Bài viết tham khảo thêm:
(Nghe và đọc)
Bài nghe:
https://hoctot.hocmai.vn/wp-content/uploads/2022/12/unit4-audio-1.mp3Nội dung bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Bố: Đây là quà cho con, con trai.
Nguyên: Một con diều! Thật tuyệt! Cảm ơn bố.
Bố: Bố đã làm nó cho con, giống như ông nội đã từng làm một cái cho bố.
Nguyên: Đó là truyền thống của gia đình à bố?
Bố: Đúng con à, đã qua rất nhiều thế hệ rồi.
Nguyên: Con rất thích nó. Vậy khi còn nhỏ bố thường làm gì để giải trí?
Bố: À, mọi thứ hồi đó đều rất đơn giản. Bố không có tivi hay mạng gì cả. Đội chiếu phim thường đến hai tháng một lần, và tất cả mọi người ở trong làng sẽ tới xem. Trẻ con thì luôn tới sớm, cố gắng để lấy một vị trí gần với màn chiếu.
Nguyên: Con đoán nó là dịp rất đặc biệt có phải không bố?
Bố: Chắc chắn rồi.
Nguyên: Con ước bây giờ cũng có đội chiếu phim giống như thế.
Bố: Ừ, vui lắm.
Nguyên: Làm thế nào để bố biết về thế giới ở bên ngoài.
Bố: Nhà mình có 1 cái đài; chỉ người có điều kiện mới có thôi. Cả làng nghe những chương trình tin tức qua loa phát thanh.
Nguyên: Wow, con không thể tưởng tượng ra được.
Bố: Bố biết, cuộc sống đã thay đổi rất nhiều con trai à. Mọi thứ đã dần trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Nguyên: Bố có nhớ về ngày xưa không?
Bố: Bố nghĩ là có. Đôi khi bố ước rằng mình có thể quay lại thời đó.
a) Read the conversation again and answer the questions
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)
Đáp án:
1 ⇒ Fathers make kites for sons.
2 ⇒ Once every two months.
3 ⇒ They used to come early, trying to get a place near the screen.
4 ⇒ Only wealthy households.
5 ⇒ Yes, he does. He said: “Sometimes I wish I could go back to that time.”
b) Match the expressions (1- 4) from the conversation with their meanings (a - d). …
(Nối các câu biểu cảm (1-4) từ đoạn hội thoại với nghĩa thích hợp của chúng (a-d). Bạn có thể thêm các biểu cảm nào khác so với ý nghĩa tương tự không?)
1. How cool! a) expressing agreement 2. Sure. b) expressing surprise 3. Wow, I can’t imagine that. c) expressing a wish 4. I wish I could go back to that time. d) expressing appreciationĐáp án:
1 - c(Thật tuyệt! - Thể hiện sự đánh giá cao)
2 - a(Chắc chắn rồi - Thể hiện sự đồng ý)
3 - d(Wao tôi không thể tưởng tượng ra điều đó - Thể hiện sự ngạc nhiên)
4 - b(T ước được quay lại thời gian đó - Thể hiện ước muốn)
Một số cách diễn đạt tương đương:
- Express agreement: Definitely/ That’s true/ Of course/ Absolutely/No doubt about it/ Exactly,…
- Express a wish: If only I could go back to that time
- Express appreciation: That’s great/ I appreciate this/ Thank you so much,…
- Express surprise: That’s amazing/ How awesome/ I can’t believe it,…
c) Choose suitable expressions from 1b to complete …
(Chọn các câu biểu cảm thích hợp phần 1b để hoàn thành xong đoạn hội thoại ngắn.)
Đáp án:
1 ⇒ Sure.
2 ⇒ I can’t imagine that.
3 ⇒ How cool!
4 ⇒ I wish I could go back to that time.
5 ⇒ How cool!
6 ⇒ I can’t imagine that.
(Sử dụng từ | cụm từ ở trong bảng để hoàn thành câu.)
a) loudspeaker
b) technological changes
c) generations
d) traditions
e) events
f) a special occasion
Đáp án:
1 ⇒ loudspeaker.
2 ⇒ traditions
3 ⇒ generations.
4 ⇒ technological changes.
5 ⇒ events.
6 ⇒ a special occasion.
