200+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Cơ Bản

từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật

Trong lĩnh vực pháp luật, việc hiểu các thuật ngữ pháp lý cơ bản và các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp và hiểu được hiệu quả. Cho dù bạn là chuyên gia pháp lý hay sinh viên học luật thì việc nắm bắt các thuật ngữ và cụm từ này có thể nâng cao sự hiểu biết của bạn về các vấn đề pháp lý. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và các ví dụ các mẫu câu giao tiếp phổ biến.

Ngành Luật tiếng anh là gì?

“Law” trong tiếng Anh là thuật ngữ dùng để mô tả “luật” hoặc “pháp luật.” Theo Wikipedia, Luật (law) là một hệ thống các quy tắc và quy định được thiết lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền, nhằm điều chỉnh hành vi và hoạt động của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Hệ thống luật này xác định các quy định, quyền lợi và trách nhiệm của mọingười, cung cấp một cơ chế để giải quyết xung đột. Vai trò của hệ thống luật là rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

Dưới đây là danh sách tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn có thể tham khảo, để dịch tiếng anh chuyên ngành luật một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Abandonment (əˈbændənmənt) Sự bỏ rơi, bỏ quên Abatement (əˈbeɪtmənt) Sự giảm bớt, giảm thiểu Accessory (əkˈsɛsəri) Người có liên quan, đồ phụ Accomplice (əˈkʌmplɪs) Người đồng phạm Accountability (əˌkaʊntəˈbɪləti) Sự chịu trách nhiệm Acquittal (əˈkwɪtl̩) Sự tuyên bố vô tội Admissible (ədˈmɪsəbl̩) Có thể chấp nhận Affidavit (ˌæfɪˈdeɪvɪt) Tuyên thệ Aggravated (ˈæɡrəˌveɪtɪd) Làm nặng thêm, trọng tội hơn Alibi (ˈæləˌbaɪ) Chứng cứ vắng mặt Abduction (əˈbʌkʃn) Sự bắt cóc Administrative Law (ədˈmɪnɪstrətɪv lɔ) Luật hành chính Alimony (ˈælɪmoʊni) Tiền nuôi con Annulment (əˈnʌlmənt) Sự hủy bỏ hôn nhân Antitrust (ˌæntaɪˈtrʌst) Chống độc quyền Appellate Court (ˈæpəˌleɪt kɔrt) Tòa án phúc thẩm Arbitration (ˌɑrbɪˈtreɪʃən) Trọng tài Arraignment (əˈreɪnmənt) Sự đọc bản cáo trạng Assault (əˈsɔlt) Sự tấn công, đánh đập Bail (beɪl) Tiền bảo lãnh Bankruptcy (ˈbæŋ.ˌkrəpt.si) phá sản Battery (ˈbætəri) Sự đánh đập Breach (briːʧ) Sự vi phạm Burden of Proof (ˈbɜrdən ʌv pruːf) Gánh nặng chứng minh Bankruptcy Court (ˈbæŋkrəptsi kɔrt) Tòa án phá sản Beneficiary (ˌbɛnɪˈfɪʃiɛri) Người hưởng lợi Beyond a Reasonable Doubt (bɪˈjɒnd ə ˈriːznəbl daʊt) Ngoài nghi ngờ hợp lý Blackmail (ˈblækˌmeɪl) Sự tống tiền Brief (brif) Bản tóm tắt, lời bào chữa Case Law (keɪs lɔ) Luật tư pháp Causation (ˌkɔːˈzeɪʃn) Nguyên nhân Civil Law (ˈsɪvəl lɔ) Luật dân sự Common Law (ˈkɒmən lɔ) Luật thường thức Compensatory Damages (ˌkəmˈpɛnsətɔri ˈdæmɪdʒɪz) Thiệt hại bồi thường Capital Punishment (ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt) Hình phạt tử hình Case (keɪs) Vụ án Citizenship (ˈsɪtɪzənʃɪp) Quyền công dân Civil Rights (ˈsɪvəl raɪts) Quyền công dân Class Action (klæs ˈækʃn) Kiện cáo tập thể Commercial Law (kəˈmɜrʃəl lɔ) Luật thương mại Common Law (ˈkɒmən lɔ) Luật thường thức Comparative Law (kəmˈpærətɪv lɔ) Luật so sánh Condemnation (ˌkɑndəmˈneɪʃn) Sự lên án Constitutional Law (ˌkɒnstɪˈtuʃənl lɔ) Luật hiến pháp Contract (ˈkɒntrækt) Hợp đồng Conviction (kənˈvɪkʃn) Sự kết án Copyright (ˈkɒpiraɪt) Bản quyền Corporate Law (ˈkɔrpərɪt lɔ) Luật doanh nghiệp Counsel (ˈkaʊnsəl) Luật sư Counterclaim (ˈkaʊntərkleɪm) Khiếu nại đối với bên đòi lại Court of Appeals (kɔrt ʌv əˈpilz) Tòa phúc thẩm Crime (kraɪm) Tội phạm Criminal Law (ˈkrɪmɪnəl lɔ) Luật hình sự Cross examination (ˌkrɔs ɪɡˌzæməˈneɪʃən) Thẩm vấn chéo Custody (ˈkʌstədi) Sự giám hộ Damages (ˈdæmɪdʒɪz) Thiệt hại Defendant (dɪˈfɛndənt) Bị cáo Defamation (ˌdɛfəˈmeɪʃn) Phỉ báng Defense (dɪˈfɛns) Lời bào chữa Deliberation (dɪˌlɪbəˈreɪʃn) Sự thảo luận, cân nhắc Deposition (ˌdɛpəˈzɪʃn) Lời khai, lời tường thuật Disbarment (dɪsˈbɑːrmənt) Tước bằng luật sư Discovery (dɪsˈkʌvəri) Sự khám phá thông tin Double Jeopardy (ˈdʌbl ˈʤɛpərdi) Nguy cơ bị xử hai lần cho cùng một tội Defend (dɪˈfɛnd) Bào chữa Defense Attorney (dɪˈfɛns əˈtɜrni) Luật sư bào chữa Defendant (dɪˈfɛndənt) Bị cáo Deportation (ˌdiːpɔːrˈteɪʃn) Sự trục xuất Disbar (dɪsˈbɑr) Tước bằng luật sư Discrimination (dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃn) Sự phân biệt đối xử Dispute (dɪsˈpjuːt) Tranh chấp Due Process (ˈduː ˈproʊsɛs) Quy trình hợp lý Embezzlement (ɪmˈbɛzl̩mənt) Sự tham ô Embezzler (ɪmˈbɛzl̩r) Kẻ tham ô Entitlement (ɪnˈtaɪtlmənt) Quyền lợi Equity (ˈɛkwəti) Công bằng, sự công bằng Emancipation (ɪˌmænsɪˈpeɪʃn) Sự giải phóng Evidence (ˈɛvɪdəns) Bằng chứng Expert Witness (ˈɛkspɜrt ˈwɪtnəs) Nhân chứng chuyên gia Extradition (ˌɛkstrəˈdɪʃn) Sự dẫn độ Felony (ˈfɛləni) Tội nghiêm trọng Fraud (frɔːd) Sự gian lận, lừa đảo Fugitive (ˈfjuːʤətɪv) Kẻ chạy trốn Family Law (ˈfæməli lɔ) Luật gia đình Felon (ˈfɛlən) Kẻ phạm tội Foreclosure (fɔːˈkloʊʒər) Sự tịch thu Forgery (ˈfɔrdʒəri) Sự làm giả Freedom of Speech (ˈfriːdəm ʌv spiːʧ) Quyền tự do ngôn luận Grand Jury (ɡrænd ˈʤʊri) Hội đồng xem xét tội Guilty (ˈɡɪlti) Có tội Homicide (ˈhɒmɪsaɪd) Tội giết người Habeas Corpus (ˈheɪbiəs ˈkɔːrpəs) Lệnh triệu tập tù nhân Immunity (ɪˈmjuːnəti) Miễn trừ Injunction (ɪnˈʤʌŋkʃn) Lệnh cấm Inmate (ˈɪnˌmeɪt) Tù nhân Immigrant (ˈɪmɪɡrənt) Người nhập cư Incarceration (ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn) Sự giam cầm Indictment (ɪnˈdaɪtmənt) Lệnh buộc tội Inheritance (ɪnˈhɛrɪtəns) Di sản Inquest (ˈɪnkwɛst) Phiên điều tra tử vong Intellectual Property (ˌɪntɪˈlɛktʃuəl ˈprɒpəti) Tài sản trí tuệ International Law (ˌɪntəˈnæʃənl lɔ) Luật quốc tế Jurisdiction (ˌʤʊrɪsˈdɪkʃn) Thẩm quyền Juvenile (ˈʤuːvənaɪl) Thanh thiếu niên Kidnapping (ˈkɪdˌnæpɪŋ) Bắt cóc Larceny (ˈlɑːrsəni) Trộm cắp Lawsuit (ˈlɔːˌsjuːt) Vụ kiện Legal Aid (ˈliːɡəl eɪd) Hỗ trợ pháp lý Legislation (ˌlɛdʒɪsˈleɪʃn) Luật pháp Libel (ˈlaɪbl̩) Sự phỉ báng bằng văn bản Malpractice (ˌmælˈpræktɪs) Hành vi không chuyên nghiệp Manslaughter (ˈmænˌslɔtər) Sự giết người không cố ý Misdemeanor (ˌmɪsˈdiːmɪnər) Tội nhẹ Negligence (ˈnɛɡlɪdʒəns) Sự cẩu thả Notary Public (ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk) Tư vấn luật Oath (oʊθ) Lời tuyên thệ Order of Protection (ˈɔrdər ʌv prəˈtɛkʃn) Lệnh bảo vệ Parole (pəˈroʊl) Sự tha tù Perjury (ˈpɜːrdʒəri) Lời khai gian dối Plaintiff (ˈpleɪntɪf) Người kiện Plea (pli) Lời bào chữa Probate (ˈproʊbeɪt) Sự kiểm duyệt di chúc Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) Quyền