Tại lớp học của Ni Hao Ma, bạn sẽ tha hồ trò chuyện cùng các giáo viên bản ngữ về mọi chủ đề để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Nếu bạn tò mò về các kỹ thuật yoga, phương pháp thiền định, giảm căng thẳng và tập trung, hãy chuẩn bị một số từ vựng tiếng Trung để thảo luận cùng các giáo viên và bạn học tại Ni Hao Ma nhé.
Dưới đây là một số từ vựng Tiếng Trung liên đơn giản về chủ đề Yoga và Thiền mà bạn có thể sử dụng trong lớp học:
6 từ vựng tiếng Trung phổ biến về chủ đề Yoga và Thiền
1. 呼吸 (hū xī) - thở
Ví dụ: 深深地呼吸了一下。(shēn shēn de hū xī le yī xià.)Hãy hít thở sâu.
2. 吸气 (xī qì) - hít vào
Ví dụ: 先吸气,然后呼气(xiān xī qì, ránhòu hū qì.)Đầu tiên hít vào, sau đó thở ra.
3. 呼气 (hū qì) - thở ra
Ví dụ: 呼气的时候,要把所有杂念都呼出去。(hū qì de shí hou, yào bǎ suǒ yǒu zá niàn dōu hū chū qù.) Khi bạn thở ra, hãy đem những tạp niệm trong suy nghĩ loại bỏ ra ngoài.
4. 练瑜伽 (liàn yú jiā) - tập yoga
Ví dụ: 我喜欢练瑜伽,因为它可以帮助我放松和平静。(wǒ xǐhuān liàn yú jiā, yīnwèi tā kěyǐ bāngzhù wǒ fàngsōng hé píngjìng.)Tôi thích tập Yoga bởi vì môn này có thể giúp tôi thư giãn và tĩnh tâm.
5. 冥想 (míng xiǎng) - thiền
Ví dụ: 我每天早上会冥想,这可以帮助我开始新的一天。(wǒ měi tiān zǎo shang huì míngxiǎng, zhè kěyǐ bāngzhù wǒ kāi shǐ xīn de yī tiān.)Mỗi buổi sáng tôi đều tập thiền, điều này giúp tôi bắt đầu một ngày mới.
6. 身心 (shēn xīn) - thân và tâm
Ví dụ: 我们要照顾好我们的身心健康。(wǒ men yào zhàogù hǎo wǒ men de shēn xīn jiànkāng.)Chúng ta nên chăm sóc tốt sức khỏe tại thân-tâm của mình.
Các tư thế yoga cơ bản
Tadasana (山式 shān shì): Tư thế ngọn núi
Cách thực hiện: Đứng thẳng, hai chân khép sát, hai tay thả tự nhiên bên hông. Siết chặt cơ bụng và chân
Virabhadrasana I (戰士一式 zhàn shì yī shì): Tư thế chiến binh 1
Cách thực hiện: Bước chân phải về phía trước thành tư thế lunge, xoay chân phải ra ngoài, hai tay giơ cao lên trên đầu.
Trikonasana (三角式 sān jiǎo shì): Tư thế tam giác
Cách thực hiện: Bước chân phải ra sau thành tư thế rộng, xoay chân phải ra ngoài, tay phải đưa xuống chạm sàn. Tay trái giơ cao lên trên đầu.
Chaturanga Dandasana (四柱支撑式 sì zhù zhī chēng shì): Tư thế tứ chi
Cách thực hiện: Từ tư thế plank, hạ thấp cơ thể xuống cho đến khi khuỷu tay vuông góc với vai. Giữ cơ thể thẳng.
Adho Mukha Svanasana (下犬式 xià quǎn shì): Tư thế chó ngửa mặt
Cách thực hiện: Bắt đầu ở tư thế bò, nâng hông lên cao về phía sau, tạo thành hình chữ V ngược. Ấn tay xuống thảm và giữ chân vững chắc.
Các hình thức thiền định phổ biến
Chán (禪): Thiền định, một trường phái của Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh vào thiền tọa.
Nguyên tắc chính: Chánh niệm, không phán xét và giác ngộ.
Thực hành: Tọa thiền, công án và khóa thiền.
Qigong (氣功 qì gōng): Một hệ thống phối hợp tư thế và động tác cơ thể, hơi thở và thiền định để tự tu dưỡng.
Tập trung: Điều hòa dòng khí (năng lượng sống) trong cơ thể.
Thực hành: Thiền đứng, thái cực quyền và các bài tập khí công.
Jingzuo (靜坐 jìng zuò): Ngồi tĩnh, một hình thức thiền định nhấn mạnh vào sự tĩnh lặng và tập trung.
Nguyên tắc chính: Chánh niệm, nhận thức và không phán xét.
Thực hành: Tập trung vào hơi thở, cảm giác cơ thể.
Zazen (坐禪 zuò chán): Thiền tọa, một thực hành cốt lõi trong Phật giáo Thiền.
Nguyên tắc chính: Chánh niệm, không phán xét và giác ngộ.
Thực hành: Ngồi thẳng trong tư thế tọa thiền, tập trung vào hơi thở và nuôi dưỡng nhận thức về hiện tại.
Ví dụ về cuộc hội thoại về yoga
Tình huống 1: Trước khi bắt đầu lớp yoga
Giáo viên: 大家好!今天我们主要练习平衡的体式。请大家准备好瑜伽垫和水。 (Dà jiā hǎo! Jīntiān wǒmen zhǔyào liànxí pínghéng de tǐshì. Qǐng dàjiā zhǔnbèi yógā diàn hé shuǐ.) Chào mọi người! Hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào các tư thế cân bằng. Mọi người chuẩn bị sẵn thảm tập và nước nhé.
Học viên: 我是新手,有简单的体式吗? (Wǒ shì xīn shǒu, yǒu jiǎndān de tǐshì ma?) Mình là người mới tập, có tư thế nào đơn giản không ạ?
Giáo viên: 当然有!我们先做一些简单的 động tác khởi động. (Dāngrán yǒu! Wǒmen xiān zuò yīxiē jiǎndān de dòng tác khởi động.) Tất nhiên rồi! Chúng ta sẽ bắt đầu với một vài động tác khởi động đơn giản.
Tình huống 2: Trong khi tập yoga
Giáo viên: 吸气,手臂向上伸展。呼气,身体向前弯曲。/ Xī qì, shǒubì xiàng shàng shēnzhǎn. Hū qì, shēntǐ xiàng qián wānqū. / Hít vào, hai tay đưa lên cao. Thở ra, cúi người về phía trước.
Học viên: 我感觉腰有点疼。/ Wǒ gǎnjué yāo yǒu diǎn téng. / Em cảm thấy lưng dưới hơi đau.
Giáo viên: 如果感到疼痛,可以休息一下。/ Rúguǒ gǎndào téngtòng, kěyǐ xiūxī yīxià. / Nếu cảm thấy đau, bạn có thể nghỉ ngơi một chút.
Tình huống 3: Sau buổi tập yoga
Giáo viên: 大家辛苦了!今天感觉怎么样?/ Dàjiā xīnkǔ le! Jīntiān gǎnjué zěnmeyàng? / Mọi người đã cố gắng rất nhiều! Hôm nay các bạn cảm thấy thế nào?
Học viên: 我感觉很放松。/ Wǒ gǎnjué hěn fàngsōng. / Em cảm thấy rất thư giãn.
Tình huống 4: Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn
A: 我也想试试,你知道哪里 có lớp yoga tốt không? / Wǒ yě xiǎng shìshì, nǐ zhīdào nǎlī yǒu hǎo de yógā bān ma? / Mình cũng muốn thử, bạn biết ở đâu có lớp yoga tốt không?
A: 你最近在学瑜伽吗?/ Nǐ zuìjìn zài xué yógā ma? / Dạo này bạn có tập yoga không?
B: 对,我觉得瑜伽对身体和心灵都很好。/ Duì, wǒ juédé yógā duì shēntǐ hé xīnlíng dōu hěn hǎo. / Đúng rồi, mình thấy yoga rất tốt cho cả cơ thể và tinh thần.
Kết luận
Hãy tham gia lớp học Giao tiếp Online của Ni Hao Ma và để nâng cao năng lực sử dụng Tiếng Trung và kết nối với một cộng đồng cùng chung chí hướng. Lớp học giao tiếp được thiết kế đặc biệt để giúp những bạn học ở trình độ trung cấp rèn luyện sự trôi chảy, tự tin và khả năng phản xạ bằng Tiếng Trung. Dù bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp hay chỉ đơn giản là muốn thực hành nói Tiếng Trung hiệu quả, đây chính là lớp học hoàn hảo dành cho bạn!
Đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia các lớp học tại Ni Hao Ma và luyện tập nói Tiếng Trung cùng các giáo viên bản ngữ của chúng tôi ngay hôm nay. Hãy cùng khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ thông qua thế giới của yoga và thiền định. Đăng ký ngay để mở cách cửa đến hành trình giao tiếp tiếng Trung tự tin và trôi chảy!
Trải nghiệm niềm vui của việc học Tiếng Trung và khai mở tiềm năng của bạn!