Baolanhmy.com

Công đoạn cuối cùng của hồ sơ bảo lãnh là xử lý visa. Lãnh sự quán Mỹ ở thành phố Hồ Chí Minh chịu trách nhiệm xử lý visa tại Việt Nam.

Để liên lạc với Lãnh sự Mỹ bạn cần phải gửi Inquiry qua trang web lãnh sự.

Khi nào cần gửi Inquiry cho Lãnh sự Mỹ

Bạn có vấn đề cần nhận được giải đáp bởi Lãnh sự quán? Bạn có thể liên lạc với lãnh sự bằng cách làm theo hướng dẫn bên dưới.

Cách thức gửi Inquiry cho Lãnh sự Mỹ

Bước 1. Truy cập vào website Lãnh sự quán Mỹ

https://vn.usembassy.gov/visas/immigrant-visas/immigrant-visa-inquiry-form/

Bước 2. Điền thông tin trước khi gửi đi

Gửi inquiry cho Lãnh sự quán Mỹ
Mẫu Inquiry gửi cho Lãnh sự Mỹ
  1. Beneficiary Case Number: Số NVC Case Number, có dạng HCMxxxx123456
  2. Beneficiary’s Full Name: Họ tên đương đơn chính
  3. Beneficiary’s Passport Number: Số hộ chiếu của đương đơn chính
  4. Beneficiary Date of Birth: Ngày sinh của đương đơn chính
  5. Your Full Name: Họ tên của bạn
  6. Relationship to Beneficiary: Quan hệ của bạn với đương đơn chính
    • Self: Bản thân
    • Petitioner: Người bảo lãnh
    • Legal Representative: Đại diện pháp lý
  7. Email Address: Địa chỉ email
  8. Phone number (in Vietnam): Số điện thoại tại Việt Nam
  9. Subject: Chủ đề cần liên lạc
    • How can I file a petition to sponsor someone to immigrate to the United States? / Tôi có thể bảo lãnh một người nhập cư vào Hoa Kỳ như thế nào?
    • When will my case be current for visa processing? / Khi nào hồ sơ của tôi mới được xử lý thị thực?
    • I need to update my mailing address or phone numbers. / Tôi cần cập nhật địa chỉ gửi thư hoặc số điện thoại.
    • NVC sent my case to the Consulate, but I have not received any instruction letter from the Consulate. / NVC đã gửi hồ sơ của tôi đến Lãnh sự quán, nhưng tôi chưa nhận được bất kỳ công văn hướng dẫn nào từ Lãnh sự.
    • I need to correct information (name, gender, DOB, etc.) on my instruction/interview letter. / Tôi cần sửa thông tin (tên, giới tính, ngày sinh, v.v.) trên thư hướng dẫn / phỏng vấn của tôi.
    • I want to check my interview date. / Tôi muốn kiểm tra ngày phỏng vấn của mình.
    • My child is over 21 years old. I need to schedule a CSPA appointment / Con tôi hơn 21 tuổi. Tôi cần lên lịch một cuộc hẹn CSPA.
    • I have a question about the Child Status Protection Act (CSPA) / Tôi có câu hỏi về Đạo luật bảo vệ tình trạng trẻ em (CSPA).
    • I am a petitioner. May I accompany the beneficiary to the interview? / Tôi là người bảo lãnh. Tôi có thể đi cùng người được bảo lãnh đến buổi phỏng vấn không?
    • I missed my interview. How can I reschedule another interview? / Tôi đã lỡ cuộc phỏng vấn. Làm thế nào tôi có thể lên lịch lại một cuộc phỏng vấn khác?
    • Can I request to expedite my case due to an emergency? / Tôi có thể yêu cầu xúc tiến trường hợp của mình do trường hợp khẩn cấp không?
    • Can I have the same interview date as my family member? / Tôi có thể có cùng ngày phỏng vấn với người nhà của mình không?
    • I have a question about the required documents (DS-160; DS-260; visa photos; passport; etc.) / Tôi có câu hỏi về các giấy tờ cần thiết (DS-160; DS-260; ảnh thị thực; hộ chiếu, v.v.)
