Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh

Stand up là cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh rất nhiều và thường xuyên, đặc biệt là trong giao tiếp. Vậy Stand up có nghĩa là gì, có những cấu trúc nào được sử dụng trong câu tiếng Anh. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có những thông tin bổ ích có thể bạn chưa biết về “stand up”

Stand up nghĩa là gì?

Stand up nghĩa là đứng lên

Stand up là gì

Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh

Stand up nghĩa là chống lại

Stand up nghĩa là bênh vực, ủng hộ

Cấu trúc và cách dùng cụm từ Stand Up

Để biết thêm stand up được sử dụng trong câu tiếng Anh như thế nào, ta hãy cùng đến với cấu trúc của nó

Cấu trúc: Stand up + for + sth/sb

Cách dùng: Để dùng để đứng lên, chống lại, bảo vệ, bênh vực hoặc ủng hộ một ý tưởng cụ thể hoặc một người đang bị chỉ trích hoặc tấn công

Cấu trúc: Stand up + to + sth/sb

Cách dùng: Tương tự như cấu trúc “Stand up + for + sth/sb”. Dùng để đứng lên, chống lại, bảo vệ, bênh vực hoặc ủng hộ một ý tưởng cụ thể hoặc một người đang bị chỉ trích hoặc tấn công

Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh

Ví dụ Anh Việt

I stood up in front of the class and gave my opinion on the issue of gender equality, everyone supported my opinion and chose my topic to participate in the contest.

Tôi đứng lên trước lớp và đưa ra ý kiến ​​của mình về vấn đề bình đẳng giới, mọi người đều ủng hộ ý kiến ​​của tôi và chọn đề tài của tôi để tham gia cuộc thi.

The teacher stands up for the green idea of ​​the environment that our group has invented, which is a model of garbage collection, which is easy to do and has useful uses.

Cô giáo nêu lên ý tưởng xanh về môi trường mà nhóm chúng tôi đã sáng chế, đó là mô hình thu gom rác, vừa dễ làm lại có công dụng hữu ích.

She is not afraid to stand up and fight with senior members of staff if she thinks they are wrong about something, she does not care about the expression or attitude of others but only cares about being right and wrong

Cô ấy không ngại đứng lên đấu tranh với các nhân viên cấp cao nếu cho rằng họ sai về điều gì đó, cô ấy không quan tâm đến biểu hiện hay thái độ của người khác mà chỉ quan tâm đến việc đúng sai.

Schools sometimes injure groups of children, because they are often bullied by friends, so parents need to teach their children to stand up for themselves so that others do not threaten them.

Trường học đôi khi gây tổn thương cho các em nhỏ, vì chúng thường bị bạn bè bắt nạt, vì vậy cha mẹ cần dạy con tự đứng lên để không bị người khác dọa nạt

The government needs to take strict measures to stand up to the terrorists, they will harm innocent people if they have more land to exploit.

Chính phủ cần có những biện pháp nghiêm khắc để chống lại bọn khủng bố, chúng sẽ làm hại người dân vô tội nếu có thêm đất để khai thác.

Stand up là gì

Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan với “stand up”

Cụm từ liên quan với “stand up”

Nghĩa của cụm từ

Stand about

Đừng về

Stand around

Đứng xung quanh

Stand aside

Đứng sang một bên

Stand back

Đứng lại

Stand out

Nổi bật

Stand by

Đứng gần

Stand down

Đứng xuống

Stand for

Là viết tắt của

Như vậy studytienganh đã giúp bạn trả lời câu hỏi về “stand up là gì”. Hy vọng bài viết đã giúp cho bạn được những kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh

Link nội dung: https://uws.edu.vn/stand-up-for-la-gi-a29854.html