Động từ thông dụng đi với Verb-ing/ to Verb-bare và 5 quy tắc chia động từ phụ

Trong quá trình làm bài thi Writing và Speaking, không chỉ riêng với bài thi IELTS mà những người học tiếng Anh nói chung, nhất là những người mới bắt đầu thường mắc phải lỗi double verbs. Một trong những nguyên nhân cơ bản thường gặp nhất là do người học không chia dạng động từ (V nguyên mẫu, to V hoặc V-ing) khi đặt hai động từ đứng cạnh nhau. Mặt khác, có những bạn biết phải chia dạng động từ nhưng lại nhầm lẫn hoặc thắc mắc vì sao có những động từ đi cùng to V, V-ing hay thậm chí đi được cùng cả hai dạng.

Hiểu được vấn đề đó, bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết đến bạn đọc những động từ thông dụng trong tiếng Anh và 5 quy tắc chia động từ phụ đi theo nó trong một câu. Đồng thời, ý nghĩa tương ứng của các dạng chia cũng sẽ được giải thích cặn kẽ. Cuối bài viết, bạn đọc có thể thử làm bài tập ứng dụng để hiểu thêm về những gì đã được đọc trong bài.

Key takeaways:

V-ing và to V là gì?

Động từ thông dụng và 5 quy tắc chia động từ phụ

Bài tập ứng dụng

V-ing và to V là gì?

Theo Kate O’Brien (EF), V-ing hay còn gọi là gerund được tạo thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu (eating hay playing). Thông thường, bạn đọc sẽ liên tưởng ngay đến thì tiếp diễn là trường hợp sử dụng V-ing. Tuy nhiên, ngoài việc đóng vai trò là động từ, V-ing cũng có thể trở thành danh từ (noun) hoặc tân ngữ (object). Trong bài viết này, V-ing sẽ biến thành tân ngữ trong câu. Ví dụ, trong câu “I love playing violin.” thì gerund “playing violin” đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Ngoài V-ing, ta còn một dạng chia khác là động từ nguyên mẫu có to (to eat hay to play). Tương tự như V-ing, dạng to V trong bài viết này cũng sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Động từ thông dụng và 5 quy tắc chia động từ phụ

Quy tắc 1: Những động từ chỉ đi với gerund (V-ing)

Trước hết, phần này sẽ điểm qua những động từ và cụm từ thông dụng khi đi với một động từ phụ khác, chỉ được phép chia ở dạng V-ing. Danh sách này bao gồm:

Ví dụ minh họa:

  1. I keep practicing the piano to improve my skills. (Tôi tiếp tục luyện tập đàn piano để cải thiện kỹ năng của mình.)

  2. Nam misses eating homemade meals cooked by his grandmother. (Nam nhớ (việc ăn) những món ăn nhà làm mà bà của anh ấy từng nấu.)

  3. That student admitted cheating on her test. (Học sinh đó đã thừa nhận gian lận trong bài kiểm tra.)

Ngoài ra, ta có các cụm động từ thông dụng như:

Ví dụ minh họa:

Quy tắc 2: Những động từ chỉ đi với infinitive (to V)

Trong phần này, những động từ chỉ đi với động từ phụ chia ở dạng to V sẽ được giới thiệu đến bạn đọc. Danh sách này bao gồm những từ như:

Ví dụ minh họa:

image-alt

Quy tắc 3: Những động từ đi được với cả V-ing và to V với nghĩa không đổi

Trong phần này, bài viết sẽ giới thiệu đến người học những động từ đi được cả với dạng V-ing và to V mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, sẽ có một số từ cần bạn đọc lưu ý cách sử dụng trong một câu như thế nào cho chính xác.

  1. Danh sách những từ không cần thay đổi cấu trúc câu

Ví dụ minh họa:

hoặc Despite feeling tired, he continued to run the marathon. (Dù mệt nhưng anh ấy vẫn tiếp tục chạy cuộc đua marathon.)

hoặc My parents prefer to listen to classical music rather than pop. (Ba mẹ tôi thích nghe nhạc cổ điển hơn là nhạc pop.)

  1. Danh sách những từ cần thay đổi cấu trúc câu:

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

→ Với to V: I would advise you to study for the test at least three days in advance. (Tôi khuyên bạn nên chuẩn bị cho bài kiểm tra ít nhất là ba ngày trước đó.)