Hướng dẫn dịch:
(Làm việc theo nhóm, suy nghĩ một số sự kiện và thói quen ở trong quá khứ. Lập một danh sách và thuyết trình cho lớp cùng nghe.)
Gợi ý đáp án:
(Nối động từ tại mục A với 1 từ/cụm từ tại cụm B.)
1. go2. collect
3. entertain
4. dance
5. act out
6. use
7. preserve
8. keep
a) our traditionsb) to drum music
c) a diary
d) your imagination
e) bare-footed
f) stories
g) themselves
h) the post
Đáp án:
1 - f 2 - g 3 - b 4 - a 5 - c 6 - e 7 - h 8 - d(Sử dụng các cụm từ tại bài 1 với dạng đúng của động từ ấy để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1 ⇒ kept a diary.
2 ⇒ entertain themselves.
3 ⇒ preserve our traditions.
4 ⇒ use your imagination.
5 ⇒ acting out stories.
6 ⇒ collect the post.
7 ⇒ going bare-footed.
8 ⇒ dance to drum music.
Hướng dẫn dịch:
(Chọn từ|cụm từ để hoàn thành câu.)
Đáp án:
Đáp án:
1 ⇒ seniority
2 ⇒ illiterate
3 ⇒ street vendors
4 ⇒ strict rules
5 ⇒ physical
6 ⇒ face to face
Hướng dẫn dịch:
(Hoàn thành những câu sau với dạng đúng của từ ở bên dưới.)
Đáp án:
1 ⇒ habit
2 ⇒ behavior
3 ⇒ tradition
4 ⇒ habit
5 ⇒ practice
6 ⇒ behavior
Hướng dẫn dịch:
(Nghe và gạch chân các trợ động từ được nhấn mạnh. Sau đó hãy thực hành nói cả câu.)
Bài nghe:
https://hoctot.hocmai.vn/wp-content/uploads/2022/12/unit4-audio-2.mp3Đáp án:
(Gạch chân những trợ động từ nếu nó được nhấn mạnh. Nghe lại, kiểm tra và nhắc lại cả câu.)
Bài nghe:
https://hoctot.hocmai.vn/wp-content/uploads/2022/12/unit4-audio-3.mp3Nội dung bài nghe:
Đáp án:
1 ⇒ couldn’t
2 ⇒ have
3.
4 ⇒ aren’t, can’t
5 ⇒ doesn’t, don’t, does
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có thể làm được như vậy không?
- Không, tôi không thể.
- Tôi có thể nhảy. Hãy nhìn này!
- Đừng lo lắng. Cô ấy biết cách lái xe mà.
(Đọc đoạn hội thoại từ phần Mở đầu và gạch chân dưới ví dụ used to + nguyên mẫu. Sau đó đánh dấu tick vào ô câu trả lời đúng.)
A) an activity that happened only once in the past(một hành động chỉ xảy ra một lần ở trong quá khứ)
B) an activity that repeatedly happened in the past(một hành động lặp đi lặp lại ở trong quá khứ)
C) an activity that started in the past and continues to the present(một hành động bắt đầu ở trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)
Đáp án: B
(Sử dụng cấu trúc “used to” hoặc là “didn’t use to” với các động từ trong bảng để hoàn thành câu sau.)
Đáp án:
1 ⇒ used to be
2 ⇒ didn’t use to transport
3 ⇒ used to dye
4 ⇒ used to kill
5 ⇒ used to pull out
6 ⇒ didn’t use to spend
Hướng dẫn dịch:
(Đọc đoạn hội thoại tại phần Getting Started và gạch chân các động từ ở trong câu chứa “wish”. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
Những điều ước cho hiện tại hay quá khứ? ⇒ Những điều ước cho hiện tại
Động từ chính sử dụng thì gì ở trong câu? ⇒ Động từ chính sử dụng thì quá khứ ở trong câu
Các câu ước ở trong phần Getting started:
(1) ⇒ I wish there were movie teams like that now.
(2) ⇒ Sometimes I wish I could go back to that time.
(Tích vào các câu đúng. Nếu sai, gạch chân ở lỗi sai và sửa lại.)
Đáp án:
1 - T
2 - F: Will → Would
3 - F: Can → Could
4 - T.
