Kỹ sư điện là một ngành đang được rất nhiều người quan tâm hiện nay bởi ngành đòi hỏi trình độ chuyên môn cao và tính tỉ mỉ, cẩn thận. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc và giao tiếp đôi khi bạn vẫn cần sử dụng đến tiếng anh. Chính vì vậy, việc học tập và trang bị các từ vựng tiếng anh liên quan đến chuyên ngành điện này là rất cần thiết. Vậy kỹ sư điện tiếng anh là gì? Hãy cùng Studytienganh theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!
1. Kỹ Sư Điện trong Tiếng Anh là gì?
Kỹ sư điện trong tiếng Anh được gọi là Electrical engineer.
Kỹ sư điện tiếng anh là gì?
Kỹ sư điện được biết đến là một ngành nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và trình độ cao, công việc của kỹ sư điện bao gồm thiết kế, xây dựng, thử nghiệm và giám sát việc sản xuất các thiết bị điện. Kỹ sư điện còn là người chịu trách nhiệm trong việc thiết kế và lắp đặt hệ thống điện phức tạp trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dân dụng
Bên cạnh đó, kỹ sư điện còn là người phụ trách nghiên cứu, thiết kế và kiểm tra kỹ thuật các vấn đề của hệ thống điện. Đồng thời, xử lý các sự cố, tình huống điện một cách nhanh, hiệu quả, tốt nhất giúp hệ thống điện vận hàng ở mức ổn định, an toàn cho người sử dụng và hệ thống máy móc.
2. Thông tin từ vựng chi tiết về kỹ sư điện trong tiếng anh
Electrical engineer được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [iˌlek.trɪ.kəl en.dʒɪˈnɪər]
Theo Anh - Mỹ: [iˌlek.trɪ.kəl en.dʒɪˈnɪr ]
Electrical engineer đóng vai trò là một danh từ trong câu tiếng anh với ý nghĩa chỉ một chuyên gia được đào tạo về hệ thống điện, đặc biệt là các hệ thống cung cấp năng lượng và điều khiển máy móc hoặc liên quan đến thông tin liên lạc.
Ví dụ:
- I commenced my employment as an electrical engineer.
- Tôi bắt đầu công việc của mình với tư cách là một kỹ sư điện.
Cách dùng từ vựng trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng kỹ sư điện trong tiếng anh
Để hiểu hơn về kỹ sư điện tiếng anh là gì thì bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây:
- My father is an electrical engineer, he was very concrete in his thinking and rigid in his approach to parenting.
- Bố tôi là một kỹ sư điện, ông ấy rất cụ thể trong suy nghĩ và cứng nhắc trong cách nuôi dạy con cái.
- They inspect the insulation installation for the master room, Chief electrical engineer room before installing the panel.
- Họ kiểm tra việc lắp đặt cách điện cho phòng tổng thể, phòng kỹ sư điện trưởng trước khi lắp đặt bảng điều khiển.
- Tom has worked for about 20 years underground in the mining industry as an electrical engineer.
- Tom đã làm việc khoảng 20 năm dưới lòng đất trong ngành khai thác mỏ với tư cách là một kỹ sư điện.
- John is a physicist and electrical engineer, and, as he demonstrated to-day, learned in matters aerospatial.
- John là một nhà vật lý và kỹ sư điện, và như anh đã chứng minh cho đến ngày nay, anh đã học được các vấn đề về không gian.
- Jack must be an electrical engineer, and to some extent a mechanical engineer, a physiologist, and a biologist.
- Jack phải là một kỹ sư điện, và ở một mức độ nào đó là một kỹ sư cơ khí, một nhà sinh lý học và một nhà sinh vật học.
- They knew that he was an electrical engineer.
- Họ biết rằng anh ta là một kỹ sư điện.
Ví dụ về kỹ sư điện trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến chuyên ngành điện
- People on site: người ở công trường
- Heavy equipment: thiết bị thi công
- Superintending officer: nhân viên giám sát
- Foreman: tổ trưởng
- Electrical: Điện
- Current: Dòng điện
- Direct current: Điện 1 chiều
- Battery: Bình điện / Pin
- Alternating current: Điện xoay chiều
- Generator: Máy phát điện
- Intensity: Cường độ
- Jack: ổ cắm
- Plug: đầu cắm
- Voltage: Điện thế
- Resistance: Điện trở
- Resistivity: Điện trở suất
- Impedance: Trở kháng
- Ohm: Đơn vị điện trở
- Ohmmeter: Điện trở kế, ohm kế
- Galvanometer: Thiết bị kiểm điện trở suất
- Megaohmmeter: Thiết bị đo điện trở của vật cách điện
- Transformer: Máy biến thế
- Series circuit: Mạch điện nối liến tiếp
- Ampere: Đơn vị cường độ dòng điện
- Ammeter: Ampe kế
- Volt: Đơn vị điện thế
- Voltmeter: Volt kế
- Parallel circuit: Mạch điện song song
- Leakage current: Dòng điện rò
- Fault: Sự cố dòng điện
- Earth leakage protection: Bảo vệ rò rỉ đất
- Ground fault: Lỗi nối đất
- Ground fault protection: Bảo vệ chống ground fault
- Electrical conductivity: Tính dẫn điện
- Circuit : Mạch điện
- Short circuit: Ngắn điện
- Bus bar: Thanh dẫn, thanh góp
- Wire: Dây điện
- Cable: Cáp điện
- Strand: Dây điện nhiều sợi nhỏ
- Core: Lõi dây đơn
- Insulator bearing bar: Thanh chịu lực cách điện
- Accessories: Phụ kiện
- Cartridge fuse: Cầu chì ống
- Disconnector: Cầu dao
- Sheath: Vỏ cáp điện
- Live wire: Dây nóng
- Neutral wire: Dây nguội
- Ground wire: Dây tiếp đất
- Conduit: Ống bọc
- Conduit box: Hộp nối bọc
- Fuse: Cầu chì
- Lightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đất
- Earth electrode: Thanh tiêu sét trong đất
- Electrical insulation: Vật liệu cách điện
- Insulator: Vật cách điện
- Isolator switch: Cầu dao lớn
- Electricity meter: Đồng hồ điện
- Lightning rod: Cột thu lôi
Như vậy bạn đã hiểu kỹ sư điện tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng nắm vững những kiến thức trên để ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất. Điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn thành công!