→ Với to V: The teacher encourages the students to participate in class discussions. (Giáo viên khuyến khích học sinh nên tham gia vào những buổi thảo luận trong lớp.)

Quy tắc 4: Những động từ đi được với cả V-ing và to V với nghĩa thay đổi

Tiếng Anh có một số động từ thay đổi nghĩa khi đi với to V hoặc V-ing. Vì vậy, khi bạn đọc sử dụng những động từ trong danh sách này, trước hết phải cân nhắc ý nghĩa mà mình muốn truyền đạt rồi mới chia dạng động từ tương ứng. Sau đây sẽ là danh sách những động từ thường gặp và nghĩa của chúng khi đi với động từ phụ được chia ở dạng to V hoặc V-ing.

  1. Forget

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

  1. Go on

Cách dùng:

Mặc dù có nghĩa là “tiếp tục” như động từ continue đã được nhắc đến ở quy tắc 3, nhưng go on sẽ mang nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách chia động từ phụ của người dùng.

Ví dụ minh họa:

  1. Mean

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

  1. Regret

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

  1. Remember

Cách dùng:

Remember có cách dùng giống với động từ forget đã được giới thiệu trước đó, với ý nghĩa ngược lại.

Ví dụ minh họa:

  1. Stop

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

  1. Try

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

image-alt

Quy tắc 5: Những động từ đặc biệt

Ngoài những động từ được giới thiệu trong các quy tắc trên, có một số động từ có cách sử dụng đặc biệt hơn hoặc dễ nhầm lẫn mà bạn đọc cần lưu ý. Phần này sẽ giới thiệu cho người học một số động từ đặc biệt thông dụng và ý nghĩa khi chia với V-ing hoặc to V.

  1. Be afraid

Be afraid mang nghĩa là “sợ” và có thể đi với cả to V và V-ing với ý nghĩa không đổi. Tuy nhiên, bạn đọc cần lưu ý khi be afraid đứng một mình sẽ cộng với to V còn khi có giới từ of thì be afraid of sẽ đi với V-ing.

Ví dụ minh họa: My friend is afraid to go to the hospital = My friend is afraid of going to the hospital. (Bạn tôi sợ đi bệnh viện.)

  1. Imagine and consider

Imagine (tưởng tượng) và consider (cân nhắc, xem xét) đi được với cả to V và V-ing nhưng nét nghĩa sẽ có sự thay đổi lớn.

Đối với động từ imagine:

Ví dụ minh họa:

Đối với động từ consider:

Ví dụ minh họa:

  1. Like versus would like

Mặc dù like có thể đi với cả to V và V-ing với ý nghĩa không thay đổi như đã nhắc đến trong quy tắc 3, khi like nằm trong cụm từ would like, nó sẽ chỉ cộng với to V mà không được dùng V-ing.

Ví dụ minh họa:

  1. Need, require and want

Ba động từ trong danh sách này đã được nhắc đến trong quy tắc 2 nhưng vẫn có trường hợp sử dụng V-ing khá thú vị, đó chính là trong thể bị động (passive voice). Khi need (cần), require (yêu cầu) và want (muốn) được dùng trong thể bị động, ba động từ này sẽ cộng trực tiếp với V-ing.

Ví dụ minh họa:

→ Thể bị động: All the sales reports need sending before this Friday. (Tất cả báo cáo kinh doanh cần được gửi đi trước thứ sáu này.)

→ Thể bị động: The mirror requires delivering immediately to the customer. (Tấm gương được yêu cầu vận chuyển cho khách hàng ngay lập tức.)

  1. Used to

Cách dùng:

Ví dụ minh họa:

image-alt

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng - ngữ pháp - phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống cách chia dạng động từ to V hoặc V-ing sao cho phù hợp. Hãy áp dụng quy tắc 1 và 2 để thực hiện bài tập này.

  1. Did he suggest avoiding ______________ (take) unnecessary risks?

  2. Did she admit ___________ (not go) to the party tonight?

  3. Have you ever enjoyed _____________ (practise) a musical instrument?

  4. He pretended __________ (be interested) in the conversation.

  5. I refuse ____________ (eat) that disgusting food.

  6. Should we delay ______________ (finish) the project until next week?

  7. They plan __________ (visit) their grandparents next weekend.

  8. We agreed ____________ (meet) at the park tomorrow.

  9. Would you consider _____________ (go) to the party tonight?

  10. What are you expecting me _________ (do) now?

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong hai đáp án A và B. Hãy áp dụng quy tắc 4 và 5 để thực hiện bài tập này.