sở hữu tài sản Prosecutor (ˈprɒsɪˌkjuːtər) Người đại diện bên khởi tố Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) Luật sư bảo vệ công lý Parole (pəˈroʊl) Sự tha tù Paternity (pəˈtɜrnəti) Tính cha Perjury (ˈpɜːrdʒəri) Lời khai gian dối Plaintiff (ˈpleɪntɪf) Người kiện Plead (pliːd) Điều kháng, bào chữa Police Brutality (pəˈlis bruˈtæləti) Bạo lực của cảnh sát Precedent (ˈprɛsɪdənt) Tiền lệ, tiền vụ Probation (proʊˈbeɪʃn) Sự án treo Prosecution (ˌprɒsɪˈkjuːʃn) Sự khởi tố Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) Quyền sở hữu tài sản Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) Luật sư bảo vệ công lý Punishment (ˈpʌnɪʃmənt) Hình phạt Quash (kwɒʃ) Huỷ bỏ Robbery (ˈrɒbəri) Sự cướp Racketeering (ˈrækɪtɪərɪŋ) Hành vi xâm phạm Rape (reɪp) Sự cưỡng hiếp Reasonable Doubt (ˈriːznəbl daʊt) Nghi ngờ hợp lý Restitution (ˌrɛstɪˈtuːʃn) Sự trả lại Retainer (rɪˈteɪnər) Sự giữ chỗ Sanction (ˈsæŋkʃn) Biện pháp trừng phạt Sentence (ˈsɛntəns) Án phạt Statute (ˈstætʃuːt) Luật Supreme Court (suːˈpriːm kɔrt) Tòa án tối cao Search Warrant (sɜːʧ ˈwɔrənt) Lệnh truy tìm Self Defense (sɛlf dɪˈfɛns) Tự vệ Slander (ˈslændər) Sự nói xấu Sovereign Immunity (ˈsɑvrən ɪˈmjuːnəti) Miễn trừ quyền nước Statute of Limitations (ˈstætʃuːt ʌv ˌlɪmɪˈteɪʃənz) Thời hạn quy định tối đa Subpoena (səˈpinə) Lệnh triệu tập Summary Judgment (ˈsʌməri ˈʤʌʤmənt) Phán quyết tóm tắt Testimony (ˈtɛstəˌmoʊni) Lời khai Tort (tɔrt) Sự vi phạm dân sự Trial (ˈtraɪəl) Phiên tòa Trade Secrets (treɪd ˈsiːkrəts) Bí mật thương mại Underage (ˈʌndəreɪdʒ) Dưới tuổi Undue Influence (ʌnˈduː ˈɪnfluəns) Ảnh hưởng không tối ưu Unlawful (ʌnˈlɔfəl) Trái luật Verdict (ˈvɜːrdɪkt) Phán quyết Voir Dire (ˈvwɑr ˈdɪr) Sự lựa chọn ban thẩm phán Vandalism (ˈvændəˌlɪzəm) Sự phá hoại Verdict (ˈvɜːrdɪkt) Phán quyết Witness (ˈwɪtnəs) Nhân chứng Wrongful Death (ˈrɔŋfəl dɛθ) Sự chết oan trái Youthful Offender (ˈjuːθ.fəl əˈfɛndər) Kẻ phạm tội trẻ tuổi Youth Court (juːθ kɔrt) Tòa án thanh thiếu niên Zero Tolerance (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns) Không khoan nhượng Zone of Privacy (zoʊn ʌv ˈpraɪvəsi) Khu vực riêng tư Zoning Laws (ˈzoʊnɪŋ lɔz) Luật quản lý đất đai Zealous (ˈzɛləs) Nhiệt tình, đam mê Zoning Board (ˈzoʊnɪŋ bɔrd) Hội đồng quản lý đất đai Zero sum Game (ˈziːroʊ sʌm ɡeɪm) Trò chơi không thắng kém Zero Tolerance Policy (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns ˈpɑləsi) Chính sách không khoan nhượng Zealot (ˈzɛlət) Người đam mê Zero hours Contract (ˈziːroʊ aʊrz ˈkɒntrækt) Hợp đồng không xác định thời gian làm việc Zoning Ordinance (ˈzoʊnɪŋ ˈɔrdɪnəns) Nghị định quản lý đất đai Zero Rating (ˈziːroʊ ˈreɪtɪŋ) Sự không thuế Zone Pricing (zoʊn ˈpraɪsɪŋ) Giá theo khu vực Zero coupon Bond (ˈziːroʊ kuːpɒn bɒnd) Trái phiếu không kì hạn Zone System (zoʊn ˈsɪstəm) Hệ thống khu vực Zero rated Goods (ˈziːroʊ reɪtɪd ɡʊdz) Hàng hóa không chịu thuế Zoning Variance (ˈzoʊnɪŋ ˈvɛriəns) Sự biến đổi quản lý đất đai Zoning Regulations (ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz) Quy định quản lý đất đai Zero tolerance Approach (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns əˈproʊʧ) Tiếp cận không khoan nhượng