    • I need to add a family member to my case (document attached) / Tôi cần thêm một thành viên gia đình vào hồ sơ của mình (tài liệu đính kèm) / Tôi cần xóa một thành viên gia đình khỏi hồ sơ của mình (tài liệu đính kèm)
    • I need to remove a family member from my case (document attached) / Tôi cần xóa một thành viên gia đình khỏi hồ sơ của mình (tài liệu đính kèm)
    • I am the petitioner and I wish to withdraw/cancel my petition. / Tôi là người bảo lãnh và tôi muốn rút / hủy hồ sơ của mình.
    • I need to postpone the processing of my case. How can I keep my case open? / Tôi cần hoãn xử lý hồ sơ của mình. Làm thế nào tôi có thể giữ cho hồ sơ của tôi được mở?
    • My case was refused. What should I do to continue the processing of my case? / Trường hợp của tôi đã bị từ chối. Tôi nên làm gì để tiếp tục xử lý hồ sơ của mình?
    • My case was approved over 2 weeks ago. Where is my visa? / Hồ sơ của tôi đã được chấp thuận hơn 2 tuần trước. Thị thực của tôi ở đâu?
    • I need to correct information on my visa. / Tôi cần sửa thông tin trên thị thực của mình
    • I cannot travel before my visa expires. How can I renew my visa? / Tôi không thể đi du lịch trước khi thị thực của tôi hết hạn. Tôi có thể gia hạn visa bằng cách nào?
    • My brown visa packet has been torn. What should I do? / Thị thực của tôi đã bị rách. Tôi nên làm gì?
    • I lost my visa/visa package. What should I do? (Please attach Police Report) / Tôi bị mất visa / gói visa. Tôi nên làm gì? (Xin đính kèm Biên bản của Công an)
    • Can I follow-to-join the principal applicant to the United States? / Tôi có thể đi sau đương đơn chính đến Hoa Kỳ không?
    • My case is in Ho Chi Minh City. How can I transfer it to another U.S. Embassy/Consulate? / Trường hợp của tôi ở TP. Làm cách nào để chuyển nó đến Đại sứ quán / Lãnh sự quán Hoa Kỳ khác?
    • My case is at another U.S. Embassy/Consulate. How can I transfer it to Ho Chi Minh City? / Trường hợp của tôi là ở một Đại sứ quán / Lãnh sự quán Hoa Kỳ khác. Làm thế nào tôi có thể chuyển nó vào thành phố Hồ Chí Minh?
    • How do I apply for a Returning Resident (SB-1) visa? / How do I apply for a Returning Resident (SB-1) visa? / Làm cách nào để nộp đơn xin thị thực Thường trú nhân (SB-1)? / Làm cách nào để nộp đơn xin thị thực Thường trú nhân (SB-1)?
    • I am an Amerasian. I have questions about the Amerasian Program. / Tôi là con lai. Tôi có thắc mắc về Chương trình con lai.
    • My petitioner is now deceased. What should I do? / My petitioner is now deceased. What should I do? / Người bảo lãnh qua đời. Tôi nên làm gì? / Người bảo lãnh của tôi hiện đã qua đời. Tôi nên làm gì?
    • Principal applicant is now deceased. What should derivative applicants do? / Đương đơn chính hiện đã qua đời. Đương đơn phụ nên làm gì?
    • I need to request original documents back. / Tôi cần yêu cầu trả lại hồ sơ gốc.
    • Others (Please specify your concern in the Message Text box) / Những người khác (Vui lòng nêu rõ mối quan tâm của bạn trong hộp Văn bản Tin nhắn)
  10. Attachments: Đính kèm. Thông thường đính kèm hộ chiếu của người bảo lãnh, người được bảo lãnh, giấy của NVC hoặc I-797C, I-797, giấy tờ khác
  11. Submit: Gửi đi

Bước 3. Bạn sẽ nhận được email

Lãnh sự thường phản hồi giải đáp hồ sơ trong vòng 2 - 3 ngày.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/cach-lien-lac-voi-lanh-su-quan-my-a62484.html