Ung thư vú di căn phổi có chữa được không? Dấu hiệu và cách điều trị

Khoảng 60% số người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú di căn có tổn thương ở phổi hoặc xương. Bệnh bộ ba âm tính có nhiều khả năng di căn đến phổi hơn các loại ung thư vú khác [1]. Vậy ung thư vú di căn phổi có chữa được không? Dấu hiệu và cách điều trị như thế nào? Bài viết dưới đây, thạc sĩ bác sĩ Nguyễn Đỗ Thùy Giang, Trưởng khoa Ngoại Vú, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp chi tiết các vấn đề trên.

ung thư vú di căn phổi

Ung thư vú di căn phổi là gì?

Ung thư vú di căn phổi là tình trạng các tế bào ung thư có thể xâm nhập vào máu hoặc di chuyển đến các hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc gần xương đòn. Khi đã vào máu hoặc hệ bạch huyết, các tế bào ung thư có thể di chuyển khắp cơ thể và đến các cơ quan hoặc mô ở xa.

Khi tế bào ung thư đến phổi, chúng có thể bắt đầu hình thành một hoặc nhiều khối u mới. Ung thư vú có thể di căn sang nhiều vị trí cùng một lúc.

Ung thư vú di căn là tình trạng các tế bào ung thư lan ra ngoài khu vực bướu ban đầu, theo máu hoặc hệ bạch huyết để di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể và còn được gọi là ung thư vú giai đoạn 4.

Ung thư vú di căn phổi có chữa được không?

Hiện chưa có cách chữa khỏi bệnh ung thư vú di căn phổi nhưng có thể điều trị được. Một số phụ nữ sống được nhiều năm sau khi chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú giai đoạn 4.

Triệu chứng ung thư vú di căn phổi và kiểm soát

Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư vú di căn phổi có thể bao gồm:

Ban đầu, người bệnh có thể không có triệu chứng rõ rệt. Ngay cả khi các triệu chứng này xuất hiện thì người bệnh cũng có thể nghĩ đó là biểu hiện của cảm lạnh hoặc cúm. Nếu người bệnh từng điều trị ung thư vú trước đây, nhớ đừng bỏ qua những triệu chứng cảnh báo này.

ung thư vú di căn vào phổi
Quá trình di căn của khối u

Nguyên nhân ung thư vú di căn phổi và yếu tố rủi ro

Trong một số trường hợp, phương pháp điều trị ban đầu cho người bệnh ung thư vú giai đoạn sớm không loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư. Có thể có những tế bào ung thư cực nhỏ còn sót lại, tạo điều kiện cho ung thư di căn. Hầu hết, di căn xảy ra sau khi hoàn thành bước điều trị ban đầu và được gọi là ung thư tái phát dưới dạng di căn. Sự tái phát có thể xảy ra trong vòng vài tháng sau khi kết thúc điều trị hoặc nhiều năm sau đó.

Ung thư vú di căn phổi có nguy hiểm không?

Ung thư vú di căn vào phổi rất nguy hiểm bởi vẫn chưa có cách chữa khỏi bệnh ung thư vú di căn phổi. Khi điều trị ung thư vú di căn, mục tiêu chỉ là giảm thiểu hoặc loại bỏ các triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài sự sống cho người bệnh. Do đó, bạn nên đến BVĐK Tâm Anh tầm soát thường xuyên để phát hiện các bất thường của cơ thể (nếu có) và điều trị sớm.

Ung thư vú di căn phổi có phổ biến không?

Ung thư vú có thể di căn đến bất cứ đâu nhưng di căn xương chiếm gần 70% số người bị ung thư vú di căn. Các vị trí phổ biến khác như phổi, gan và não. Bất kể tế bào ung thư vú di căn đến đâu thì vẫn được coi là ung thư vú và được điều trị theo bệnh gốc là ung thư vú. Khoảng 6%-10% bệnh ung thư vú ở Mỹ được chẩn đoán ở giai đoạn 4. [2]

Chẩn đoán ung thư vú di căn phổi và xét nghiệm

Chẩn đoán ung thư vú di căn phổi thường bắt đầu bằng khám thực thể, xét nghiệm máu và chụp nhũ ảnh. Sinh thiết cũng được thực hiện để xác định xem ung thư vú có di căn đến phổi hay không.