5 - F: don’t → didn’t
6 - F: is → Was/Were
(Viết các điều ước dựa vào các gợi ý.)
I wish____.
I wish_____.
I wish____.
I wish____.
I wish____.
I wish____.
I wish____.
Đáp án:
1 → I wish we could communicate with animals.
2 → I wish no child was | were suffering from hunger.
3 → I wish I was | were playing on the beach.
4 → I wish there was | were | would | be no more family violence in the world.
5 → I wish I was | were going bushwalking with my friends.
6 → I wish there were four seasons in my area.
a) Look at the introduction to the competition that was launched on the ….
(Nhìn vào phần giới thiệu cuộc thi ở trên trang trang 4Teen rồi thảo luận các câu hỏi.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
⇒ Nó thu thập các câu chuyện trong quá khứ để giúp mọi người hiểu hơn về cuộc sống ở trong thời kỳ đó.
⇒ Tôi nghĩ những người lớn tuổi đã gửi các câu chuyện trong cuộc thi.
⇒ Câu chuyện đầu tiên kể về công việc của một người đưa thư tại một vùng sâu vùng xa và câu chuyện thứ hai kể về cuộc sống và truyền thống lâu đời tại đảo Baffin.
b) Read the stories and see if your answers are correct.
(Đọc những câu chuyện và xem câu trả lời của bạn có chính xác không.)
Hướng dẫn dịch:
Cuộc thi “Nhìn lại” đã nhận được hàng nghìn câu chuyện từ khắp nơi ở trên thế giới. Đây là 2 câu chuyện chúng tôi mong muốn chia sẻ với các bạn.
(Đọc các câu chuyện và tìm những từ có nghĩa:)
Story 1
Story 2
Đáp án:
1 ⇒ illiterate
2 ⇒ pass on
3 ⇒ treat
4 ⇒ block
5 ⇒ survive
6 ⇒ dogsled
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
(Rất khó để tiếp cận với người dân trên núi. / Không hề có phương tiện vận tải nào khác.)
(Không có trường học ở trong các làng. / Trường gần nhất có thể cần phải đi quá xa.)
(Không có vật liệu nào sẵn có ở trong vùng hoang vu đó. / Không có phương tiện nào dễ dàng để vận chuyển vật liệu từ những nơi khác tới đảo.)
(Không thể xây dựng được một ngôi nhà lớn với nhiều phòng ở trong băng và tuyết. / Mọi người cảm thấy an toàn hơn khi sống ở trong các nhóm đông người.)
(Câu nào liên quan đến câu chuyện?)
Đáp án:
Story 1: 2,4.
Story 2: 1,3,5.
Hướng dẫn dịch nghĩa:
(Làm việc theo nhóm. Viết một câu chuyện cho cuộc thi “Nhìn lại quá khứ”. Sau đó thuyết trình trước lớp.)
Gợi ý đáp án:
Hướng dẫn dịch nghĩa:
Bố tôi lớn lên ở vùng quê gần Hà Nội. Ông thường chơi cùng với bạn bè trong làng. Quay lại thời điểm ấy, không có máy tính hoặc điện thoại thông minh; và đồ chơi thực sự hiếm và đắt tiền. Tuy nhiên, bố tôi nói rằng ông đã có một tuổi thơ đáng nhớ cùng với bạn bè. Họ tạo ra những trò chơi thể chất để giải trí. Trò chơi truyền thống thực sự đã phổ biến. Họ chơi cùng với những viên bi, dây nhựa, lá và hoa thay vì những con thú nhồi bông, búp bê hay xe thu nhỏ. Vào thời điểm ấy, cũng có nhiều không gian bên ngoài trời cho trẻ em hơn hiện nay. Họ có thể dễ dàng tìm được một nơi để đi câu cá hay thả diều. Tôi thấy rằng câu chuyện về tuổi thơ của cha tôi thật thú vị và tuyệt vời. Tôi ước mình có thể làm những việc như bố lúc trước với bạn bè của tôi bây giờ. Đó phải là điều tuyệt vời!
(Nghĩ)
Hướng dẫn dịch:
⇒ Trước đây, thanh thiếu niên thích những hoạt động thể chất và thường chơi cùng với đồ chơi thủ công; cũng không có những thiết bị công nghệ cao như máy vi tính, trò chơi điện tử hay điện thoại thông minh để giải trí.)
