Xe đạp tiếng Anh là gì? Đạp xe tiếng Anh nói thế nào? Cùng học từ vựng về xe đạp và các loại phương tiện giao thông trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Xe đạp tiếng Anh là gì? Ví dụ về cách sử dụng
Xe đạp tiếng Anh là bicycle, đây là từ phổ biến nhất để chỉ xe đạp. Ngoài ra có thể sử dụng từ rút gọn của bicycle là bike, nó được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn cũng có thể sử dụng cycle để chỉ xe đạp trong một số trường hợp, tuy nhiên nên hạn chế vì từ này còn chỉ các loại xe 2 bánh khác.
Ví dụ:
- I ride my bicycle to school every day. (Tôi đạp xe đạp đi học mỗi ngày.)
- Let’s go for a bike ride this weekend. (Chúng ta đi đạp xe vào cuối tuần này nhé.)
- Cycling is a great way to exercise. (Đạp xe là một cách tuyệt vời để tập thể dục.)
- I like to ride a bicycle to work every morning: Tôi thích đạp xe đi làm mỗi sáng
Ngoài ra ta còn có thể dùng go for a bike, biking hoặc cycling
- He prefers biking to work instead of driving: Anh ấy thích đi xe đạp đi làm thay vì lái xe.
- She’s planning on cycling across the country next summer: Cô ấy đang lên kế hoạch đi xe đạp xuyên qua đất nước vào mùa hè tới
- Let’s go for a bike ride in the park this afternoon: Chúng ta hãy đi xe đạp dạo trong công viên vào buổi chiều này.
- I usually go for a bike around the neighborhood in the mornings: Thường thì tôi hay đi xe đạp quanh khu phố vào buổi sáng.
>> Máy bay tiếng Anh là gì?
Các bộ phận xe đạp bằng tiếng anh
Một số từ vựng khác liên quan đến các bộ phận trên xe đạp
- Handlebar: /ˈhændəlbɑːr/: Ghi đông
- Frame: /freɪm/: Khung xe
- Pedal: /ˈpɛdəl/: Bàn đạp
- Chain: /tʃeɪn/: Xích
- Wheel: /wiːl/: Bánh xe
- Saddle: /ˈsædl/: Yên xe
- Brake: /breɪk/: Phanh
- Gear: /ɡɪr/: Bộ truyền động
- Tire: /taɪər/: Lốp xe
- Chainring: /ˈtʃeɪn.rɪŋ/: Đĩa xe đạp
- Crankset: /kræŋkset/: Bộ trục và bàn đạp
- Hub: /hʌb/: Trục bánh xe
- Kickstand: /ˈkɪkˌstænd/: Chân chống
- Bell: /bɛl/: Chuông
- Reflectors: /rɪˈflɛktərz/: Bộ phản quang
- Seat post: /siːt poʊst/: Cọc yên
- Handlebar stem: /ˈhændəlbɑːr stɛm/: Cần ghi đông
- Rim: /rɪm/: Vành xe
- Valve: /ˈvælv/: Van
- Brake lever: /breɪk ˈlɛvər/: Tay phanh
- Chain guard: /tʃeɪn ɡɑrd/: Hộp bảo vệ xích