Các xét nghiệm hình ảnh khác có thể được thực hiện để giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn, bao gồm:

1. MRI

MRI các cơ quan cần thiết là phương pháp sử dụng từ trường mạnh, sóng vô tuyến và máy tính để thể hiện các hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể người. Nhờ đó, bác sĩ có thể chẩn đoán ung thư vú di căn phổi và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

2. Chụp CT

Chụp CT ngực là kỹ thuật tạo ra hình ảnh ngực theo lát cắt ngang. Kết quả cung cấp thông tin chi tiết về khối u, các mô mềm, mạch máu bên trong ngực.

3. PET CT

Quét PET hay chụp ghi hình cắt lớp positron là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, ứng dụng các kỹ thuật y học hạt nhân, mang đến hiệu quả cao hơn phần lớn các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.

4. X-quang

Chụp X quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được áp dụng phổ biến, tạo hình ảnh rõ nét về tổn thương trong phổi và một số mô trong cơ thể. Nhờ đó giúp bác sĩ chẩn đoán, theo dõi và điều trị ung thư vú di căn phổi.

ung thư vú di căn phổi có chữa được không
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao để loại bỏ các tế bào ung thư.

Biến chứng rủi ro của bệnh

Việc điều trị ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư vú, các phương pháp điều trị trước đó và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Một yếu tố quan trọng khác là ung thư đã di căn đến nhiều vị trí khác hay không. Một số biến chứng của ung thư vú di căn phổi như:

Khó thở có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Ví dụ, ung thư vú thứ phát ở phổi có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ngực, gây khó thở.

Đôi khi các tế bào ung thư vú có thể chặn các hệ bạch huyết trong phổi, gây viêm và tạo sẹo (viêm bạch huyết). Dịch bạch huyết không thể thoát khỏi phổi và ảnh hưởng đến lượng oxy đến máu. Khó thở là triệu chứng phổ biến của viêm hạch bạch huyết, có thể gây ho khan và đôi khi ho ra máu.

Ho liên tục là triệu chứng phổ biến, có thể gây khó chịu và mệt mỏi, có thể do chính bệnh ung thư hoặc nhiễm trùng. Đờm có thể tích tụ ở ngực và cổ họng và khó thoát ra ngoài.

Nhiều người bị ung thư vú thứ phát ở phổi không bị đau. Tuy nhiên, nếu ung thư ảnh hưởng đến lớp lót xung quanh phổi (màng phổi) có thể gây kích ứng. Điều này có thể dẫn đến đau hoặc khó chịu khi thở. Cơn đau thường nặng hơn khi hít vào hoặc ho.

Tràn dịch màng phổi có thể xuất hiện nếu các tế bào ung thư lan vào màng phổi, gây kích ứng và tạo chất lỏng. Sau đó, loại chất lỏng này có thể tích tụ khiến người bệnh cảm thấy khó thở.

Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn. Điều này có thể khiến người bệnh khó duy trì cân nặng và không thể cung cấp đủ năng lượng cần thiết cho cơ thể.

Cách điều trị ung thư vú di căn phổi

Khi điều trị ung thư vú di căn, mục tiêu là giảm thiểu hoặc loại bỏ các triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài sự sống cho người bệnh, cụ thể như sau:.

1. Liệu pháp hormone (nội tiết)

Người bệnh ung thư vú dương tính với hormone sẽ được điều trị bằng các loại thuốc ngăn chặn estrogen và progesterone (yếu tố thúc đẩy sự phát triển của ung thư), chẳng hạn như tamoxifen hoặc nhóm thuốc ức chế aromatase.

Các loại thuốc khác, chẳng hạn như palbociclib và fulvestrant, cũng có thể được sử dụng cho những người mắc bệnh HER2 âm tính với estrogen dương tính.