Ngày nay, thanh thiếu niên có nhiều lựa chọn để giải trí hơn trước đây; họ thích nhiều bộ môn thể thao hoặc dành thời gian để xem tivi, nghe nhạc, chơi game trực tuyến hay sử dụng mạng xã hội.
⇒ Tôi nghĩ rằng sự khác biệt lớn nhất chính là thanh thiếu niên ngày trước đã tham gia nhiều hoạt động thể chất hơn so với ngày nay.)
(Đọc đoạn hội thoại giữa Phong và mẹ của cậu ấy và trả lời câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Phong: Mẹ, khi còn là thiếu niên thì mẹ giải trí như thế nào?
Mẹ: À, trẻ con thời của mẹ có rất nhiều hoạt động thể chất ở trong bầu không khí mát mẻ: đá banh, đạp xe, thả diều,… Bọn mẹ thường sử dụng thiên nhiên như một sân chơi. Bọn mẹ cũng dành ra nhiều thời gian cho nhau, vui chơi và nói chuyện trực tiếp với nhau chứ không phải qua màn hình như bây giờ.
Phong: Nghe tuyệt thật, thật sự.
Mẹ: Ừ. Và cách sống này giúp cho bọn mẹ khỏe mạnh và không bị thừa cân. Bọn mẹ không biết béo phì là gì. Bọn con gái không phải lo lắng về việc tăng cân và giảm cân.
Phong: Mẹ có ra ngoài ăn cùng với bạn không?
Mẹ: Không, bọn mẹ hầu hết đều ăn ở nhà. Thỉnh thoảng bọn mẹ mới chỉ ăn quà vặt từ những người bán hàng rong.
Phong: Con thích thức ăn ở ngoài phố. Thế mẹ có xem Tivi nhiều không?
Mẹ: Chỉ những nhà có điều kiện mới có TV. Thay vào đó, bọn mẹ đã đọc rất nhiều. Không giống như xem tivi, con cần sử dụng trí tưởng tượng của mình khi con đọc. À! Bây giờ mẹ mới nhớ ra - Mẹ từng giữ 1 quyển nhật ký.
Phong: Nhật ký? Mẹ đã viết gì ở trong đó?
Mẹ: Nhiều điều lắm: Những sự kiện, cảm xúc, suy nghĩ bí mật của mẹ,… con biết đấy.
Phong: Ngày nay bọn con chỉ cần đăng chúng lên Facebook.
Mẹ: Mẹ biết. Cuộc sống ngày nay đã thay đổi rất nhiều rồi, con yêu.
Câu hỏi và đáp án:
(Thảo luận theo nhóm: Bạn nghĩ gì về những trò tiêu khiển của thanh niên ngày xưa theo bài 2?)
Pastime: riding a bicycle (đi xe đạp)
Response A: I love it. I wish I could do it more often.
(Tôi thích nó. Tôi ước là tôi có thể làm vậy thường xuyên hơn.)
Response B: I think it’s inconvenient, especially when it rains. I prefer a fitness centre.
(Tôi nghĩ nó rất thuận tiện, đặc biệt là lúc trời mưa. Tôi thích tới trung tâm thể dục.)
Pastimes:
(Thực hiện các hoạt động thể chất ở trong bầu không khí trong lành)
(Hòa mình cùng với thiên nhiên)
(gặp gỡ và trò chuyện trực tiếp)
(đọc)
(giữ gìn nhật ký)
Gợi ý đáp án:
⇒ I think it is very interesting. I wish I could try it once.
⇒ I think it can be easily read and someone can find out my secrets. So I don’t like it.
⇒ It’s good that children spend more time reading than using computer or watching television. I really like reading books.
What do you think about these habits which have been long practiced by children in Vietnam? Would you like to preserve the” Why|Why not?
(Làm việc theo nhóm) Bạn nghĩ gì về những thói quen sau của trẻ em Việt Nam? Bạn có muốn giữ lại những thói quen đó không? Tại sao có | Tại sao không?)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch nghĩa:
⇒ Nó có thể ngăn sinh viên sao chép câu trả lời ở trên mạng nhưng nó cũng gây ra bất tiện và tốn thời gian. Đặc biệt, các học sinh viết tay xấu có thể nhận điểm kém chỉ vì giáo viên không thể hiểu được những gì họ viết. Vì vậy, tôi không muốn giữ ý kiến này.)
