Volunteer to V hay Ving? Volunteer đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “volunteer” là từ vựng thường gặp xếp hạng thứ 1088 trong số 3000 từ vựng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Vậy volunteer đi với to v hay ving, cách sử dụng động từ này ra sao, mời các bạn cùng PEP tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Giải nghĩa từ volunteer trong tiếng Anh

Volunteer là gì?
Volunteer là gì?

Trong tiếng Anh, volunteer là một từ đa dụng có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc thậm chí là tính từ trong câu. Dưới đây là các lớp nghĩa chi tiết của từ này:

Ví dụ: She is a volunteer at the local hospital. (Cô ấy là tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương)

Ví dụ: He volunteered to help organize the charity event. (Anh ấy tình nguyện giúp tổ chức sự kiện từ thiện)

Ngoài ra, “volunteer” cũng có thể là một tính từ khi được sử dụng để mô tả một tính chất của một cá nhân hoặc một hành động. Tính từ volunteer mang ý nghĩa tự nguyện, liên quan đến việc làm từ thiện hoặc công việc tình nguyện.

Ví dụ: The organization relies on volunteer workers to support its mission. (Tổ chức dựa vào các nhân viên tình nguyện để hỗ trợ sứ mệnh của mình)

Các từ có chung gốc từ với volunteer

Từ “volunteer” có gốc Latin là “voluntas”, nghĩa là “ý muốn” hoặc “ý chí”. Từ gốc này đã sinh ra nhiều từ khác trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa liên quan đến việc tự nguyện, ý chí và hành động.

Dưới đây là một số từ có chung gốc với “volunteer” và ý nghĩa của chúng:

Ví dụ: voluntary work (công việc tình nguyện), voluntary action (hành động tự nguyện).

Ví dụ: She volunteered to help voluntarily. (Cô ấy đã tự nguyện giúp đỡ một cách tự giác.)

Các từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến:

Sử dụng volunteer to v hay ving?

Volunteer to v hay ving?
Volunteer to v hay ving?

Khi theo sau volunteer là to v

Động từ “volunteer” thường được theo sau bởi giới từ “to” và sau đó là một động từ nguyên thể hoặc một danh động từ khi bạn muốn đề cập đến mục đích hoặc ý định đằng sau hành động tình nguyện. Cấu trúc hoàn chỉnh: “S + volunteer + to V” truyền tải ý nghĩa chủ ngữ sẵn sàng tình nguyện việc gì đó hoặc đề xuất thực hiện trong tương lai.

Ví dụ:

She volunteered to help at the charity event. - Cô ấy tình nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.

He volunteered to assist with the project. - Anh ấy tình nguyện hỗ trợ dự án.

Khi theo sau volunteer là ving

Trong một số trường hợp, “volunteer” cũng có thể được theo sau trực tiếp bởi một danh động từ. Sử dụng cấu trúc “Volunteer + Ving” khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động liên tục hoặc liên quan đến việc tình nguyện.

Ví dụ:

He volunteered organizing the fundraising campaign. - Anh ta tình nguyện tổ chức chiến dịch quyên góp.

Sarah volunteered tutoring students in math every weekend. - Sarah tình nguyện giảng dạy toán cho học sinh mỗi cuối tuần.

Tổng kết lại thì chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc “volunteer + to v” sẽ phổ biến hơn khi đề cập đến hành động tình nguyện cụ thể so với cách dùng ving.

Tổng hợp các cách dùng phổ biến với cấu trúc volunteer

Cấu trúc be eager/ willing/ ready to volunteer

Cụm từ “Be eager to volunteer”, “Be willing to volunteer” và “Be ready to volunteer” đều truyền đạt sự hào hứng, sẵn sàng đóng góp thời gian hoặc công sức của cá nhân đối với việc tình nguyện hoặc giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

She is eager to volunteer at the community center every weekend, helping with various activities and events. - Cô ấy hứng thú tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần, giúp đỡ trong các hoạt động và sự kiện khác nhau.

The team members are willing to volunteer for the fundraising campaign, demonstrating their commitment to the cause. - Các thành viên của đội tình nguyện sẵn sàng tham gia vào chiến dịch quyên góp, thể hiện cam kết của họ đối với mục đích.

Cấu trúc dedicate time to volunteering

Cấu trúc ngữ pháp “ S + dedicate + thời gian + to Volunteering” mang ý nghĩa để dành hoặc cam kết một phần thời gian của lịch trình cá nhân để tham gia vào các hoạt động tình nguyện.

Ví dụ: She dedicates a few hours each month to volunteering at a nursing home. - Cô ấy dành vài giờ mỗi tháng để làm tình nguyện tại viện dưỡng lão.

Cấu trúc offer to volunteer

Khi bạn muốn đề nghị, đề xuất sự hỗ trợ tình nguyện đối với ai đó hoặc thực hiện việc gì đó thì cụm từ “offer to volunteer” rất phù hợp trong tình huống này.

Ví dụ: Sarah offered to volunteer her time at the community center during the summer break. - Sarah đề xuất tình nguyện thời gian của mình tại trung tâm cộng đồng trong kỳ nghỉ hè.

Cấu trúc volunteer one’s time/ services

Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự đóng góp về thời gian hoặc công sức của bạn cho hoạt động tình nguyện.

Ví dụ: We volunteered our time to help with the disaster relief effort. (Chúng tôi tình nguyện dành thời gian của mình để giúp đỡ công tác cứu trợ thiên tai.)

>>> Bài viết liên quan: Quit to v hay ving?

“Volunteer” đi với giới từ gì?

Volunteer đi với giới từ gì?
Volunteer đi với giới từ gì?

Giới từ in

Cấu trúc “volunteer in” thường được sử dụng để mô tả việc chủ ngữ tham gia vào hoạt động tình nguyện trong một tổ chức hoặc một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: I have decided to volunteer in a local charity to support those in need in our community. - Tôi đã quyết định làm tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ những người gặp khó khăn trong cộng đồng của chúng tôi.

Giới từ for

Trong trường hợp khi muốn đề cập đến hành động tình nguyện cho một mục đích hoặc sự kiện, bạn có thể tham khảo cấu trúc “Volunteer + for”.

Ví dụ: The company encourages employees to volunteer for charitable events to support local causes. - Công ty khuyến khích nhân viên tình nguyện tham gia vào các sự kiện từ thiện để hỗ trợ các hoạt động địa phương.

Giới từ with

Sự kết hợp giữa động từ “volunteer” và giới từ “with” mang ý nghĩa mô tả đối tượng mà bạn đang hợp tác tình nguyện, có thể là cá nhân, tổ chức hoặc nhóm dự án cụ thể.

Ví dụ: The local artist community often volunteers with schools to provide art workshops for students. - Cộng đồng nghệ sĩ địa phương thường tình nguyện với các trường học để cung cấp các buổi hướng dẫn nghệ thuật cho học sinh.

Bài tập vận dụng với cấu trúc volunteer

Bài tập: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. Sarah volunteers ___________ (help) at the animal shelter every Saturday.
  2. The team members volunteered ___________ (clean) up the riverbank after the event.
  3. They volunteer ___________ (help) the elderly residents in the neighborhood.
  4. She volunteers ___________ (read) stories to children at the local library.
  5. He volunteers ___________ (teach) English to newcomers, ___________ (focus) on language skills.
  6. Lisa volunteered ___________ (organize) a food drive to help those in need.
  7. He volunteered ___________ (mentor) local students who needed academic support.
  8. We will volunteer ___________ (assist) in the construction project next week.
  9. They are volunteering excited about ___________ (plant) flowers in the community garden.
  10. As a passionate advocate for education, she volunteered ___________ (teach) English to refugees.

Đáp án

  1. to help
  2. to clean
  3. to help
  4. reading
  5. teaching; focusing
  6. organizing
  7. to mentor
  8. to assist
  9. planting
  10. teaching

Tổng hợp từ đồng nghĩa và trái nghĩa với volunteer

Các từ đồng nghĩa với volunteer

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Contribute Đóng góp They contributed their time to the community project. - Họ đóng góp thời gian của mình cho dự án cộng đồng. Assist Hỗ trợ The new software is designed to assist users in streamlining their workflow. - Phần mềm mới được thiết kế để hỗ trợ người dùng tối ưu hóa quy trình làm việc của họ. Support Hỗ trợ, ủng hộ The teacher always encourages students to support each other in their academic endeavors. - Giáo viên luôn khuyến khích học sinh hỗ trợ lẫn nhau trong nỗ lực học tập. Help Giúp đỡ I always offer to help my neighbors with their gardening. - Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ hàng xóm của mình trong việc làm vườn. Participate Tham gia He eagerly participated in the charity run. - Anh ấy tích cực tham gia cuộc chạy từ thiện.

Các từ trái nghĩa với volunteer

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ Refuse Từ chối Instead of volunteering to help with the event, she chose to refuse the organizer’s request. - Thay vì tình nguyện giúp đỡ với sự kiện, cô ấy quyết định từ chối yêu cầu của tổ chức. Decline Từ chối When asked to lead the project, he decided to decline the opportunity, preferring not to take on additional responsibilities. - Khi được yêu cầu dẫn dắt dự án, anh ta quyết định từ chối cơ hội đó, thích hơn là không đảm nhận thêm trách nhiệm. Hesitate Do dự, miễn cưỡng While others eagerly volunteered, John seemed to hesitate before committing to join the community cleanup. - Trong khi những người khác tình nguyện một cách hăng hái, John dường như do dự trước khi cam kết tham gia dọn dẹp cộng đồng. Avoid Tránh xa, không tham gia Sarah tends to avoid getting involved in public speaking events, unlike her colleague who readily volunteers for such opportunities. - Sarah thường tránh tham gia vào các sự kiện nói chung, khác với đồng nghiệp của cô ấy, người luôn sẵn sàng tình nguyện cho những cơ hội như vậy. Resist Phản đối Even though the team faced challenges, they didn’t resist the chance to volunteer their time and skills for a meaningful cause. - Mặc dù đội ngũ gặp khó khăn, họ không phản đối cơ hội tình nguyện thời gian và kỹ năng của họ cho một mục đích ý nghĩa.

Trên đây là bài viết chi tiết về cách sử dụng động từ volunteer trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi nhớ kiến thức ngữ pháp này để sử dụng về sau nhé.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/volunteering-la-gi-a62546.html