2. Liệu pháp nhắm mục tiêu

Ung thư vú dương tính với HER2 có thể được điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu như:

nguyên nhân ung thư vú di căn phổi
Phương pháp điều trị ung thư vú phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại ung thư vú, các phương pháp điều trị trước đó và sức khỏe tổng thể của người bệnh

3. Hóa trị

Hóa trị có thể có hiệu quả trong việc loại bỏ các tế bào ung thư ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể. Phương pháp điều trị này giúp thu nhỏ khối u và ngăn khối u mới hình thành.

Hóa trị thường là lựa chọn điều trị ban đầu cho người bệnh ung thư vú di căn bộ ba âm tính (âm tính với thụ thể hormone và HER2 âm tính). Hóa trị cũng được sử dụng kết hợp với các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 với người bệnh ung thư vú dương tính với HER2.

Nếu trước đây người bệnh từng hóa trị, bệnh ung thư có thể đã kháng lại các loại thuốc đó. Bác sĩ sẽ dùng các loại thuốc hóa trị khác có thể hiệu quả hơn.

4. Phẫu thuật

Mặc dù phẫu thuật không chữa khỏi ung thư vú di căn phổi nhưng đôi khi phương pháp này có thể là một phần của kế hoạch điều trị.

Người bệnh phải phẫu thuật nếu:

5. Phẫu thuật nội soi lồng ngực có video hỗ trợ (VATS)

Phẫu thuật nội soi lồng ngực có video hỗ trợ (VATS) là loại phẫu thuật cho phép bác sĩ quan sát bên trong ngực và phổi.

6. Xạ trị mục tiêu

7. Điều trị giảm nhẹ

Người bệnh cũng có thể điều trị giảm nhẹ để giảm bớt các triệu chứng do ung thư vú di căn phổi gây ra. Nhiều cách và nhiều loại thuốc khác nhau theo toa để giúp thông đường thở và giảm ho. Những loại khác có thể giúp giảm mệt mỏi, chán ăn và giảm đau.

Mỗi phương pháp điều trị đều có những tác dụng phụ tiềm ẩn khác nhau tùy theo mỗi người. Người bệnh và bác sĩ sẽ cân nhắc những ưu, nhược điểm và quyết định phương pháp điều trị phù hợp, nâng cao chất lượng sống của người bệnh.

Nếu tác dụng phụ bắt đầu làm giảm chất lượng sống của người bệnh, bác sĩ có thể thay đổi kế hoạch điều trị hoặc dừng một phương pháp điều trị cụ thể.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nhiều phương pháp điều trị mới tiềm năng, một số đã ứng dụng trên bệnh nhân, bao gồm:

Các thử nghiệm lâm sàng để điều trị ung thư vú di căn đang được tiến hành.

dấu hiệu ung thư vú di căn phổi
Mục tiêu khi điều trị ung thư vú di căn phổi là giảm thiểu hoặc loại bỏ các triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài sự sống cho người bệnh

Một số triệu chứng cần điều trị giảm nhẹ:

7.1 Khó thở

Khó thở có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Ví dụ, ung thư vú thứ phát ở phổi có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi, gây khó thở. Trong trường hợp này, người bệnh có thể được điều trị bằng kháng sinh.

Ở một số người, khối u vú thứ phát có thể làm thu hẹp, gây áp lực hoặc chặn một phần đường thở. Nếu điều này xảy ra, bác sĩ có thể đề nghị đặt ống nội khí quản. Đây là một ống nhỏ được đưa vào để giữ cho đường thở luôn thông thoáng và giúp giảm tình trạng khó thở. Ống nội khí quản thường nằm trong đường thở vĩnh viễn.

Nếu tình trạng khó thở đột nhiên trở nên nghiêm trọng hơn, người bệnh cần liên hệ ngay với bác sĩ.

Những cách có thể giúp giảm triệu chứng khó thở:

Nếu cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giảm triệu chứng khó thở.

Oxy chưa được chứng minh là phương pháp điều trị hữu ích cho tình trạng khó thở do ung thư vú di căn phổi.

Những cách khác có thể giúp giảm bớt chứng khó thở, bao gồm:

7.2 Viêm bạch huyết

Đôi khi các tế bào ung thư vú có thể chặn các kênh bạch huyết trong phổi, gây viêm và tạo sẹo (viêm bạch huyết).

