Out of the blue: ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng & bài tập ứng dụng

Key takeaways

Out of the blue là gì?

"Out of the blue" được từ điển Cambridge định nghĩa như sau: “If something happens out of the blue, it is completely unexpected”. Đây là một cụm từ mô tả một sự kiện xảy ra hoàn toàn bất ngờ và không mong đợi, không có dấu hiệu hay tín hiệu trước. Điều này thường xảy ra một cách đột ngột và gây ngạc nhiên cho người trải qua tình huống đó.

Nguồn gốc và cách dùng

"Out of the blue" thực chất là một phiên bản rút gọn của cụm từ dài hơn, “a bolt out of the clear, blue sky”. Theo The American Heritage Dictionary Of Idioms, cụm từ này xuất hiện vào những năm 1800s và được dùng để ám chỉ khả năng gần như là không thể của việc xuất hiện một tia sét (bolt) trên một bầu trời trong trong xanh (the clear, blue sky). Khi cụm từ được sử dụng rộng rãi, dần dần phiên bản rút gọn trở nên phổ biến, và được dùng để mô tả những sự kiện không lường trước, dễ gây bất ngờ.

Out of the blue là gì

Cụm từ này có thể được dùng với chức năng như tính từ hoặc trạng từ, để mô tả một hành đồng bất ngờ. Một số ví dụ:

Xem thêm:

Những cách diễn đạt tương đương

Có nhiều cách để diễn đạt tính chất bất ngờ của một sự kiện tương tự như unforeseen, from nowhere, without warning, abruptly, unexpectedly, caught somebody unawares. Phát âm và ví dụ cho mỗi cách diễn đạt được như sau:

Unforeseen

From nowhere

Without warning

Abruptly

(Đột ngột và không mong đợi, mất điện đẩy thành phố vào bóng tối trong sự kiện quan trọng.)

Unexpectedly

Caught somebody unawares

Caught somebody unawares

Ngữ cảnh thực tế

Đây là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, vì trong các đoạn hội thoại, rất nhiều trường hợp người nói cần mô tả một sự kiện không mong đợi và đột ngột trong cuộc sống hàng ngày, trong công việc, hoặc trong các tình huống khác mà không có dấu hiệu trước. Một số tính huống ví dụ trong đời sống:

Nhận một món quà bất ngờ, không được báo trước, hay tại thời điểm mà không có dịp gì đặc biệt, khiến người nhận cảm thấy ngạc nhiên:

Tom: "Look what I found in my mailbox today!" (Nhìn cái gì tớ tìm thấy trong hòm thư này!)

Emily: "A gift? Who could have sent it?" (Một món quà à? Ai có thể đã gửi nó nhỉ?)

Tom: "I have no idea. It came completely out of the blue. Perhaps one of my friends wanted to surprise me, but I can't think of any reason." (Tớ không rõ nữa. Nó đến hoàn toàn đột ngột. Có thể là một người bạn nào đó muốn làm tớ bất ngờ, nhưng mà chẳng có lí do gì cả. )

Dịch nghĩa:

Bất ngờ gặp lại một người quen đã lâu ngày, tại một địa điểm ngẫu nhiên, khi mà không có một cuộc hẹn nào được sắp đặt trước:

Sarah: "I bumped into John at the grocery store today." (Tôi đã gặp lại John ở cửa hàng tạp hóa hôm nay.)

Emma: "Really? How long has it been?" (Thật sao? Đã bao lâu rồi?)

Sarah: "Years. It was so unexpected, just like running into him out of the blue. It was really nice seeing him again. We're also planning to grab coffee next week to catch up." (Nhiều năm rồi. Thật là bất ngờ, như gặp anh ấy đột ngột. Gặp lại anh ấy thật là vui. Bọn tớ định tuần tới sẽ đi uống cà phê cập nhật tình hình.)

Bài tập vận dụng

Trong những câu dưới đây, ví dụ nào sử dụng những cụm từ im đậm phù hợp với ngữ cảnh?

1. Unexpectedly, her childhood friend from another city appeared at her doorstep, carrying a bouquet of flowers and a heartwarming smile, instantly brightening Emily's day.

2. Yesterday, John finished the marathon out of the blue! He's trained for it for months. He even hired a trainer to help him.

3. As they walked hand in hand, a colorful hot air balloon descended from nowhere, creating a magical moment that neither Mark nor Lisa could have anticipated.

4. Suddenly, the phone rang. Sarah tried to think who would call in the middle of the night. After a minute, she decided to just ignore it.

Đáp án

Trong những câu trên, câu số 1, 3 và 4 là những ví dụ cho việc sử dụng cụm từ, vì những sự kiện được nên ra đều có tính bất ngờ: một người bạn thời thơ ấu xuất hiện không báo trước, một chiếc khinh khí cầu đáp xuống bất ngờ, và điện thoại đổ chuông giữa đêm. Chỉ riêng câu số 2 là không phù hợp, vì việc John hoàn thành chặng marathon (finished the marathon) là việc có thể dễ dàng thấy được, vì anh ấy đã tập luyện thường xuyên (He's trained for it for months).

Tổng kết

Out of the blue” là cụm từ để mô tả những sự kiện mang tính bất ngờ với nhiều cách sử dụng trong các tình huống thực tế. Tác giả hy vọng thông qua giải thích chi tiết về nguồn gốc, cách sử dụng và bài tập vận dụng nhận biết, người học có thể hiểu sâu thêm về cụm từ này và sử dụng chính xác trong giao tiếp.

Tham khảo

  1. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 13 August 2023.

  2. Ammer, Christine. The American Heritage dictionary of idioms: American English idiomatic expressions & phrases. HMH, 2013.

Link nội dung: https://uws.edu.vn/blue-doc-tieng-anh-la-gi-a29999.html