⇒ Tôi muốn bảo tồn nó vì nó cũng là một hoạt động thể chất tốt giúp cho trẻ em khỏe mạnh và phát triển tốt hơn.)
⇒ Tôi không muốn giữ thói quen này. Đôi khi, trẻ em nên được phép lên tiếng và đưa ra ý kiến của mình để cha mẹ có thể hiểu về con hơn.)
(Một người đàn ông lớn tuổi đang kể về những ngày tháng đi học của mình. Nghe và quyết định câu nào đúng (T), sai ( F), hay không có trong thông tin (NG).)
Bài nghe:
T F NG 1. The school had classes for different age groups.(Trường có các lớp cho các độ tuổi khác nhau.)
2. All the subjects were taught by one teacher. (Tất cả các môn học được dạy bởi một giáo viên) 3. Some students didn’t wear shoes to school.(Một số học sinh không mang giày tới trường.)
4. Students didn’t have exams because they would cost too much.(Các học sinh không có kỳ thi vì chúng sẽ tốn phí rất nhiều.)
5. Students could talk to their teacher whenever they wanted to.(Các học sinh có thể nói chuyện cùng với giáo viên của họ bất cứ lúc nào họ muốn.)
6. The teacher didn’t give students any homework. (Giáo viên không giao cho học sinh bất cứ bài tập nào.)Đáp án:
1 - F 2 - T 3 - T 4 - NG 5 - F 6 - TNội dung bài nghe:
I went to a village school. In fact, there was only one classroom for 15 students of different ages, both boys and girls, and one teacher who taught everything. The school didn’t have a name, so we just called t ‘our school’. We used to walk to school. Some children went bare-footed.
At school we learnt to read and to write. We also learnt a little math and history. There were no science lessons, and we didn’t have exams, either.
Although our school was small, it had strict rules. We had to behave ourselves. We stood up and bowed to greet our teacher at the start of every lesson. We could talk only when we were allowed to. However, I had no homework and no extra classes. I had a lot of time to play outside and to help my parents in the house. I loved my school and those school days.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đi học tại trường học làng. Trên thực tế, chỉ có 1 lớp học cho 15 học sinh tại các độ tuổi khác nhau, cả nam lẫn nữ, và 1 giáo viên đã dạy mọi thứ. Nhà trường không có tên, vậy nên chúng tôi chỉ gọi nó là ‘trường học của chúng tôi’. Chúng tôi thường đi bộ tới trường. Nhiều đứa trẻ còn đi chân trần.
Ở trường, chúng tôi đã học được cách đọc và viết. Chúng tôi cũng đã học được một ít môn toán và lịch sử. Không có bộ môn khoa học, và chúng tôi cũng không có những kỳ thi.
Mặc dù trường bọn tôi còn nhỏ nhưng nó có những quy tắc nghiêm ngặt. Chúng tôi đã phải tự ứng xử. Chúng tôi đứng dậy và cúi chào đón giáo viên của chúng tôi vào đầu mỗi buổi học. Chúng tôi chỉ có thể nói khi được phép. Tuy nhiên, tôi không có bài tập về nhà và không có các lớp học thêm. Tôi đã có rất nhiều thời gian để chơi ở bên ngoài và giúp cha mẹ tôi ở trong nhà. Tôi yêu trường học của mình và những ngày ở trường.
(Lắng nghe thêm lần nữa và điền vào chỗ trống với thông chính xác.)
Bài nghe:
1) Number of students: ____.
2) Some students went to school ____.
3) Lessons focused on: reading, writing, and ____.
4) The school was small but it had ____.
5) The students had no homework or ____.
Đáp án:
1 - 15 2 - bare-footed 3 - maths, history 4 - strict rules 5 - extra classes(Lập một danh sách cơ sở vật chất mà bạn đang sử dụng cho việc học tập. Tích vào các thứ bạn nghĩ là đã không được dùng cách đây 20 năm.)
