Stand up là cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh rất nhiều và thường xuyên, đặc biệt là trong giao tiếp. Vậy Stand up có nghĩa là gì, có những cấu trúc nào được sử dụng trong câu tiếng Anh. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để có những thông tin bổ ích có thể bạn chưa biết về “stand up”
Stand up nghĩa là gì?
Stand up nghĩa là đứng lên
- The whole class stood up to greet the teacher
- Cả lớp đứng dậy chào cô giáo
Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh
Stand up nghĩa là chống lại
- Those who stand up law enforcement officers will be prosecuted
- Những người chống lại các nhân viên thực thi pháp luật sẽ bị truy tố
Stand up nghĩa là bênh vực, ủng hộ
- She stand up me because I did the right thing
- Cô ấy ủng hộ tôi bởi vì tôi đã làm điều đúng đắn
Cấu trúc và cách dùng cụm từ Stand Up
Để biết thêm stand up được sử dụng trong câu tiếng Anh như thế nào, ta hãy cùng đến với cấu trúc của nó
Cấu trúc: Stand up + for + sth/sb
Cách dùng: Để dùng để đứng lên, chống lại, bảo vệ, bênh vực hoặc ủng hộ một ý tưởng cụ thể hoặc một người đang bị chỉ trích hoặc tấn công
- Ví dụ: I'm the older brother, so I always stand up for my brother when someone dares to bully him
- Dịch nghĩa: Tôi là anh trai, vì vậy tôi luôn đứng về phía em trai của tôi khi ai đó dám bắt nạt em ấy
Cấu trúc: Stand up + to + sth/sb
Cách dùng: Tương tự như cấu trúc “Stand up + for + sth/sb”. Dùng để đứng lên, chống lại, bảo vệ, bênh vực hoặc ủng hộ một ý tưởng cụ thể hoặc một người đang bị chỉ trích hoặc tấn công
- Ví dụ: You have to stand up for your rights - you can't let them walk all over you.
- Dịch nghĩa: Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình - bạn không thể để chúng lấn át bạn.
Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh
Ví dụ Anh Việt
I stood up in front of the class and gave my opinion on the issue of gender equality, everyone supported my opinion and chose my topic to participate in the contest.
Tôi đứng lên trước lớp và đưa ra ý kiến của mình về vấn đề bình đẳng giới, mọi người đều ủng hộ ý kiến của tôi và chọn đề tài của tôi để tham gia cuộc thi.
The teacher stands up for the green idea of the environment that our group has invented, which is a model of garbage collection, which is easy to do and has useful uses.
Cô giáo nêu lên ý tưởng xanh về môi trường mà nhóm chúng tôi đã sáng chế, đó là mô hình thu gom rác, vừa dễ làm lại có công dụng hữu ích.
She is not afraid to stand up and fight with senior members of staff if she thinks they are wrong about something, she does not care about the expression or attitude of others but only cares about being right and wrong
Cô ấy không ngại đứng lên đấu tranh với các nhân viên cấp cao nếu cho rằng họ sai về điều gì đó, cô ấy không quan tâm đến biểu hiện hay thái độ của người khác mà chỉ quan tâm đến việc đúng sai.
Schools sometimes injure groups of children, because they are often bullied by friends, so parents need to teach their children to stand up for themselves so that others do not threaten them.
Trường học đôi khi gây tổn thương cho các em nhỏ, vì chúng thường bị bạn bè bắt nạt, vì vậy cha mẹ cần dạy con tự đứng lên để không bị người khác dọa nạt
The government needs to take strict measures to stand up to the terrorists, they will harm innocent people if they have more land to exploit.
Chính phủ cần có những biện pháp nghiêm khắc để chống lại bọn khủng bố, chúng sẽ làm hại người dân vô tội nếu có thêm đất để khai thác.
Stand Up là gì và cấu trúc cụm từ Stand Up trong câu Tiếng Anh
- You must learn to stand up for yourself and protect yourself because no one can follow you for the rest of your life, you will have to deal with adverse situations yourself to not be disadvantaged.
- Bạn phải học cách đứng lên bảo vệ chính mình, vì không ai có thể theo bạn cả đời, bạn sẽ phải tự mình đối mặt với những tình huống bất lợi để không bị thiệt thòi.
- It is customary for the children to then stand up when the teacher enters the class, this is mandatory to show the students respect to the teacher.
- Theo thông lệ, các em sẽ đứng dậy khi giáo viên bước vào lớp, đây là điều bắt buộc để học sinh thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên.
- After a while of jostling and jostling, I stood up and left, because this place was too crowded, I couldn't stay for too long because I easily suffocated.
- Sau một hồi chen lấn xô đẩy, tôi đứng dậy ra về, vì chỗ này đông quá, tôi không thể ở quá lâu vì dễ bị ngộp thở.
Một số cụm từ liên quan với “stand up”
Cụm từ liên quan với “stand up”
Nghĩa của cụm từ
Stand about
Đừng về
Stand around
Đứng xung quanh
Stand aside
Đứng sang một bên
Stand back
Đứng lại
Stand out
Nổi bật
Stand by
Đứng gần
Stand down
Đứng xuống
Stand for
Là viết tắt của
Như vậy studytienganh đã giúp bạn trả lời câu hỏi về “stand up là gì”. Hy vọng bài viết đã giúp cho bạn được những kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh