Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, V C L đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như lạnh, có nắng vài nơi, mùa, cơn bão tuyết lớn, mưa đá, mưa rào, trời âm u nhiều mây, có mây rải rác, bão tuyết, mưa, trời trong xanh nhiều mây, sương khói, thời tiết, mưa tuyết, có mưa thường xuyên, sóng thần, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là giao mùa. Nếu bạn chưa biết giao mùa tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Giao mùa tiếng anh là gì
Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/
https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/08/Seasonal-change.mp3Để đọc đúng giao mùa trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seasonal change rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ seasonal change thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Giao mùa là thời gian cuối mùa này đầu mùa kia. Khoảng thời gian giao mùa này thực ra không quá rõ ràng có thể kéo dài chỉ một hai ngày nhưng cũng có thể kéo dài cả tuần thậm chí là nửa tháng. Khi giao mùa thời tiết thường tương đối bất thường và dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Từ seasonal change là để chỉ chung về giao mùa, còn cụ thể giao mùa như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Một số từ vựng tiếng anh về thời tiết
Sau khi đã biết giao mùa tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Cyclone /ˈsaɪ.kləʊn/: bão hình thành ở Ấn Độ Dương
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Dry /draɪ/: hanh khô
- Storm cloud /ˈstɔːm ˌklaʊd/: mây bão
- Bright /braɪt/: sáng mạnh
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Spring /sprɪŋ/: mùa xuân
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
Như vậy, nếu bạn thắc mắc giao mùa tiếng anh là gì thì câu trả lời là seasonal change, phiên âm đọc là /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/. Lưu ý là seasonal change để chỉ chung về giao mùa chứ không chỉ cụ thể giao mùa như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể giao mùa như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ seasonal change trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ seasonal change rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ seasonal change chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Giao mùa tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng