“Suitable” là một trong số nhiều tính từ trong tiếng Anh thể hiện sự thích hợp, phù hợp… giữa chủ thể và một đối tượng nào đó. Với ý nghĩa này, “suitable” cần một giới từ đi kèm để làm “cầu nối” giữa chủ thể và đối tượng trong câu. Vậy, “suitable” đi với giới từ gì? Ngoài giới từ, “suitable” còn có thể đi với những từ loại nào khác và cụ thể đó là những từ gì? Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về tính từ “suitable” ngay trong bài viết bên dưới nhé!
1. “Suitable” là gì?
“Suitable” là một tính từ tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp”, “cùng quan điểm”,… Tương tự như những tính từ khác trong tiếng Anh, “suitable” có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.
Cách phát âm của “suitable”:
Ví dụ:
- Would now be a suitable moment to show the slides?
Bây giờ đã là lúc thích hợp để trình chiếu chưa?
- He resigned from the job saying that it was not a suitable job for him.
Ông xin nghỉ việc với lý do công việc không thích hợp với ông.
- He was, indubitably, the most suitable candidate.
Không nghi ngờ gì nữa, anh ta là ứng viên phù hợp nhất.
- My mother doesn’t like me to wear short skirts to church - she doesn’t think they’re suitable.
Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ - bà ấy không nghĩ chúng phù hợp.
Cách phát âm của “suitable” là /ˈsuː.t̬ə.bəl/, bạn có thể luyện đọc theo audio dưới đây:
Để vận dụng “suitable” linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp, bạn cần nắm “gia đình từ” của từ này, bao gồm những từ loại khác như động từ, danh từ và trạng từ,… Hãy tham khảo bảng từ loại của “suitable” như sau:
2. “Suitable” đi với giới từ gì?
“Suitable” đi với 3 giới từ là as, for và to. Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “suitable” thể hiện những sắc thái nghĩa riêng biệt. Cùng FLYER đọc tiếp phần sau đây để hiểu hơn về cách dùng của “suitable” và giới từ đi kèm bạn nhé!
2.1. Suitable as
Cấu trúc:
S + be + suitable + as + N
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- N: danh từ
Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó/ cái gì phù hợp để làm gì hoặc vị trí nào đó”.
Ví dụ:
- Supercritical fluids are suitable as a substitute for organic solvents in a range of industrial and laboratory processes.
Các chất lỏng siêu tới hạn thích hợp như một chất thay thế cho các dung môi hữu cơ trong các quá trình công nghiệp và trong phòng thí nghiệm.
- The book that I gave you is suitable as a text for a course in beginning physics.
Cuốn sách tôi đưa cho bạn thích hợp làm tài liệu cho một khóa học về vật lý sơ cấp.
- Do you think he’s suitable as a babysitter for such young kids?
Bạn có nghĩa rằng anh ta hợp là một người trông trẻ cho những đứa nhỏ như vậy?
2.2. Suitable for
Cấu trúc:
S + be + suitable + for + N/ V-ing
Trong đó, “V-ing” là danh động từ (động từ nguyên thể thêm “ing”).
Cấu trúc này mang nghĩa “Ai đó/ Cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/ việc nào đó”.
Ví dụ:
- Smoking is regarded as a bad habit, not suitable for minors.
Hút thuốc lá bị xem là một thói quen xấu, không phù hợp cho trẻ vị thành niên.
- Our equipment is suitable for your requirements.
Thiết bị của chúng tôi thích hợp với các yêu cầu của ông.
- This film contains language that is not suitable for children.
Bộ phim này chứa những từ ngữ không phù hợp với trẻ em.
2.3. Suitable to
Cấu trúc:
S + be + suitable + to + N/ V
Trong đó, “V” là động từ nguyên thể.
Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì”.
Ví dụ:
- Each room has books, toys, and games that are suitable to that particular age group.
Mỗi phòng đều có sách, đồ chơi và trò chơi điện tử mà phù hợp với mỗi nhóm tuổi cụ thể.
- I am not suitable to live there.
Tôi không thích hợp sống ở đó.
- Is it suitable to change our appointment to Saturday?
Chúng ta có thể chuyển cuộc hẹn đến thứ 7 được không?
3. Một số từ loại khác đi với “suitable”
Bên cạnh các giới từ kể trên, bạn cũng cần nắm được những từ loại khác đi kèm với tính từ “suitable”, cụ thể là động từ và trạng từ, để sử dụng chính xác hơn tính từ này và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Dưới đây là một số động từ và trạng từ đi kèm với “suitable” mà bạn nên bổ sung vào “kho” từ vựng của mình:
3.1. Động từ đi với “suitable”
3.2. Trạng từ đi với “suitable”
Học thêm về: Trạng từ trong tiếng Anh - Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết!
4. Các từ đồng nghĩa với “suitable”?
Khi giao tiếp, bạn có thể gặp phải tình huống cần lặp lại nhiều lần ý “thích hợp/ phù hợp” trong đoạn nói. Trong trường hợp này, việc lặp đi lặp lại từ “suitable” sẽ rất dễ gây nhàm chán cho đối phương, thậm chí có thể khiến bạn “mất điểm” nếu đang tham dự một bài thi nói tiếng Anh.
Để tránh khỏi vấn đề lặp từ có rất nhiều tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp” để bạn dễ dàng thay thế cho “suitable”. Cùng FLYER tìm hiểu xem đó là những tính từ nào nhé!
5. Bài tập “suitable” đi với giới từ gì
Bài tập 1: Điền suitable, suitably, suitability, suited, unsuitable thích hợp vào chỗ trống.
Bài tập 2: Điền giới từ to, for, as thích hợp vào chỗ trống:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Bài tập 5: Điền họ từ của suitable thích hợp vào chỗ trống
6. Tổng kết
Qua bài viết trên, FLYER tin chắc bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “‘suitable’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời chính xác là: “suitable” đi với 3 giới từ “for”, “to” và “as”, với những sắc thái nghĩa được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Các kiến thức trên không khó, tuy nhiên bạn cũng không nên vì vậy mà chủ quan. Hãy ghi chép lại cẩn thận và thường xuyên củng cố bài học để biết cách vận dụng tính từ “suitable” thành thạo hơn bạn nhé!
Xem thêm:
- Cấu trúc As a result: Làm thế nào để phân biệt với những cụm từ chỉ kết quả khác?
- Trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh: Trọn bộ cách dùng và bài tập
- Keep Ving có nghĩa là gì? Làm sao để áp dụng chính xác cấu trúc Keep trong mọi trường hợp?