Axit Stearic – C17H35COOH – Axit Béo – Acid Stearic

Stearic acid là gì

&nbspStearic acid (còn gọi là axit stearic) là một loại axit béo không bão hòa có công thức hóa học của axit stearic là C17H35COOH. Đây là một axit béo dạng chất rắn, màu trắng, không mùi và không tan trong nước, nhưng có thể tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol. Stearic acid thường được tìm thấy trong các loại mỡ động vật và dầu thực vật, như mỡ bò, mỡ cừu, dầu cọ và dầu hạt cốt tông.

Tính chất vật lý của axit stearic

&nbspTrạng thái: Axit stearic là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.

&nbspMàu sắc: Màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

&nbspMùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.

&nbspĐộ tan: Không tan trong nước, tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

&nbspNhiệt độ nóng chảy: Khoảng 69,3 đến 72,1 độ C (156,7 đến 161,8 độ F).

&nbspKhối lượng riêng: Khoảng 0,940 g/cm³.

Tính chất hóa học của axit stearic

&nbspCông thức hóa học: C17H35COOH

&nbspPhản ứng trao đổi: Axit stearic có thể tạo muối với các kim loại kiềm và kiềm thổ thông qua phản ứng trao đổi.

&nbspVí dụ, khi tác dụng với natri hydroxit (NaOH), axit stearic sẽ trải qua một phản ứng trung hòa để tạo ra muối natri stearat và nước:

&nbspC17H35COOH + NaOH → C17H35COONa + H2O

&nbspTrong phản ứng này, axit stearic (C17H35COOH) kết hợp với natri hydroxit (NaOH), tạo ra muối natri stearat (C17H35COONa) và nước (H2O). Natri stearat là một chất rắn trắng, không mùi, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng và các sản phẩm mỹ phẩm khác.

Stearic acid có tác dụng gì

Ứng dụng của Stearic acid trong mỹ phẩm

&nbspStearic acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nhờ vào các tính chất của nó như khả năng tạo hạt, đặc tính bền vững và ổn định. Đây là một thành phần an toàn và phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là một số ứng dụng của stearic acid trong mỹ phẩm:

&nbspChất tạo hạt: Stearic acid giúp tạo hạt trong các sản phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và kem nền. Nó giúp kết hợp các thành phần dầu và nước lại với nhau, tạo ra một kết cấu mịn màng và dễ dàng thoa lên da.

&nbspĐặc tính làm mềm và dưỡng ẩm: Stearic acid giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm các dấu hiệu khô ráp, bong tróc.

Mua axit stearic ở đâu ?

&nbspHiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!

&nbspc18h36o2+naoh candles candle ester meaning melting point pronunciation powder spots in soap triglyceride uses structure ethyl butyl iso methyl skincare c3h5 oh nào sau common name iupac c17h35cooh+hcl c17h35cooh+koh c17h35cooh+k2co3 c17h35cooh+na2co3 thu gọn ct ctpt 1838 paula

&nbspNhững tên gọi khác của sản phẩm

&nbspAXIT STEARIC, AXIT BÉO, C17H35COOH, STEARIC AXIT, ACID STEARIC, STEARIC ACID, PALMAC 1500, C18H36O2, acid octadecanoic, acid octadecanoic, Stearic

&nbspHS code stearic acid

&nbsp29157020

&nbspAcid stearic là tá dược gì

&nbspTá dược trơn

&nbspStearic acid có hại không

&nbspacid stearic không gây hại cho da, nên được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.

&nbspCông thức cấu tạo của axit stearic

&nbspC18H36O2

&nbspAcid stearic có tan trong nước không

&nbspÍt tan trong nước

&nbspOctadecanoic acid msds

&nbsphttps://thermofishervn.com/images/products/MSDS/S8130.pdf

&nbspPhương trình hóa học tiêu biểu của axit stearic

&nbspC17H35COOH + NaOH → C17H35COONa + H2O

&nbspAxit stearic naoh hiện tượng : Trong quá trình này, bạn sẽ thấy axit stearic ban đầu trong dạng chất rắn không màu hoặc trắng, còn NaOH trong dạng chất lỏng trong suốt. Khi chúng được pha trộn, sẽ có hiện tượng phản ứng xảy ra, tạo ra một dung dịch màu trắng đục. Quá trình này được gọi là kết tủa, và nó xảy ra do muối natri stearat không tan trong nước.

&nbspC17H35COOH + 25 O2 → 18 CO2 + 18 H2O

&nbsp3H2O + (C17H35COO)3C3H5 → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3

&nbspHCl + C17H35COONa → NaCl + C17H35COOH

&nbspC17H35COOH + KOH → KC17H35COO + H2O

&nbspC17H35COOH + K2CO3 → 2 KC17H35COO + CO2

&nbspC17H35COOH + 2 MgCl2 → Mg(C17H35COO)2 + 2 HCl

&nbspC17H35COOH + Na2CO3 → 2 NaC17H35COO + CO2

&nbsp

&nbspc18h36o2+naoh candles candle ester meaning melting point pronunciation powder spots in soap triglyceride uses structure ethyl butyl iso methyl skincare c3h5 oh nào sau common name iupac c17h35cooh+hcl c17h35cooh+koh c17h35cooh+k2co3 c17h35cooh+na2co3 thu gọn ct ctpt 1838 paula’s choice 中文 is a preservative 1801 malaysia buy isostearic palmitic 1842 basf benefits comedogenic rating excipient flash for skin hlb value cosmetics pvc care price production process sigma solubility wiki triple pressed vegetable merck good glycerin cas 57-11-4 50 95 of use ph

Link nội dung: https://uws.edu.vn/c17h35cooh-a59324.html