"Nhìn chung" là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, cả trong khi nói và viết. Tuy nhiên vẫn có nhiều người học chưa nắm được cách viết Tiếng Anh của cụm từ này. Hãy cùng chúng tôi đi khám phá ý nghĩa và cách dùng của từ "nhìn chung" trong Tiếng Anh ngay trong bài biết dưới đây.
"Nhìn chung" là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh
1. "Nhìn chung" Tiếng Anh là gì?
Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có nhiều cách dùng khác nhau. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ “in general” hay “nhìn chung” trong Tiếng Anh, hãy theo dõi thêm một số thông tin dưới đây:
- Phát âm: In general. [in'dʒenərəl]
- Nghĩa Tiếng Anh: usually; in most cases; most of (a group of people etc)
- Cách dùng: “In general” được sử dụng khi đưa ra ý kiến tổng thể, khái quát hay cái nhìn chung nhất về một vấn đề, con người, sự vật, sự việc… nào đó
Ví dụ
- In general, Vietnam's economic development in recent years has been positively assessed.
- Nhìn chung, tốc độ phát triển kinh tế của Việt Nam trong những năm gần đây được đánh giá tích cực.
-
- Traffic congestion occurs frequently in Hanoi city in general and Cau Giay district in particular.
- Tình trạng tắc nghẽn giao thông xảy ra thường xuyên ở thành phố Hà Nội nói chung và quận Cầu Giấy nói riêng.
-
- I like to watch music shows in general, but I don't like crowds.
- Nói chung tôi thích xem trình diễn ra ca nhạc, nhưng tôi lại không thích đám đông lắm.
-
- In general, everyone agrees with the idea given by the manager. Only Mer still had many questions to be answered.
- Nhìn chung mọi người đều đồng ý với ý tưởng mà quản lý đưa ra. Chỉ có Mer vẫn còn nhiều thắc mắc muốn được giải đáp.
-
- He was in general unhappy during our gathering. Meanwhile, the rest are always excitedly talking to each other.
- Anh ấy nhìn chung không vui trong suốt buổi tụ tập của chúng tôi. Trong khi đó những người còn lại luôn sôi nổi nói chuyện cùng nhau.
Nhìn chung trong Tiếng Anh thường có cách dùng phổ biến nhất là cụm từ “in general”
3. Từ vựng tiếng anh khác liên quan
Ngoài cách sử dụng "in general", nghĩa "nhìn chung" trong Tiếng Anh còn có thể thay thế bằng một số từ hoặc cụm từ có sự tương đồng, gần nghĩa hoặc liên quan khác. Một số từ mang ý nghĩa tương tự có thể kể đến dưới đây:
Generally
“Generally” cũng mang ý nghĩa tương tự như "in general": nhìn chung, nói chung, tổng quát là, đa số là… “Generally” thông thường được sử dụng đứng đầu câu, cũng có trường hợp đứng giữa hoặc cuối câu để nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa cho câu. Ngoài ra, “generally” cũng có thể mang ý nghĩa là "thường thì, trong nhiều trường hợp..."
Ví dụ
- Generally, people working in information technology are under great pressure because they often have to solve information problems and modern machines.
- Nhìn chung, những người làm công nghệ thông tin thường phải chịu áp lực rất lớn vì thường xuyên phải giải quyết các vấn đề về thông tin, máy móc hiện đại.
-
- In my experience, this flower generally blooms in the summer every year and fades away when autumn comes.
- Theo kinh nghiệm của tôi, loài hoa này thông thường/ nhìn chung nở vào mùa hè mỗi năm và tàn hết hoa khi mùa thu tới.
-
- The dishes made from vegetables are generally low in calories and many substances so they are very good for digestion.
- Các món ăn được chế biến từ rau củ nhìn chung có lượng calo thấp, nhiều chất nên nên rất tốt cho tiêu hóa.
Overall
“Overall” mang ý nghĩa là “nhìn chung, toàn bộ…”. Ngoài ra, từ vựng này cũng thường được sử dụng với ý chỉ toàn bộ, toàn thể thứ gì/điều gì hoặc sự việc nào đó. So với "in general" hay “generally” có tính chất bao hàm, khái quát rộng hơn, tổng thể hơn.
Ví dụ
- Overall, it was a fantastic performance as I expected.
- Nhìn chung, đó là một màn biểu diễn đặc sắc đúng như tôi mong chờ.
-
- We need to come up with an overall solution to this as soon as possible.
- Chúng ta cần đưa ra một giải pháp tổng thể cho sự việc này càng sớm càng tốt.
-
- Overall, sweets are delicious, but not healthy. Experts recommend not to eat sweets too much
- Nhìn chung, đồ ngọt thì rất ngon nhưng lại không tốt cho sức khỏe. Các chuyên gia khuyến cáo không nên ăn đồ ngọt quá nhiều.
-
- Overall, the government's efforts to control environmental problems will be effective in 2020. We need to continue to make more efforts in the future.
- Nhìn chung, những nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát các vấn đề về môi trường đã có hiệu quả trong năm 2020.
-
- Overall, she was given a thorough training during the internship at Company X. As a result, the training session was judged to be very good.
- Nhìn chung, cô ấy đã đã được hướng dẫn tận tình trong kỳ kiến tập tại công ty X. Nhờ vậy, bài thu hoạch kiến tập được đánh giá là rất tốt.
Một số từ vựng mở rộng đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “nhìn chung”
Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về ý nghĩa và cách sử dụng của từ "Nhìn chung" trong Tiếng Anh. Hy vọng với thông tin này, người học có thể có thêm vốn từ vựng để sử dụng trong học tập và cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm những thông tin hữu ích khác của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt!