POINT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?

Point đi với giới từ at, to, out, up. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong bài viết dưới đây nhé!

Point đi với giới từ gì?

I. Point là gì?

- “Point” vừa là một danh từ vừa là một động từ.

- Point /pɔɪnt/ (n): Điểm, vị trí

E.g.

=> Point /pɔɪnt/ (v): chỉ điểm, hướng dẫn, .

E.g.

=> Pointed /ˈpɔɪntɪd/ (adj): sắc bén, nổi bật.

=> Pointless /ˈpɔɪntləs/ (adj): vô nghĩa, không có ý nghĩa

E.g.

=> Pointedly /ˈpɔɪntɪdli/ (adv): một cách rõ ràng, sắc sảo

E.g.

II. Point đi với giới từ gì?

Poin đi với giới từ gì?

Giới từ Ví dụ “Point at”: chỉ vào ai đó, chỉ vào cái gì đó - When the teacher asked who had broken the vase, the little girl pointed at her brother.

(Khi cô giáo hỏi ai đã làm vỡ bình hoa, cô bé bé nhỏ đã chỉ tay vào anh trai của mình.)

- The man pointed at the painting on the wall and asked the gallery owner about the artist.

(Anh ta chỉ vào bức tranh trên tường và hỏi chủ nhà hàng tranh về họa sĩ.)

- The police officer pointed at the suspect and asked the witness if he was the one who had robbed the bank.

(Anh cảnh sát chỉ tay vào tên tội phạm và hỏi nhân chứng xem anh ta có phải là người đã cướp ngân hàng không.)

“Point to”: chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ ra điều gì. - The dark clouds in the sky point to the possibility of a storm later today.

(Những đám mây đen trên bầu trời chỉ ra khả năng có một trận bão vào chiều nay.)

- The stock market’s recent fluctuations point to a period of uncertainty for investors.

(Sự dao động gần đây của thị trường chứng khoán cho thấy một thời gian không chắc chắn đối với các nhà đầu tư.)

“Point out”: làm rõ điều gì đó - During the meeting, the CEO pointed out that the company’s profits had decreased for the third quarter in a row.

(Trong cuộc họp, giám đốc điều hành đã làm rõ rằng lợi nhuận của công ty đã giảm trong quý thứ ba liên tiếp.)

- The article points out the benefits of regular exercise and a healthy diet.

(Bài báo giải thích rõ những lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên và ăn uống lành mạnh.)

- The teacher pointed out the grammatical errors in the student’s essay and gave suggestions for improvement.

(Cô giáo chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong bài luận của học sinh và đưa ra những đề xuất để cải thiện.)

Point up: Diễn tả việc đưa ra một điểm nhấn hoặc một sự so sánh để giúp cho điều gì đó dễ hiểu hơn. - The chart points up the trend in sales for the last quarter. (Biểu đồ nhấn mạnh xu hướng tăng trưởng doanh số trong quý vừa qua.)- The study points up the differences between the two groups. (Nghiên cứu nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai nhóm.)

III. Một số thành ngữ phổ biến với Point

Bài viết này đã cung cấp những kiến thức về “Point đi với giới từ gì” cũng như cách dùng của Point với mỗi giới từ. Mong rằng các bạn có thể nắm vững kiến thức này và dùng nó một cách hiệu quả trong quá trình học và làm bài tập Tiếng Anh. Xem thêm chuyên mục Kiến Thức IELTS để học những chủ điểm ngữ pháp mới nhất của IELTSITY nhé!

Link nội dung: https://uws.edu.vn/at-which-point-la-gi-a48467.html