  1. Don’t forget ___________ (lock) the door before you leave.

    A. to lock

    B. locking

  1. He is afraid of ___________ (ride) the horse.

    A. to ride

    B. riding

  1. I have been meaning ___________ (tell) you this but I didn’t have the opportunity.

    A. to tell

    B.telling

  1. Imagine __________ (design) your own clothes. It must be so cool!

    A. to design

    B. designing

  1. I’m sure you will like surfing once you try __________ (do) it!

    A. to do

    B. doing

  1. My brother is used to ___________ (play) badminton every weekend.

    A. play

    B. playing

  1. The refrigerator needs __________ (repair) since the cooling system is broken.

    A. to repair

    B. repairing

  1. We regret _________ (inform) you that your visa application has been cancelled.

    A. to inform

    B. informing

  1. We should stop ________ (rest) for a moment. I can’t walk anymore!

    A. to rest

    B. resting

  1. What would you like _________ (drink)?

    A. to drink

    B. drinking

Đáp án tham khảo:

Bài 1:

  1. taking

  2. not going

  3. practising

  4. to be interested

  5. to eat

  6. finishing

  7. to visit

  8. to meet

  9. going

  10. to do

Bài 2:

  1. A → đây là một lời dặn dò cho tương lai, không phải hồi tưởng lại hành động đã thực hiện

  2. B → ở đây câu sử dụng cụm từ to be afraid of nên sẽ đi cùng V-ing

  3. A → đây là một dự định của người nói nên mean + to

  4. B → câu này được dùng với ý tưởng tượng ra một viễn cảnh nào đó nên sẽ đi cùng V-ing

  5. B → ở đây người nói muốn bạn mình thử lướt sóng một lần

  6. B → câu này nói về thói quen của chủ ngữ và dùng cụm từ is used to đi với V-ing

  7. B → câu ở thể bị động

  8. A → ở đây chủ ngữ lấy làm tiếc khi phải thông báo một tin xấu đến người nghe

  9. A → câu này chỉ ý dừng lại làm việc khác một chút rồi sau đó quay lại việc đang dang dở nên sẽ dùng cấu trúc stop + to V

  10. A → cấu trúc would like + to V

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu đến bạn đọc khái niệm của V-ing và to V cũng như đưa ra 5 quy tắc để người học có thể dễ dàng ghi nhớ. Bên cạnh đó, những ví dụ minh họa cùng phần bài tập tự luyện cũng sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về cách dùng của những động từ này và củng cố lại kiến thức đã tiếp thu sau khi đọc bài viết này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho người học mới tiếp xúc với tiếng Anh cũng như những bạn vẫn gặp khó khăn trong việc thành lập câu cho những bài tập Speaking và Writing sao cho không mắc phải lỗi chia động từ (double verbs).

Nguồn tham khảo:

Englisch-hilfen.de. "Gerund and Infinitive After Verbs - Different Meaning." Englisch Lernen Online - Grammatik, Vokabeln, Prüfungen, Spiele, www.englisch-hilfen.de/en/grammar/gerund_infinitive_difference.htm.

Englisch-hilfen.de. "Gerund and Infinitive with to - No Difference in Meaning." Englisch Lernen Online - Grammatik, Vokabeln, Prüfungen, Spiele, www.englisch-hilfen.de/en/grammar/gerund_infinitive.htm.

O'Brien, Kate. "Grammar Recap: Intro to Gerunds and Infinitives ‹ EF Teacher Zone." EF Teacher Zone, teacherblog.ef.com/grammar-recap-intro-to-gerunds-and-infinitives/.

Péter, Simon, and Borbás Tibor. "9.3.12 Verbs Followed by the TO-infinitive or Gerund with a Difference in Meaning." www.jgypk.hu/mentorhalo/tananyag/Angol_nyelvhasznlat_tantknak_s_vodapedaggusoknak/9312_verbs_followed_by_the_toinfinitive_or_gerund_with_a_difference_in_meaning.html.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/nhung-v-a32908.html