Bảng phiên âm IPA là một phần quan trọng trong kỹ năng phát âm tiếng Anh. Tuy vậy, không có quá nhiều người chú trọng học bảng phiên âm này ở giai đoạn đầu tiên. Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ lý do vì sao cần học bảng phiên âm IPA kèm theo các cách để ghi nhớ và ôn tập hiệu quả nhất cho bạn.
International Phonetic Alphabet là hệ thống ký hiệu ngữ âm latin quốc tế, được sử dụng để tạo thành chuẩn phiên âm cho tất cả ngôn ngữ trên toàn thế giới.
Trong tiếng Anh, cách viết của từ sẽ không tương đồng với cách từ đó được phát âm. Ví dụ, âm t có thể được phát âm thành the trong từ “these”, hoặc có phát âm giống với tr của tiếng Việt trong từ “tree”.
Vì vậy, nhờ có bảng phiên âm quốc tế IPA, người học có thể liên kết các ký tự latin tương ứng với chữ cái đại diện để có phát âm chính xác, thay vì dựa vào mặt chữ như cách học truyền thống.
Bảng phiên âm IPA là nền tảng phát âm cơ bản cho mỗi người học tiếng Anh. IPA giúp người học nhận diện và đọc đúng phiên âm chuẩn của các từ mới trong lần tra từ điển đầu tiên. Bởi trong tiếng Anh, cách phát âm không được quy về một quy tắc thống nhất và có nhiều ngoại lệ, nên sẽ gây nhiều cản trở cho người học.
Thành thạo bảng IPA phiên âm, bạn có thể nắm vững các phần học không kém quan trọng khác như: trọng âm (Stress), ngữ điệu (Intonation),…
Ngoài ra, phiên âm IPA cũng giúp người Việt chúng ta nhận diện những điểm khác biệt giữa các âm tiếng Việt thường thấy với các âm tiếng Anh riêng biệt, như âm /dʒ/, /∫/, /t∫/,…
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA gồm có:
Bảng phiên âm quốc tế IPA Nguyên âm (Vowel Sounds) Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi/i:/
Sheep/ɪ/
Flip/uː/
Good/ʊ/
Foot/ɪə/
Fear/eə/
Fair/e/
Bed/æ/
Cat/ɜ:/
Flirt/ə/
Father/eɪ/
Wait/ɔɪ/
Toy/ai/
Tired/ɔː/
Door/ɒ/
On/ɑ:/
Far/ʌ/
Up/əʊ/
Show/aʊ/
Cow
/ʊə/
Tourist
Phụ âm (Consonant)
/p/
Peach/b/
Buy/t/
Tickle/d/
Darling/tʃ/
Change/dʒ/
July/k/
Cabbage
/g/
Gone/f/
Fling
/v/
Voice
/ð/
Those/θ/
Thought/s/
Sight/z/
Zoo/ʃ/
Shall/ʒ/
Asia/m/
Mean/n/
Now/η/
Sing/h/
Hill/l/
Linger/r/
Rice/w/
Wind/j/
YieldBảng phiên âm IPA có tổng cộng 44 âm quan trọng nhất trong tiếng Anh. Trong đó, các âm được chia theo 20 nguyên âm (Vowels) và 24 phụ âm (Consonant Sounds).
Nguyên âm trong bảng IPA được chia thành 12 Monothongs (tức nguyên âm đơn) và 8 Diphthongs (tức nguyên âm đôi).
_ Monothongs được chia thành các nguyên âm đơn ngắn (short monophthongs) và nguyên âm đơn dài (Long monophthongs).
+ Các nguyên âm đơn ngắn (Short Monophthongs) gồm các âm như /æ/, /e/, /u/,…
+ Các nguyên âm đơn dài (Long monophthongs) với các âm như /ɑ:/, /ɜ:/, /ɔː/. Nguyên âm đơn dài được phân biệt với nguyên âm đôi ngắn nhờ có dấu hai chấm (:).
Các nguyên âm đôi (Diphthongs) được tạo bởi 2 nguyên âm đơn kết hợp, như các âm /eɪ/, /əʊ/,…
Các nguyên âm được xếp theo độ mở rộng tăng dần của khuôn miệng khi phát âm (các nguyên âm đơn ngắn phát âm bằng cách khép miệng).
Phụ âm (Consonants) được chia thành phụ âm hữu thanh (voiced sound) (/dʒ/, /d/, /g/,..)và âm vô thanh (unvoiced sound) (/∫/, /θ/, /t∫/).
Để học bảng phát âm IPA theo cách này, bạn hãy thử viết các ký hiệu theo thứ tự. Thứ tự đó có thể chính xác như trong bảng, hoặc đó là thứ tự các âm bạn cảm thấy yêu thích và dễ học nhất. Đừng quên lưu trữ tất cả thông tin vào cùng một quyển sổ hay nơi cất giữ tài liệu trực tuyến cố định bạn nhé.
Với mỗi ký hiệu riêng, bạn nên có thêm phần định nghĩa/ giải thích cũng như các ví dụ thực tế ở bên cạnh để tiện cho việc ôn tập.
Sau khi bạn đã làm quen với hầu hết các ký tự latin trong bảng phiên âm IPA, bạn có thể bắt đầu thực hành ôn luyện. Bạn hãy quan sát xem đâu là các ký tự có sự liên kết với nhau.
Ví dụ: Nếu đó là nguyên âm, vậy có bao nhiêu loại nguyên âm trong đó? Bạn có thể ghép các các ký tự có liên quan thành một danh mục, từ đó bạn sẽ ghi nhớ chúng hiệu quả hơn.
Hoặc nếu đó là các phụ âm, có phụ âm nào bạn cảm thấy giống nhau nhất? Đó có thể là phụ âm /p/ và /b/.
Cứ như thế, bạn ghép các ký tự thành một loại nhất định và chia đều các ngày để ôn tập từng loại. Việc này sẽ giúp bạn tránh tình trạng học quá nhiều dẫn đến không hiệu quả.
Các ký tự latin có thể gây nhiều khó khăn cho người học. Do đó, bạn có thể áp dụng cách học dễ nhớ hơn thông qua flashcard.
Với mỗi mặt flashcard, bạn có thể viết một bên là các từ mới, mặt sau bạn ghi chú phiên âm và định nghĩa của từ đó. Trước khi học, bạn có thể tự viết xuống các phiên âm trước khi bắt đầu ôn tập lại các flashcard. Cách học chủ động này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.
Bảng phiên âm IPA đã có từ lâu, là kiến thức phát âm nhập môn tiếng Anh của nhiều bạn học. Tuy vậy, ít người được tiếp cận bài bản và đầy đủ với học phần trên. Với khóa học iTalk chuyên sâu về giao tiếp tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp xúc với phương pháp học tập khoa học, học sâu nhớ lâu các kiến thức khi học phát âm IPA.
Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:
Phương pháp học tập 10 - 90 - 10 đơn giản hoá các buổi học:
Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề Anh văn giao tiếp đa dạng:
Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:
Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.
Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người.
Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.
Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.
Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,…
Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…
Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch…
Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic.
Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.
Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau
Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.
Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân.
Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng.
Trên đây là các cách ghi nhớ bảng phiên âm IPA đơn giản mà bạn có thể tham khảo để tự ôn luyện tại nhà. VUS hy vọng bạn sẽ có những buổi học tập phát âm tiếng Anh chất lượng nhất.
Có thể bạn quan tâm:
Link nội dung: https://uws.edu.vn/bang-ipa-a33168.html