Dịch bạch huyết không thể thoát khỏi phổi và ảnh hưởng đến lượng oxy đến máu.

Khó thở là triệu chứng phổ biến của viêm hạch bạch huyết, có thể gây ho khan và đôi khi ho ra máu. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trước khi bác sĩ có kết quả chụp X-quang hoặc quét PET.

Nếu người bệnh bị viêm hạch bạch huyết do ung thư vú di căn phổi, bác sĩ sẽ đề nghị hóa trị để điều trị. Người bệnh cũng có thể dùng thuốc steroid như dexamethasone hoặc prednisolone.

7.3 Ho

Ho liên tục là triệu chứng phổ biến, có thể gây khó chịu và mệt mỏi, có thể do chính bệnh ung thư hoặc nhiễm trùng. Đờm có thể tích tụ ở ngực và cổ họng và khó thoát ra ngoài.

Thuốc ho có thể giúp kiểm soát cơn ho. Thuốc tiêu nhầy có thể được kê toa để giúp làm loãng đờm, khiến đờm dễ ra ngoài hơn.

Bác sĩ có thể khuyên dùng máy phun sương. Thiết bị này chuyển thuốc dạng lỏng thành dạng sương và người bệnh hít vào qua ống ngậm. Sử dụng máy phun khí dung cũng có thể giúp làm loãng đờm, khiến đờm dễ nổi lên hơn.

Nếu cơn ho khó kiểm soát, bác sĩ có thể kê toa thuốc chứa codeine hoặc morphine liều thấp.

7.4 Tình trạng đau

Nhiều người bệnh ung thư vú di căn phổi không bị đau. Tuy nhiên, nếu ung thư ảnh hưởng đến lớp lót xung quanh phổi (màng phổi) có thể gây kích ứng. Điều này có thể gây đau hoặc khó chịu khi thở. Cơn đau thường nặng hơn khi hít vào hoặc ho.

Hầu hết các cơn đau có thể thuyên giảm hoặc được kiểm soát bằng thuốc. Điều rất quan trọng là bác sĩ thường xuyên đánh giá cơn đau để đảm bảo người bệnh luôn được kiểm soát cơn ho.

7.5 Tràn dịch màng phổi

Tràn dịch màng phổi là tình trạng tích tụ thêm chất lỏng giữa phổi và thành ngực.

Phổi được gắn vào bên trong thành ngực bằng 2 lớp mô mỏng gọi là màng phổi. Tràn dịch màng phổi có thể xuất hiện nếu các tế bào ung thư vú di căn phổi, gây kích ứng và tạo chất lỏng tích tụ khiến người bệnh cảm thấy khó thở.

Tràn dịch màng phổi có thể được điều trị bằng cách loại bỏ chất lỏng dư thừa. Một lượng nhỏ có thể được loại bỏ bằng cách gây tê vùng đó bằng thuốc gây tê cục bộ và loại bỏ chất lỏng bằng chọc hút kim.

Nếu có lượng chất lỏng lớn hơn, một ống dẫn lưu hẹp có thể được đưa vào khoang màng phổi cũng như gây tê cục bộ. Sau đó, ống dẫn lưu được cố định tại chỗ bằng các mũi khâu và kết nối với một bình thoát nước áp lực âm, gọi là dẫn lưu màng phổi kín. Dịch màng phổi sẽ chảy ra từ từ, thường trong vài ngày.

Để ống dẫn lưu cho đến khi dịch chảy ra hết, thường giúp màng phổi dính lại với nhau. Quy trình này có thể được lặp lại nếu chất dịch tích tụ trở lại.

Một ống dẫn lưu vĩnh viễn có thể được lắp đặt để chất lỏng có thể được dẫn lưu thường xuyên và dễ dàng hơn tại nhà.

Đôi khi, sau khi tràn dịch màng phổi đã được dẫn lưu, người bệnh có thể thực hiện một thủ thuật khác gọi là xơ hóa màng phổi. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc hoặc bột vào ống dẫn lưu, sau đó kẹp ống dẫn lưu trong khoảng 1 giờ trước khi tháo ống dẫn lưu. Điều này giúp bịt kín 2 lớp màng phổi lại với nhau để ngăn chất lỏng tích tụ trở lại.

7.6 Chán ăn và sụt cân

Người bệnh có thể cảm thấy bản thân không thể ăn nhiều như bình thường. Điều này có thể khiến người bệnh khó duy trì cân nặng và cung cấp đủ năng lượng.

Mức năng lượng thấp có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và khiến việc kiểm soát các triệu chứng như khó thở trở nên khó khăn hơn.

Chán ăn có thể là do ảnh hưởng của bệnh ung thư, do điều trị hoặc do lo lắng. Một số ít người có thể gặp khó khăn khi nuốt.

Người bệnh có thể thấy dễ chịu hơn khi ăn ít và ăn thường xuyên thay vì ăn theo bữa cố định.

Nếu người bệnh vẫn cảm thấy vẫn ăn không đủ, sụt cân hoặc không có hứng thú với đồ ăn, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ dinh dưỡng về việc bổ sung chế độ ăn uống.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể được kê đơn thuốc để giúp tăng cảm giác thèm ăn.

Điều quan trọng là không có phương pháp điều trị chung cho bệnh ung thư vú di căn phổi. Bằng cách trao đổi với bác sĩ, người bệnh có thể chọn các phương pháp điều trị cụ thể cho phù hợp với bản thân.

Nhiều người bệnh ung thư vú di căn phổi tìm thấy sự thoải mái trong các nhóm hỗ trợ, nơi người bệnh có thể nói chuyện với những người khác cũng bị ung thư di căn.

triệu chứng ung thư vú di căn phổi
Người bệnh có thể điều trị giảm nhẹ các triệu chứng của ung thư vú di căn phổi.

Tiên lượng điều trị bệnh thế nào?

Nếu người bệnh được thông báo rằng bản thân bị ung thư vú di căn phổi, người bệnh có thể muốn biết mình còn sống được bao lâu.

Thời gian sống rất khó dự đoán. Với mỗi người là khác nhau và không có 2 bệnh ung thư nào tiến triển hoặc đáp ứng với điều trị theo cách giống nhau.

Tuy nhiên, khi các phương pháp điều trị được cải thiện, ngày càng có nhiều người sống lâu hơn sau khi được chẩn đoán.

Bác sĩ có thể tư vấn người bệnh về việc ung thư vú thứ phát có thể tiến triển như thế nào.

Người bệnh có thể lo lắng nếu câu trả lời mơ hồ, nhưng rất khó dự đoán chính xác bệnh ung thư của mỗi người sẽ đáp ứng với điều trị như thế nào.

Phòng ngừa ung thư vú di căn phổi được không?

Một số yếu tố nguy cơ như đột biến gen, giới tính và tuổi tác không thể kiểm soát được. Nhưng có một số điều người bệnh có thể làm để giảm nguy cơ phát triển ung thư vú, bao gồm:

Nếu trước đây người bệnh đã được điều trị ung thư vú, việc tuân thủ lối sống khoa học có thể giúp giảm nguy cơ tái phát.

Các khuyến nghị về sàng lọc ung thư vú khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi và các yếu tố nguy cơ. Bạn nên hỏi bác sĩ về chương trình tầm soát phù hợp.

Khám, điều trị & chăm sóc giảm nhẹ tại BVĐK Tâm Anh

Khám, điều trị & chăm sóc giảm nhẹ tại BVĐK Tâm Anh với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên gia nhiều kinh nghiệm, làm việc phối hợp đa chuyên khoa như Ngoại Vú - Chẩn đoán hình ảnh - Giải phẫu bệnh - Nội khoa Ung thư. Từ đó mang lại cơ hội điều trị tốt cho những người không may mắc ung thư vú di căn phổi và các bệnh liên quan đến tuyến vú.

Mục tiêu của các phương pháp điều trị ung thư vú di căn phổi là giảm thiểu hoặc loại bỏ các triệu chứng, cải thiện chất lượng sống và kéo dài sự sống cho người bệnh.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/ung-thu-vudi-can-a36462.html