Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “lỗi thời” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “lỗi thời”
1. “Lỗi thời” tiếng anh là gì?
- Trong tiếng anh, có nhiều từ khác nhau có nghĩa là “lỗi thời”, cụ thể là:
+ Thứ nhất là “obselete”, được phát âm là /ˌɒb.səlˈiːt/, có nghĩa là không sử dụng nữa, đã được thay thế bằng thứ gì đó mới hơn và tốt hơn hoặc thời trang hơn. Từ này thường được dùng nhiều trong công nghệ.
Ví dụ:
-
It is true that gas lamps became obsolete as soon as electric lighting was invented.
-
Đúng là đèn gas đã trở nên lỗi thời ngay sau khi đèn điện được phát minh.
-
-
Typewriters are rendered obsolete by computers and it is undeniable that our life has become easier thanks to computers.
-
Máy đánh chữ đã trở nên lỗi thời bởi máy tính và không thể phủ nhận rằng cuộc sống của chúng ta đã trở nên dễ dàng hơn nhờ có máy tính.
-
+ Thứ hai là “out of fashion” là lỗi mốt, không còn phổ biến, thường là dùng trong ngành thời trang và các ngành nghệ thuật khác.
Ví dụ:
-
Fur coats have been out of fashion and few people nowadays wear them.
-
Áo khoác lông đã không còn là mốt và ngày nay ít người mặc.
-
-
People said that jeans are out of fashion but I love them. I always put on them whenever I go out because they make me feel comfortable.
-
Mọi người nói rằng quần jean đã lỗi mốt nhưng tôi yêu chúng. Tôi luôn mặc chúng mỗi khi ra ngoài vì chúng khiến tôi cảm thấy thoải mái.
Hình ảnh minh hoạ cho “lỗi thời” tiếng anh là gì?
+ Thứ ba là “outdated” hoặc là “out of dae” là lỗi thời và do đó không tốt hoặc thời trang như một cái gì đó hiện đại.
Ví dụ:
-
Due to the outdated equipment which they are using, the company is finding it hard to compete.
-
Do thiết bị lạc hậu mà họ đang sử dụng nên công ty đang cảm thấy khó để cạnh tranh.
-
-
I believe that there are two mains reasons resulting in the problem. They are staff shortages and an outdated computer system.
-
Tôi tin rằng có hai lý do chính dẫn đến sự cố. Đó là tình trạng thiếu nhân viên và hệ thống máy tính lỗi thời.
-
+ Thứ tư ta có thể sử dụng “outmoded”, nghĩa là không còn hiện đại, hữu ích hoặc cần thiết nữa.
Ví dụ:
-
I think outmoded working practices should be phased out if we want to improve the economy of our country.
-
Tôi nghĩ rằng các phương thức làm việc lạc hậu nên được loại bỏ dần nếu chúng ta muốn cải thiện nền kinh tế của đất nước mình.
-
-
My city is replacing the outmoded sewage treatment plants.
-
Thành phố của tôi đang thay thế các nhà máy xử lý nước thải đã lỗi thời.
-
+ Thứ năm ta có thể sử dụng “behind the times”, có nghĩa là lỗi thời.
Ví dụ:
-
Our equipment is a bit behind the times so we need to buy modern equipment right now.
-
Thiết bị của chúng ta đã lỗi thời một chút rồi vì vậy chúng ta cần mua những thiết bị hiện đại luôn đi.
-
-
This robot is a decade behind the times.
-
Robot này đã đi sau một thập kỷ so với thời đại.
2. Từ vựng liên quan đến “lỗi thời”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “lỗi thời”
Từ vựng
Nghĩa
Ví dụ
antiquated (adj)
cổ hủ hoặc không phù hợp với xã hội hiện đại
-
Compared with modern satellite dishes, ordinary TV aerials seem antiquated.
-
So với các loại đĩa vệ tinh hiện đại, các máy quay truyền hình thông thường có vẻ lạc hậu.
-
dated (adj)
lỗi thời, lỗi mốt
-
Although this hotel's decor is starting to look dated, the service here is good. Moreover, I love breakfast here.
-
Mặc dù trang trí của khách sạn này đang bắt đầu có vẻ cũ kỹ, nhưng dịch vụ ở đây rất tốt. Hơn nữa, tôi thích ăn sáng ở đây.
-
quaint (adj)
hấp dẫn vì khác thường và đặc biệt là cổ xưa
-
This area is full of quaint little villages and I like visiting here. The villagers have told me many interesting historical stories about these villages.
-
Khu vực này có đầy những ngôi làng nhỏ cổ kính và tôi thích đến thăm nơi đây. Dân làng đã kể cho tôi nghe nhiều câu chuyện lịch sử thú vị về những ngôi làng này.
-
antique (adj)
được sản xuất đã lâu và được coi là có giá trị vì đẹp, hiếm, cũ hoặc chất lượng cao
-
This is an antique necklace. I want to buy it.
-
Đây là một chiếc vòng cổ đẹp và cổ, hiếm. Tôi muốn mua nó.
-
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “lỗi thời” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “lỗi thời” rồi đó. Tuy “lỗi thời” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!