Có thể bạn quan tâm: BẬT MÍ các phương pháp luyện viết tiếng anh hiệu quả

Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế đóng vai trò như chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực này. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, nghiên cứu tài liệu, và thành công trong các công việc như soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý, hay đàm phán thương mại quốc tế. Tham khảo các từ vựng và cách phiên âm sau để trau dồi thêm kiến thức cho bản thân bạn nhé!

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Business activity /ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/ Hoạt động kinh doanh Business contract /ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ Hợp đồng kinh tế ompany’s charter /ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/ Điều lệ của công ty Decision /dɪˈsɪʒn/ Phán quyết, quyết định Disputation /ˌdɪspjuˈteɪʃn/ Sự tranh chấp International payment /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/ Thanh toán quốc tế Antitrust laws /ˌæntɪˈtrʌst lɔːz/ Luật chống độc quyền Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Phá sản Competition law /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ Luật cạnh tranh Consumer protection /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ Bảo vệ người tiêu dùng Contract law /ˈkɒntrækt lɔː/ Luật hợp đồng Corporate governance /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ Quản trị doanh nghiệp Economic regulation /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌreɡjʊˈleɪʃən/ Quy định kinh tế Insider trading /ˌɪnˈsaɪdə ˈtreɪdɪŋ/ Giao dịch nội gián Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ Tài sản trí tuệ Labor law /ˈleɪbə lɔː/ Luật lao động Merger and acquisition /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ Sáp nhập và mua lại Securities law /sɪˈkjʊərɪtiz lɔː/ Luật chứng khoán Tax law /tæks lɔː/ Luật thuế Trade law /treɪd lɔː/ Luật thương mại Unfair competition /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cạnh tranh không lành mạnh White collar crime /waɪt ˈkɒlə kraɪm/ Tội phạm áo sơ mi trắng Regulatory compliance /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định Foreign investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ Đầu tư nước ngoài Monopoly /məˈnɒpli/ Độc quyền Public private partnership (PPP) /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ Đối tác công tư (PPP) Investment license /ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/ Giấy phép đầu tư Modification of contract /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/ Sửa đổi hợp đồng Other agreement /ˈʌðər əˈɡriːmənt/ Các thỏa thuận khác Party /ˈpɑːti/ Các bên (trong hợp đồng) The business line /ðə ˈbɪznɪs laɪn/ Ngành nghề kinh doanh Trade registration certificate /treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/ Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing bạn nên biết

