Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bài Kiểm Tra

Xin chào các bạn. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học bộ từ vựng chủ đề Bài kiểm tra, bao gồm những danh từ, động từ liên quan tới Bài kiểm tra. Hãy lấy tập bút ra, viết lại và ghi nhớ tất cả những từ vựng mới này nhé.

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

1. Từ vựng chủ đề Bài kiểm tra

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Test (n, v)

Bài kiểm tra, kiểm tra

Revise (v)

Ôn thi

Memorize (v)

Ghi nhớ

Result (n)

Kết quả

Mark (n, v)

Điểm, chấm điểm

Essay (n)

Bài luận

Point (n)

Điểm (đơn vị)

Cheat (v)

Gian lận

Copy (v)

Quay cóp

Cram (v)

Nhồi nhét kiến thức

Prepare (v)

Chuẩn bị

Mock (adj, n)

Bài kiểm tra thử

Finish (v)

Hoàn thành

Pass (v)

Vượt qua bài kiểm tra

Fail (v)

Rớt bài kiểm tra

Submit (v)

Nộp bài

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

2. Ví dụ chủ đề Bài kiểm tra

Bài Kiểm Tra trong tiếng anh là gì

(Minh họa Bài kiểm tra tiếng Anh)

3. Cụm từ về Bài kiểm tra

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Sit/Take a test

Tham gia một bài kiểm tra

I have to sit / take an exam in History next Tuesday

Dịch nghĩa: Tôi phải làm một bài kiểm tra lịch sử vào thứ 3 tới.

Learn (danh từ) off by heart

Học thuộc lòng cái gì đó

My father can still recite the poems he learned by heart at school.

Dịch nghĩa: Cha tôi vẫn có thể đọc thuộc lòng những bài thơ mà ông đã học thuộc lòng ở trường.

Ace a test

Làm tốt bài kiểm tra

I was up all night studying, but it was worth it - I aced my chemistry final.

Dịch nghĩa: Tôi đã thức cả đêm để học, nhưng điều đó thật đáng giá - tôi đã hoàn thành xuất sắc môn hóa học của mình.

Pass (danh từ) with flying colours

Vượt qua kì thi với điểm cao

Fortunately, like the other tests, the 31-year-old convent-educated beauty passed with flying colours.

Dịch nghĩa: May mắn thay, giống như các bài kiểm tra khác, người đẹp 31 tuổi đã vượt qua với điểm số cao.

Chúc các bạn có những giờ phút học tiếng Anh vui vẻ!

Link nội dung: https://uws.edu.vn/bai-kiem-tra-dau-vao-tieng-anh-la-gi-a31124.html