pressure. (Bạn đang bị huyết áp cao.)
Bên cạnh những nhóm từ vựng kể trên, bạn cũng nên thuộc lòng những cụm từ vựng về sức khỏe thường gặp trong cuộc sống và trong quá trình chữa trị tại bệnh viện:
Cách để ghi nhớ được những thuật ngữ Y khoa khó nhằn chính là hiểu được bản chất cốt lõi của nó, và đây là quyển sách giúp bạn học như vậy.
Bằng cách mang đến đa dạng loại bài tập từ ô chữ, câu đố,… giúp người học tăng cường và kiểm tra hiểu biết của mình về tiếng Anh Y khoa, Check your English vocabulary in Medicine rất thích hợp để nhóm bạn học cùng nhau.
Đây là quyển sách tiếng Anh “kê đầu gối” của rất nhiều y, bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe, Medical Terminology for Healthcare Professionals áp dụng cách học từ vựng đơn giản và logic, đề cao việc sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ vựng.
Sách không chỉ có giá trị kiến thức mà còn được trình bày rất đẹp mắt và dễ học với mỗi phần đều được phân loại bằng màu sắc khác nhau, cùng với hình ảnh sống động và các bản vẽ giải phẫu - giải nghĩa một cách khoa học.
Đây là cuốn sách học thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế được đánh giá rất cao bởi nó dành cho mọi trình độ, giúp người học dễ dàng hơn trong việc hiểu và nhớ các thuật ngữ y khoa quan trọng thông qua sự giải nghĩa dễ hiểu, các ví dụ thực tế và logic cùng nhiều bài luyện tập bổ ích để củng cố kiến thức.
Sách được chia theo nhiều chương bao gồm báo cáo y tế, xét nghiệm, phẫu thuật, chẩn đoán, báo cáo thí nghiệm và chụp X-quang,… với thuật ngữ và kiến thức riêng biệt giúp người học dễ dàng học và ứng dụng tiếng Anh vào thực tế trong môi trường bệnh viện. Sách cung cấp các từ viết tắt y tế cùng cách phát âm - phiên âm cho từng thuật ngữ để người học tiện sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Tất nhiên rằng, nếu chỉ nắm được mỗi từ vựng thì không đủ để giỏi tiếng Anh chuyên ngành y tế.
Để có thể thành thạo cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, có thể giao tiếp với bệnh nhân, làm việc trong bệnh viện quốc tế hay tham dự hội thảo y khoa, chúng ta cần có phương pháp học đúng đắn đã được chứng minh. Chương trình tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tại QTS English chính là lựa chọn tối ưu về mô hình học, giáo trình chuẩn quốc tế cùng chi phí hợp lý.
Chương trình áp dụng phương pháp Blended Learning - phương pháp học tập hiệu quả nhất đang được áp dụng tại đại học Harvard, Oxford và các tổ chức giáo dục nổi tiếng. Ngoài các giờ học linh động với giáo viên bản xứ và tự học trực tuyến trên hệ thống mọi lúc mọi nơi, học viên còn được hỗ trợ trực tiếp bởi Cố vấn Học tập 1 kèm 1 từ QTS Australia dựa trên lộ trình học của học viên.
Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).
QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC DÀNH RIÊNG CHO BẠN
Hotline: (028) 38 404 505
Địa chỉ: 68 Bát Nàn, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Tp.HCM
Sharing is caring!
Link nội dung: https://uws.edu.vn/linh-vuc-y-te-tieng-anh-la-gi-a65172.html