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương Mại

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là bước đầu tiên giúp bạn chinh phục mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu hành trình của bạn bằng việc học tập và trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành Luật thương mại một cách tốt nhất với các vốn từ vựng sau:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa According to estimation /əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/ Theo ước tính According to statistics /əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/ Theo số liệu thống kê Breach of contract /briːtʃ ʌv ˈkɒntrækt/ Vi phạm hợp đồng Buyer’s choice /ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/ Sự lựa chọn của bên mua Commercial arbitration /kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/ Trọng tài thương mại Commercial law /kəˈmɜːʃəl lɔː/ Luật thương mại Commitment /kəˈmɪtmənt Cam kết Competition law /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ Luật cạnh tranh Consignee /kənˌsaɪˈniː/ Bên nhận hàng Consigner /kənˈsaɪnər/ Bên giao hàng Consumer market /kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/ Thị trường tiêu thụ Consumer protection /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ Bảo vệ người tiêu dùng Contract negotiation /ˈkɒntrækt nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán hợp đồng Corporate governance /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ Quản trị doanh nghiệp Franchise /frænʃaɪz/ Nhượng quyền thương mại Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ Tài sản trí tuệ International trade /ˌɪntəˈnæʃənəl treɪd/ Thương mại quốc tế Joint venture /dʒɔɪnt ˈventʃər/ Liên doanh Letter of credit /ˈletər ʌv ˈkredɪt/ Thư tín dụng Letter of proxy /ˈletər əv ˈprɒksi Giấy ủy quyền Merger and acquisition /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ Sáp nhập và mua lại Port /pɔːrt/ Cảng hàng hóa Product liability /ˈprɒdʌkt ˌlaɪəˈbɪləti/ Trách nhiệm sản phẩm Purchase contract /ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng mua bán hàng hóa Regulatory compliance /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định Sale of goods /seɪl ʌv ɡʊdz/ Bán hàng Tax law /tæks lɔː/ Luật thuế Trade agreement /treɪd əˈɡriːmənt/ Hiệp định thương mại Trade secret /treɪd ˈsiːkrɪt/ Bí mật thương mại Transaction /trænˈzækʃən/ Thương vụ, giao dịch Unfair business /ʌnˈfer ˈbɪznəs/ Kinh doanh gian lận Unfair competition /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cạnh tranh không lành mạnh Wholesaler /ˈhoʊlsələr/ Người bán buôn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật

Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả trong môi trường Luật quốc tế? Nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật là chìa khóa giúp bạn tự tin và thành công trong môi trường làm việc đa dạng.

Mẫu câu Ý nghĩa What was the case about? Vụ án này về cái gì? He was found guilty of the murder. Anh ta bị kết tội giết người. As jurors you are not to be swayed by sympathy. Với tư cách là bồi thẩm viên, bạn không bị lung lay bởi sự cảm thông Do you recall making this statement? Bạn có nhớ đã đưa ra tuyên bố này không? The judge only needed fifteen minutes to reach his decision. Thẩm phán chỉ cần mười lăm phút để đưa ra quyết định của mình. There was so much evidence that there was no doubt he committed the crime. Có rất nhiều bằng chứng chắc chắn rằng anh ta đã phạm tội. Most of the evidence is very strong. Hầu hết các bằng chứng là rất mạnh mẽ. Have you been threatened or coerced into pleading guilty? Bạn có bị đe dọa hay bắt buộc phải nhận tội không? May I call my first witness? Tôi có thể gọi nhân chứng đầu tiên của tôi không? He alleged to have killed a landlord. Anh ta bị cáo buộc đã giết một chủ nhà. The man has been charged with drunk driving. You are probably required to come to court to be witnesses and give evidence. Người đàn ông đã bị buộc tội lái xe uống rượu. Bạn có thể phải đến tòa để làm nhân chứng và đưa ra bằng chứng. I need to take a statement from you about what you saw. Please tell me everything you saw. Tôi cần một bản báo cáo từ bạn về những gì bạn đã thấy. Xin vui lòng cho tôi biết tất cả những gì bạn đã thấy. Could you please provide me with a copy of the contract? Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản sao của hợp đồng không?

Việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh pháp lý và các cụm từ thông trên là điều cần thiết đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực luật. Bằng cách làm quen với từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật trên, bạn có thể đọc các tài liệu pháp lý, giao tiếp và làm thủ tục tố tụng tốt hơn. Cho dù bạn là luật sư, sinh viên luật hay đơn giản là người đang tìm cách mở rộng kiến ​​thức của mình, thì học tiếng anh chuyên ngành luật chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho bạn.

trung tâm khóa học online 1 kèm 1

Nếu bạn đang mong muốn tìm kiếm cho mình một trung tâm đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 thì hãy tham khảo ngay khóa học tại trung tâm Axcela Vietnam, với chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế và cam kết đạt kết quả cao sau chương trình học

Link nội dung: https://uws.edu.vn/phap-luat-tieng-anh-la-gi-a62839.html