Đáp án:
Các phương tiện hiện tại giúp chúng ta việc học:
- projector: máy chiếu
- computer: máy tính
- USB
- Library
- Laptop/ Mobile
(Chọn một phương tiện không thích hợp cùng với 20 năm trước và viết một bài miêu tả ngắn về việc làm sao những học sinh trong quá khứ học mà không cần dùng phương tiện này.)
Gợi ý:
Hướng dẫn dịch:
Hầu như học sinh vào 20 năm về trước không thể vào được Internet để học. Đó là tại sao họ tốn rất nhiều thời gian, năng lượng và thậm chí là cả tiền bạc để làm một bài thu hoạch mà bây giờ chúng ta có thể dễ dàng hoàn thành nó trong một hoặc hai ngày.
Ví dụ như khi được yêu cầu viết một bài thu hoạch về những thói quen ở trong quá khứ, các học sinh cần phải đến thư viện, tìm sách theo đề tài, đọc sách và viết tay bất cứ thông tin nào mà họ nghĩ là hữu ích với bài thu hoạch của họ. Họ cũng sẽ gặp gỡ một vài người lớn tuổi và nói cho họ về quá khứ. Ở nhà, họ cần phải viết tay bài thu hoạch, có thể cần phải tẩy xóa và viết lại nhiều bản đầu tiên, họ cần phải viết một bản sao sạch sẽ trên 1 tờ giấy khác để nộp.
(Chọn đáp án đúng trong A, B hoặc C để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1 - B 2 - A 3 - C 4 - A 5 - B(Nối những động từ tại cột A với những định nghĩa tại cột B.)
A B 1. act out2. preserve
3. collect
4. entertain
5. die out
A) bring togetherB) perform
C) bring enjoyment
D) no longer exist
E) keep alive
Đáp án:
1 - B Diễn - đóng vai 2 - E Bảo tồn - giữ sự sống 3 - A Sưu tầm - gom lại 4 - Cgiải trí - mang lại niềm vui
5 - DChết dần, lỗi thời - Không còn tồn tại
(Sử dụng những động từ tại cột A theo dạng đúng để hoàn thành câu.)
Đáp án:
1 - acting out 2 - die out 3 - preserve 4 - collecting 5 - entertains(Viết câu đúng cấu trúc về sử dụng “used to” và “didn’t use to”)
Đáp án:
1 ⇒ Men used to be the bread winner of the family.
2 ⇒ Women didn’t use to go to work.
3 ⇒ People didn’t use to travel on holiday.
4 ⇒ Families didn’t use to be nuclear.
5 ⇒ People used to make banh chung at Tet themselves.
6 ⇒ Children used to play outdoor games.
(Đọc những tình huống dưới đây và viết lại câu với cấu trúc “wish”)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch nghĩa:
⇒ Tôi ước rằng ngôi làng của tôi được dùng nước máy sạch.)
⇒ Tôi ước gì có một chiếc cầu qua sông, để chúng tôi không cần phải đi qua sông bằng thuyền hai lần mỗi ngày để tới trường / Có một chiếc bắc cầu qua sông, vì vậy chúng tôi không cần phải đi qua sông bằng con thuyền hai lần một ngày để tới trường học.)
⇒ Tôi ước có một tổ chức hoạt động xã hội cho thanh thiếu niên tại thị trấn của tôi / có một tổ chức cho những hoạt động xã hội cho thanh thiếu niên tại thị trấn của tôi.
⇒ Tôi ước mình đủ chiều cao để chơi bóng rổ / Tôi đủ chiều cao để chơi bóng rổ.
⇒ Tôi ước có bốn mùa ở trong khu vực của tôi / chúng tôi đã có mùa xuân và mùa thu ở trong khu vực của tôi.)
(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các điều ước của cậu bé.)
Đáp án:
1 ⇒ I wish it would stop raining.
2 ⇒ I wish the wind weren’t blowing so hard.
3 ⇒ I wish the sun were shining.
4 ⇒ I wish I were sitting in a warm house.
(Sắp xếp lại đoạn hội thoại theo đúng thứ tự.)
Đáp án:
Sắp xếp: 1 → 4 → 5 → 2 → 9 → 7 → 8 → 6 → 3
The conversation:
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 4: Life in the past này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững nội dung bài học về cuộc sống, những hình thức giải trí, điều kiện trong quá khứ. Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://uws.edu.vn/soan-tieng-anh-9-unit-4-a62688.html