Tất tần tật về cấu trúc get used to

Trong quá trình học ngôn ngữ mới hay thích nghi với môi trường mới, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này là một yếu tố quan trọng. Cấu trúc “get used to” giúp người học diễn đạt quá trình thích nghi và làm quen với một điều gì đó mới. Điều này có thể là một hoạt động, môi trường, hay thậm chí là thay đổi tư duy. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự quen thuộc và thoải mái với cái mới mà trước đây chưa quen. Trong bài viết này, sẽ đi sâu vào cấu trúc "get used to", cung cấp ví dụ và hướng dẫn cách áp dụng nó trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu và nắm vững cấu trúc này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!

1. Cấu trúc get used to là gì?

Cấu trúc "get used to" được sử dụng để diễn đạt quá trình thích nghi và làm quen với một điều gì đó mới. Nó bao gồm động từ "get", trợ động từ "used to" và một danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Cấu trúc "get used to" được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái ban đầu không quen thuộc đến một trạng thái mới quen thuộc. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta thể hiện sự thích nghi và hòa nhập với một tình huống, môi trường, hoặc hành động mà trước đó chưa quen.

2. Công thức của cấu trúc get used to

Khẳng định: S + get used to + V-ing/ Noun.

Ví dụ:

- She is getting used to waking up early in the morning.

(Cô ấy đang thích nghi với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)

- We got used to the noise of the city after a few weeks.

(Chúng tôi đã quen với tiếng ồn của thành phố sau vài tuần.)

Phủ định: S + do not get used to + V-ing/ Noun.

Ví dụ:

- She does not get used to waking up early in the morning.

(Cô ấy không thích nghi với việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)

- We did not get used to the noise of the city during our stay.

(Chúng tôi không thích nghi với tiếng ồn của thành phố trong thời gian lưu trú.)

Công thức chi tiết cấu trúc get used to

Công thức chi tiết cấu trúc get used to

Nghi vấn: Do + S get used to + V-ing/ Noun?

Ví dụ:

- Do you get used to waking up early in the morning?

(Bạn có thích nghi với việc thức dậy sớm vào buổi sáng không?)

- Did they get used to the noise of the city after a while?

(Họ đã thích nghi với tiếng ồn của thành phố sau một thời gian chứ?)

XEM THÊM: TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ CÁC KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC USED TO

3. Cách dùng cấu trúc get used to

Cấu trúc "get used to" được sử dụng để diễn đạt quá trình thích nghi và làm quen với một điều gì đó mới. Dưới đây là cách sử dụng cấu trúc này:

Ví dụ:

- She is getting used to living in a big city. (Cô ấy đang thích nghi với việc sống ở một thành phố lớn.)

- We got used to working long hours. (Chúng tôi đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)

Ví dụ:

- They quickly got used to the new environment. (Họ nhanh chóng quen với môi trường mới.)

- I'm still getting used to the cold weather here. (Tôi vẫn đang thích nghi với thời tiết lạnh ở đây.)

Cách dùng đối với cấu trúc get used to

Cách dùng đối với cấu trúc get used to

Ví dụ:

- Phủ định: She does not get used to driving in heavy traffic. (Cô ấy không thích nghi với việc lái xe trong giao thông dày đặc.)

- Câu hỏi: Do you get used to the new schedule? (Bạn đã thích nghi với lịch trình mới chưa?)

Lưu ý: sau "get used to" chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu (V-infinitive) hoặc danh từ (Noun) để diễn đạt điều mà chúng ta đang thích nghi và làm quen.

XEM THÊM: TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC WOULD RATHER

4. Bài tập áp dụng cấu trúc get used to

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào câu sau đây với cấu trúc "get used to”.

  1. It took me a while to __________ living in a big city.
  2. She __________ driving on the left side of the road when she moved to the UK.
  3. They __________ the cold weather after moving to Alaska.
  4. He __________ working long hours at his new job.
  5. We __________ waking up early for school.

Đáp án:

  1. get used to
  2. got used to
  3. got used to
  4. is getting used to
  5. are getting used to

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với "get used to" hoặc "got used to”.

  1. She __________ speaking in public after taking a public speaking course.
  2. They __________ the spicy food in Thailand during their vacation.
  3. I __________ the noise of the city since I moved here.
  4. He __________ wearing a suit to work every day.
  5. We __________ the local customs and traditions when we lived abroad.

Đáp án:

  1. got used to
  2. got used to
  3. got used to
  4. is getting used to
  5. got used to

Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh với "get used to”.

  1. it / him / a / took / while / to / new / job / get / his
  2. she / driving / side / on / the / road / left / get / to / had / used / when / the / UK / in / she
  3. they / to / after / Alaska / the / moved / cold / weather / get / used / in
  4. noise / city / I / the / of / the / get / since / moved / here / used / to / have
  5. early / to / up / school / for / getting / we / waking / are

Đáp án:

  1. It took him a while to get used to his new job.
  2. She had to get used to driving on the left side of the road when she was in the UK.
  3. They got used to the cold weather after moving to Alaska.
  4. I have gotten used to the noise of the city since I moved here.
  5. We are getting used to waking up early for school.

Bài tập 4: Dùng "get used to" để so sánh quá khứ và hiện tại trong câu sau.

  1. She __________ (live) in a small town, but now she lives in a big city.
  2. I __________ (drive) a car with manual transmission, but now I drive an automatic one.
  3. They __________ (work) at a different company, but now they work for a new employer.
  4. He __________ (eat) spicy food, but now he prefers milder flavors.
  5. We __________ (study) at a different school, but now we attend the same university.
  6. She __________ (speak) a different language, but now she's fluent in Spanish.

Đáp án:

  1. used to live
  2. used to drive
  3. used to work
  4. used to eat
  5. used to study
  6. used to speak

Bài tập 5: Hoàn thành câu sau với "getting used to" hoặc "still getting used to”.

  1. I'm __________ the new software at work, but it's challenging.
  2. She's __________ the idea of being a parent.
  3. They're __________ the time difference since they moved to a new time zone.
  4. He's __________ the idea of retirement.
  5. We're __________ the cold weather in this part of the country.

Đáp án:

  1. still getting used to
  2. getting used to
  3. still getting used to
  4. getting used to
  5. getting used to

Hy vọng rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc "get used to" và cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/lam-quen-voi-tieng-anh-la-gi-a41060.html